FeCl3, còn gọi là Sắt (III) Clorua hoặc Ferric Chloride, là một hợp chất hóa học với mã CAS 7705–08–0, được biết đến nhờ vai trò quan trọng trong xử lý nước thải và công nghiệp hóa chất. Đây là một trong những hóa chất được sử dụng phổ biến nhờ khả năng keo tụ và tạo bông vượt trội trong các quy trình xử lý nước thải.
Hóa chất FeCl3 là gì?
FeCl3 là gì? Đây là hóa chất hàng đầu trong xử lý nước thải và có ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ đặc tính hóa học ưu việt. FeCl3 tồn tại ở hai dạng: dạng khan (màu nâu đen) và dạng ngậm nước (màu vàng nâu), mỗi dạng mang tính chất vật lý đặc trưng và ứng dụng riêng biệt. Khi hòa tan vào nước hoặc các dung môi như etanol hay glycerin, FeCl3 tỏa nhiệt mạnh, tạo ra dung dịch có tính axit mạnh, rất hữu ích trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
Các tên gọi khác của FeCl3
- Iron(III) chloride
- Phèn sắt 3
- Ferric Chloride
- Feric Clorua
- Phèn Sắt (III) Clorua FeCl₃ 40%
- FeCl3 96%
Hóa chất FeCl3 không chỉ là lựa chọn hàng đầu trong ngành xử lý nước thải mà còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhờ tính năng vượt trội của nó.
Đặc điểm, tính chất của hóa chất FeCl3
Đặc điểm hóa chất FeCl3 gồm dạng khan và dạng ngậm nước:
- Dạng khan: Chất rắn màu nâu đen, vảy tinh thể, có mùi khói axit nhẹ do phản ứng với hơi nước tạo axit HCl.
- Dạng ngậm nước: Màu vàng nâu hoặc cam, hình phiến sáu mặt, tan trong nước tỏa nhiệt mạnh.
Tính chất vật lý FeCl3:
- Điểm nóng chảy: 306°C (khan) và 37°C (ngậm nước).
- Khối lượng mol: 162.2 g/mol (khan), 270.3 g/mol (ngậm nước).
- Khối lượng riêng: 2.898 g/cm³ (khan), 1.82 g/cm³ (ngậm nước).
- Tan tốt trong nước, etanol, glycerin và các dung môi phân cực.
Tính chất hóa học FeCl3:
- Phản ứng với nước: Tạo dung dịch có tính axit mạnh, màu vàng nâu.
- Tính oxy hóa: Dễ oxy hóa kim loại yếu hơn như đồng, tạo FeCl2 và CuCl2.
- Dễ hút ẩm và sinh khói độc khi tiếp xúc với không khí.
Tính chất vật lý FeCl3
- Điểm nóng chảy là 306°C (khan) và 37 °C (ngậm 6 nước)
- Khối lượng mol là 162.2 g/mol (khan) và 270.3 g/mol (ngậm 6 nước)
- Khối lượng riêng là 2.898 g/cm3 (khan) và 1.82 g/cm3 (ngậm 6 nước)
- Điểm sôi: 315°C (khan).
- Tan tốt trong dung môi phân cực như ethanol, methanol, và acetone.
Tính chất hóa học hóa chất FeCl3
- Phản ứng với nước: FeCl3 là chất dễ tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính axit mạnh nhờ quá trình thủy phân, minh chứng qua phản ứng:
- FeCl3 + 3H2O -> Fe(OH)3 + 3HCl
- Dung dịch này có màu vàng nâu đặc trưng.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về FeCl2 và FeCl3 có màu gì để phân biệt hai hợp chất này trong các ứng dụng thực tế.
- Phản ứng với kiềm (NaOH): Tạo thành sắt(III) hydroxide và muối ăn:
- FeCl3 + 3NaOH -> Fe(OH)3 + 3NaCL
- Sắt(III) hydroxide kết tủa có màu nâu đỏ.
- Oxy hóa kim loại: FeCl3 có tính chất oxy hóa mạnh và có thể oxy hóa các kim loại yếu hơn như đồng:
- 2FeCL3 + Cu -> 2FeCl2 + CuCl2
Ứng dụng nổi bật của FeCl3 trong ngành công nghiệp.
- Ứng dụng FeCl3 trong công nghiệp bao gồm xử lý nước thải, sản xuất bảng mạch in, và xử lý khí thải, minh chứng cho tính đa năng của hợp chất này:
- Xử lý nước thải: Là chất keo tụ trong hóa chất xử lý nước thải giúp loại bỏ kim loại nặng, phosphate và chất lơ lửng. FeCl3 cũng tạo bông bền, làm nước trong suốt hơn, phù hợp cho nước thải đô thị và công nghiệp.
- Công nghệ xử lý bùn thải: Loại bỏ nước khỏi bùn, giảm khối lượng cần xử lý.
- Sản xuất bảng mạch in: Được sử dụng làm chất khắc axit để tạo các đường dẫn điện.
- Dược phẩm và y học: Dùng làm chất làm se vết thương, hỗ trợ kiểm soát chảy máu và giúp sạch vết thương.
- Ngành nhuộm: Cố định màu sắc và xử lý tạp chất trên vải.
- Ngành công nghiệp nhôm: Loại bỏ tạp chất trong quá trình sản xuất.
- Sản xuất thuốc trừ sâu: Là thành phần quan trọng trong quy trình sản xuất.
- Là chất ăn mòn được sử dụng trong quá trình khắc axit để tạo ra các đường dẫn điện trên bảng mạch in. FeCl3 ăn mòn đồng, giúp tạo ra các mẫu mạch cần thiết.
- FeCl3 dùng để xử lý bùn thải công nghiệp, giúp tách nước khỏi bùn và giảm khối lượng bùn thải cần xử lý. Đây là một trong những lý do mua muối sắt Clorua luôn là ưu tiên hàng đầu của các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp xử lý nước.
- Xử lý nước thải công nghiệp để loại bỏ các kim loại nặng và các chất ô nhiễm khác từ nước thải công nghiệp.
- Trong dược phẩm FeCl3 được sử dụng trong quá trình sản xuất một số dược phẩm và hóa chất y tế.
- Sử dụng trong công nghiệp nhuộm để tạo màu và cố định màu trên vải.
- Sản xuất sơn để điều chỉnh màu sắc và tính chất của sơn.
- FeCl3 có thể xử lý khí thải được sử dụng để loại bỏ các chất ô nhiễm từ khí thải công nghiệp.
Điều chế Hóa Chất FeCl3 bằng cách nào?
1/ Chuẩn bị thiết bị và hóa chất
- FeCl3 bột
- Nước cất
- Bình đựng
- Đồ đo lường
- Kính bảo hộ
- Găng tay hóa học
- Áo khoác bảo hộ
2/ Đo lượng FeCl3 cần sử dụng
- Lượng này phụ thuộc vào mục đích sử dụng, nồng độ mong muốn và công thức pha chế cụ thể nên cần xác định lượng hóa chất cần pha.
3/ Pha loãng FeCl3
- Đặt bình đựng lên trên nền và bắt đầu đổ nước cất vào bình. Nếu muốn làm dung dịch dưới dạng dung dịch nồng độ cố định, hãy đo nước cất cẩn thận.
- Nhấn mạnh rằng là nước cất nên được đổ vào bình trước và sau đó thêm FeCl3 bột vào nước không phải ngược lại nhằm tránh sự xảy ra của phản ứng nhiệt và giảm nguy cơ bắn tắt.
4/ Khuấy đều
- Khuấy đều dung dịch bằng cách sử dụng dụng cụ khuấy thích hợp cho đến khi Sắt III Clorua hoàn toàn tan trong nước. Trong quá trình này, nhiệt độ của dung dịch có thể tăng, vì vậy hãy làm việc cẩn thận.
5/ Kiểm tra nồng độ
- Sử dụng thiết bị phân tích hóa học thích hợp để kiểm tra nồng độ của dung dịch FeCl3 nếu cần. Có thể thêm FeCl3 bột hoặc nước cất để điều chỉnh nồng độ.
Bảo quản FeCl3:
- Nhiệt độ bảo quản: 15–25°C, tránh để đông cứng.
- Đựng trong vật liệu chịu ăn mòn như thủy tinh, nhựa PVC, hoặc thép không gỉ, đảm bảo nắp đậy kín.
- Tránh tiếp xúc với không khí, vì FeCl3 dễ hút ẩm và sinh khói độc.
- Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát, tránh độ ẩm cao.
- Gắn nhãn rõ ràng với tên, nồng độ, và ngày sản xuất.
Lưu ý an toàn khi sử dụng FeCl3:
- Đeo găng tay cao su, kính bảo hộ, và áo bảo hộ khi làm việc.
- Làm việc trong không gian thông thoáng để hạn chế hít phải khói độc.
- Xử lý chất thải đúng quy định của cơ quan chức năng.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tài liệu an toàn trước khi thao tác.
Tìm nơi mua bán hóa chất FeCl3 uy tín – chất lượng.
Hóa Chất Lộc Thiên là một địa chỉ uy tín để mua FeCl3 và các hóa chất khác dùng trong công nghiệp. Với cam kết chất lượng và giá cả cạnh tranh, chúng tôi luôn đồng hành cùng khách hàng trong mọi dự án. Việc lựa chọn một nhà cung cấp đáng tin cậy rất quan trọng trong quá trình sản xuất để đảm bảo được chất lượng an toàn cũng như sản phẩm tốt nhất.
- Uy tín – chất lượng: Là một đơn vị hàng đầu Lộc Thiên đã có nhiều năm kinh nghiệm trong việc cung cấp hóa chất cho các nhà máy lớn.
- Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Giúp tối ưu chi phí cho doanh nghiệp.
- Sản phẩm đa dạng: Chúng tôi chuyên cung cấp các sản phẩm hóa chất Axit HCl, Xút Lỏng NaOH, Nước Javel – NaOCl, hóa chất FeC2, Vôi…. và đa dạng sản phẩm, trong đó chúng tôi chuyên cung cấp hóa chất FeCl3.
Nếu bạn đang tìm kiếm địa điểm mua bán FeCl3 tại khu vực miền nam. Hóa Chất Lộc Thiên sẽ là một đối tác vô cũng đáng tin câỵ, bởi chúng tôi luôn tự hào về sản phẩm cũng như chất lượng nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm. Báo giá nhanh chóng luôn sẵn sàng hỗ trợ tư vấn 24/7 khi bạn muốn hiểu rõ hơn về sản phẩm. Cũng như câu nói “ Vững chắc trên mọi hành trình – Lộc Thiên đồng hành cùng bạn”
H O T L I N E: 0979.89.1929 Liên hệ ngay với chúng tôi nhé để nhận được những tư vấn hữu ích nhất!
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN LỘC THIÊN
- Địa chỉ: 452/6B Tỉnh Lộ 10, P. Bình Trị Đông, Q. Bình Tân, TP.HCM
- Điện thoại: 028 6269 5669 - 028 6269 5662
- Website: hoachatlocthien.com
- Fax : 028 6269 5662 - HotLine: 0979 89 19 29
Chi nhánh và kho hàng
- Kho 1: Ấp Phước Hưng, X. Mỹ Xuân, H. Tân Thành, T. Bà Rịa - Vũng Tàu
- Kho 2: Phước Thái, X. Phước Bình, H. Long Thành, T. Đồng Nai
- Kho 3: KCN Tân Đông Hiệp B, Dĩ An, Bình Dương .
- Kho 4: KCN Hòa Khánh , Đà Nẵng
- Kho 5: KCN Ô Mô, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, Tp.Cần Thơ
- Kho 6: KCN Đại Đồng - Hoàn Sơn, X. Tri Phương, Tiên Du, Bắc Ninh