Nước Javen là gì? Tổng quan & ứng dụng phổ biến
Nước Javen là dung dịch chứa NaOCl trong môi trường kiềm nhẹ (thường có NaOH để ổn định). Nồng độ thương mại thường gặp: 5–12% clo hoạt tính. Công dụng chính: diệt khuẩn, diệt virus, khử tảo, khử mùi, tẩy màu các hợp chất hữu cơ.
Phạm vi sử dụng: xử lý nước sinh hoạt – hồ bơi, xử lý nước thải đô thị & công nghiệp, vệ sinh bồn bể – đường ống (CIP), dệt nhuộm – giấy, chế biến thực phẩm, bệnh viện, tòa nhà, khu công nghiệp.
Công thức & tính chất nước Javen
Thành phần hóa học
- NaOCl (Natri Hypoclorit) – hoạt chất tạo khả năng oxy hóa/khử trùng.
- NaOH – tạo môi trường kiềm (pH ~11–13) giúp ổn định NaOCl.
- Tạp vi lượng có thể gặp: NaCl, Na2CO3 (do sản xuất/ổn định).
Tính chất quan trọng
- Chất oxy hóa mạnh; gặp axit có thể giải phóng Cl2 (mùi clo xốc).
- Không bền ở nhiệt độ cao/ánh sáng; phân hủy nhanh khi tiếp xúc kim loại.
- Hiệu quả diệt khuẩn/virus nhanh; khử mùi – tẩy màu hợp chất hữu cơ.
Thông số tham khảo
| Chỉ tiêu | Giá trị tham khảo |
|---|---|
| pH dung dịch thương mại | ~11–13 |
| Khả năng oxy hóa (tính theo Cl hoạt tính) | 5–12% (thông dụng), có thể cao/ thấp tùy mục đích |
| Màu/mùi | Vàng nhạt, mùi clo đặc trưng |
Cách sản xuất nước Javen

Phòng thí nghiệm
Cl₂ + 2NaOH → NaCl + NaOCl + H₂O (sục khí clo vào dung dịch xút loãng ở nhiệt độ thường).
Công nghiệp
Chuỗi xút–clo: điện phân NaCl tạo Cl₂ → hấp thụ vào NaOH → thu NaOCl (nước Javen). Sản phẩm thường được hiệu chỉnh pH và nồng độ để ổn định khi lưu kho – vận chuyển.
Định liều & thực hành vận hành
Khái niệm “clo hoạt tính” & quy đổi
1% clo hoạt tính ≈ 10.000 mg/L (ppm). Dung dịch NaOCl 10% ~ 100.000 mg/L clo hoạt tính.
Công thức tính liều (xấp xỉ)
Liều (L/h) ≈ [Q (m³/h) × mục tiêu clo (mg/L)] / [10.000 × %Cl hoạt tính]
Ví dụ: Hệ 100 m³/h, mục tiêu 2 mg/L, Javen 10% ⇒ Liều ≈ (100×2)/(10.000×10%) = 0,2 L/h.
Mục tiêu clo dư tham khảo
- Nước sinh hoạt sau khử trùng: ~0,3–0,8 mg/L clo dư.
- Hồ bơi: ~1–3 mg/L (tùy tải hữu cơ, nắng, pH).
- Nước thải sau xử lý: theo tiêu chuẩn xả thải & yêu cầu vi sinh.
Ảnh hưởng pH & chất hữu cơ
- pH 6–7,5: HOCl chiếm ưu thế → hiệu quả diệt khuẩn cao hơn (so với OCl⁻).
- Tải COD/độ đục cao sẽ “ăn” clo; cần tăng liều hoặc tiền xử lý (keo tụ – PAC, lắng, lọc).
Thực hành vận hành
- Hiệu chuẩn bơm định lượng theo ca; ghi log lưu lượng – nồng độ – clo dư.
- Định kỳ thử clo dư bằng DPD (so màu) hoặc cảm biến online; điều chỉnh theo biến động nguồn nước.
- Luôn pha loãng bằng nước sạch, mát; đổ Javen vào nước (không làm ngược lại).
Nên kết hợp tiền xử lý: keo tụ – tao bông bằng PAC để giảm liều clo, nâng hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Cách sử dụng nước tẩy Javen an toàn & lưu ý
Hướng dẫn sử dụng tẩy/quần áo – bề mặt
- Pha 1:100–1:200 cho giặt/khử khuẩn bề mặt; ngâm 10–30 phút; tráng kỹ.
- Không đổ trực tiếp Javen đậm đặc lên vải; test ở vùng khuất trước khi dùng.
PPE & thao tác an toàn
- Găng chống hóa chất, kính chắn, khẩu trang; thao tác nơi thoáng gió.
- Tuyệt đối không trộn với axit (HCl, H₂SO₄…) hay amoniac → nguy cơ khí độc.
Bảo quản – ổn định – tuổi thọ dung dịch
- Đựng trong can/IBC nhựa HDPE, nắp kín; tránh nắng – nhiệt – kim loại.
- Không pha bằng nước nóng; tránh nhiễm bẩn (kim loại, axit, hữu cơ).
- Dùng sớm sau khi nhận hàng để hạn chế suy giảm nồng độ theo thời gian.
Mẹo: Ghi rõ ngày nhận – nồng độ; xoay vòng tồn kho FIFO; đặt nơi mát (<25–30°C nếu có thể).
Tương kỵ hóa chất & phản ứng nguy hiểm
- Axit (HCl, H₂SO₄…): giải phóng Cl₂ → nguy hiểm hít phải.
- Amoniac – amin: tạo chloramin → khí kích ứng mạnh.
- Chất khử mạnh, kim loại: xúc tiến phân hủy, mất hoạt tính, phát nhiệt.
- Peroxide/hữu cơ đậm đặc: nguy cơ phản ứng mạnh, sinh nhiệt.
Xử lý sự cố tràn đổ – rò rỉ – phơi nhiễm
- Cô lập khu vực, mở thông gió; mang PPE đầy đủ.
- Thấm hút bằng vật liệu trơ (tránh mùn cưa/hữu cơ khô); gom vào thùng nhựa chuyên dụng.
- Trung hòa nhẹ bằng nước nhiều (không dùng axit); tránh để chảy vào nguồn nước tự nhiên.
- Dính da/mắt: rửa nước sạch liên tục ≥15 phút; tháo bỏ quần áo nhiễm; hỗ trợ y tế khi cần.
So sánh Javen với các tác nhân clo/oxy khác
| Tác nhân | Ưu điểm | Hạn chế | Gợi ý dùng |
|---|---|---|---|
| NaOCl (Javen) | Dễ dùng – an toàn hơn khí; chi phí hợp lý; cấp liệu đơn giản. | Phân hủy theo thời gian; nhạy nhiệt/ánh sáng; tăng TDS (Na⁺/Cl⁻). | Hệ vừa/nhỏ, hồ bơi, tòa nhà, khu công nghiệp, nước thải đô thị. |
| Cl₂ khí | Rẻ/đậm đặc; tồn kho lâu; footprint nhỏ. | Nguy cơ mất an toàn rất cao; yêu cầu trạm clo chuyên dụng. | Nhà máy nước lớn có hệ thống an toàn clo đầy đủ. |
| Ca(ClO)₂ (bột/granule) | Dễ vận chuyển; nồng độ cao; ít suy giảm khi khô. | Phải hòa tan; nguy cơ phản ứng với hữu cơ; cặn canxi. | Vùng xa kho bãi; nhu cầu nhỏ/gián đoạn. |
| ClO₂ | Ít tạo THMs; hiệu quả trên biofilm, mùi vị. | Phải tạo tại chỗ; chi phí/hệ thống phức tạp. | Xử lý mùi/vị; nhà máy nước nâng cao. |
| Ozone | Oxy hóa rất mạnh; khử mùi/màu xuất sắc; không để lại clo dư. | Không có dư bảo vệ; CAPEX/OPEX cao; tạo tại chỗ. | Bậc nâng cao, nước uống cao cấp, công nghiệp thực phẩm. |
Ứng dụng theo ngành
Nước sinh hoạt – tòa nhà
- Khử trùng sau lọc; mục tiêu clo dư 0,3–0,8 mg/L tại vòi xa nhất.
- Kiểm soát pH 6,5–8,5; hạn chế vị – mùi clo bằng tối ưu liều & điểm châm.
Hồ bơi – spa
- Clo dư 1–3 mg/L; pH 7,2–7,6; kiềm 80–120 mg/L.
- Shock định kỳ khi tải hữu cơ cao hoặc mưa/ngập nắng.
Nước thải đô thị – công nghiệp
- Khử trùng sau lắng/lọc; theo dõi clo dư & CT theo quy chuẩn.
- Kết hợp PAC giảm SS/COD để tối ưu liều Javen.
CIP & vệ sinh thiết bị
- Pha loãng theo SOP từng ngành; tráng nước sạch đủ thời gian.
- Tránh tiếp xúc thép carbon/kẽm; ưu tiên inox 304/316.
- Các sản phẩm khác:
HCl 32–35% •
PAC Poly Aluminium Chloride •
NaOH 32% (Xút lỏng) •
Mua nước Javen ở đâu chất lượng, giá tốt?
Công ty TNHH Hóa Chất Lộc Thiên cung cấp nước Javen – NaOCl chất lượng cao (5%, 10%, 12%) kèm COA/CO & MSDS, giao nhanh khu vực miền Trung & miền Nam.
- Kiểm soát nồng độ – pH – tạp; tư vấn kỹ thuật & tối ưu liều.
- Hỗ trợ thiết kế điểm châm, bơm định lượng, ống – van – phụ kiện.
- Combo PAC + Javen cho hệ thống xử lý tổng thể.

Thông tin liên hệ Lộc Thiên:
📍 452/6B Tỉnh Lộ 10, P. Bình Trị Đông, Q. Bình Tân, TP.HCM
📞 Điện thoại: 028 6269 5669 – 028 6269 5662 | Hotline: 0979 89 19 29
📧 Email: locthien.info@gmail.com
🌐 Website: hoachatlocthien.com – locthien.vn
Chi nhánh & kho hàng
- Kho 1: Ấp Phước Hưng, X. Mỹ Xuân, H. Tân Thành, Bà Rịa – Vũng Tàu
- Kho 2: Phước Thái, X. Phước Bình, H. Long Thành, Đồng Nai
- Kho 3: KCN Tân Đông Hiệp B, Dĩ An, Bình Dương
- Kho 4: KCN Hòa Khánh, Đà Nẵng
- Kho 5: KCN Ô Môn, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, Cần Thơ
- Kho 6: KCN Đại Đồng – Hoàn Sơn, X. Tri Phương, Tiên Du, Bắc Ninh
≡
Câu hỏi thường gặp
Sử dụng nước Javen để xử lý nước sinh hoạt có an toàn không? Làm sao để đảm bảo lượng clo dư phù hợp?
- Nước uống: clo dư ~0,2–0,5 mg/L; nước sinh hoạt: không vượt ~1 mg/L.
- Dùng bộ test DPD để kiểm tra định kỳ; nếu clo dư cao, có thể để bay hơi/sục khí trước khi dùng.
Nước Javen có thời hạn sử dụng bao lâu? Cách bảo quản để giữ hiệu quả tốt nhất?
- Thường ~3–6 tháng tùy điều kiện. Bảo quản nơi mát, tránh nắng, nắp kín; hạn chế trên 25°C để giảm phân hủy.
Nước Javen có độc hại đối với con người không? Cách xử lý khi tiếp xúc với da hoặc hít phải khí Clo?
- Dính da: rửa nước sạch ≥15 phút; theo dõi kích ứng.
- Dính mắt: rửa ngay và đến cơ sở y tế nếu còn kích ứng.
- Hít khí Clo: ra nơi thoáng; nếu khó thở cần hỗ trợ y tế.
Làm thế nào để kiểm tra chất lượng nước Javen trước khi sử dụng?
- Dùng test DPD đo clo hoạt tính.
- Quan sát màu vàng nhạt, không vẩn đục; mùi clo đặc trưng.
Nước Javen có thể sử dụng để khử trùng rau củ quả hay không?
- Không khuyến nghị dùng trực tiếp. Nếu buộc phải dùng, pha loãng đúng hướng dẫn và rửa lại nhiều lần bằng nước sạch.





