Sắt (II) (Fe²⁺) là một trong những nguyên tố kim loại có vai trò quan trọng trong nhiều quy trình sản xuất công nghiệp, đặc biệt là trong ngành xử lý nước, sản xuất phân bón, dệt nhuộm, luyện kim và tổng hợp hóa chất. Các hợp chất chứa sắt 2 đóng vai trò như chất keo tụ, chất xúc tác và tác nhân tạo màu.Với tính khử mạnh, sắt 2 dễ bị oxy hóa thành sắt 3 khi tiếp xúc với không khí và môi trường ẩm. Do đó, việc lựa chọn nguồn cung cấp Sắt (II) có độ tinh khiết cao, quy trình đóng gói bảo quản chặt chẽ là yếu tố quyết định đến hiệu suất sử dụng.
Lộc Thiên là nhà cung cấp hóa chất công nghiệp hàng đầu, chuyên cung cấp Sắt (II) với tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo tính ổn định và hiệu quả tối ưu trong từng ứng dụng thực tế.
Các Hợp Chất Sắt 2 Phổ Biến Và Ứng Dụng
Các hợp chất Sắt (II) đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như xử lý nước thải, sản xuất phân bón, ngành dược phẩm, luyện kim và hóa chất. Mỗi hợp chất lại có đặc điểm, tính chất riêng, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Trong nội dung bên dưới, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các hợp chất FeSO₄ (Sắt Sunfat), FeCl₂ (Sắt Clorua), Fe(NO₃)₂ (Sắt Nitrat), FeCO₃ (Sắt Cacbonat) – những hợp chất phổ biến với nhiều lợi ích trong công nghiệp và đời sống.
Nếu bạn đang tìm mua FeSO4 hay tìm chỗ bán FeCl2 chất lượng cao hoặc các hợp chất Sắt (II) khác với chất lượng đảm bảo, hãy tham khảo ngay sản phẩm tại Lộc Thiên.
Sắt (II) Sunfat – FeSO₄
Đặc điểm hóa học
- Công thức: FeSO₄
- Khối lượng phân tử: 151.91 g/mol
- Màu sắc: Tinh thể màu xanh lục nhạt hoặc dạng bột khô màu trắng ngà
- Độ tan: Dễ tan trong nước, ít tan trong cồn
Tính chất hóa học:
- Là một muối sắt 2, dễ bị oxy hóa thành sắt 3 sunfat trong không khí ẩm.
- Có tính axit nhẹ, có thể phản ứng với kiềm để tạo ra kết tủa Fe(OH)₂.

Ứng dụng trong công nghiệp
- Xử lý nước thải:
- FeSO₄ hoạt động như một chất keo tụ giúp loại bỏ photphat, tạp chất hữu cơ và kim loại nặng khỏi nước thải công nghiệp.
- Tăng hiệu quả của quá trình keo tụ khi kết hợp với vôi hoặc PAC trong xử lý nước.
- Sản xuất phân bón:
- FeSO₄ được dùng để bổ sung vi lượng sắt trong phân bón, giúp cây trồng tăng trưởng tốt, khắc phục hiện tượng vàng lá do thiếu sắt.
- Thức ăn chăn nuôi:
- Được bổ sung vào khẩu phần ăn của gia súc, gia cầm để ngăn ngừa thiếu máu do thiếu sắt.
- Xử lý gỉ sắt trong kim loại:
- FeSO₄ giúp loại bỏ gỉ sắt trên bề mặt kim loại trước khi sơn hoặc xi mạ.
Ưu điểm và nhược điểmƯu điểm:
- Giá thành thấp, phổ biến, dễ sử dụng.
- Hiệu quả cao trong xử lý nước thải và bổ sung sắt trong nông nghiệp.
- Ít độc hại so với nhiều hợp chất sắt khác.
Nhược điểm:
- Dễ bị oxy hóa thành sắt 3 làm giảm hiệu quả sử dụng.
- Nếu không được bảo quản đúng cách, có thể bị đóng cứng và giảm hoạt tính.
Lưu ý bảo quản
- Đóng gói kín trong túi PE hoặc thùng kín.
- Tránh tiếp xúc với không khí để ngăn chặn quá trình oxy hóa.
- Bảo quản nơi khô ráo, tránh nhiệt độ cao và ẩm ướt.
Sắt (II) Clorua – FeCl₂
Đặc điểm hóa học
- Công thức: FeCl₂
- Khối lượng phân tử: 126.75 g/mol
- Màu sắc: Dạng bột màu xanh nhạt hoặc dung dịch màu vàng nâu
- Độ tan: Dễ tan trong nước, cồn và axit
Tính chất hóa học:
- Có tính axit nhẹ, có thể tạo phức với axit hữu cơ.
- Dễ bị oxy hóa thành sắt (III) clorua trong môi trường ẩm.

Ứng dụng trong công nghiệp
- Xử lý nước thải
- FeCl₂ là chất kết tủa mạnh, giúp loại bỏ các kim loại nặng như chì (Pb), đồng (Cu), kẽm (Zn).
- Giảm COD (Nhu cầu oxy hóa học) và giúp cải thiện chất lượng nước đầu ra.
- Tổng hợp hóa chất
- Được dùng làm chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ và tổng hợp hợp chất sắt.
- Sản xuất mạch in điện tử
- FeCl₂ là chất khắc mạch phổ biến trong sản xuất bảng mạch in PCB.
- Ngành dược phẩm
- Sử dụng trong sản xuất một số hợp chất sắt dùng trong thuốc điều trị thiếu máu.
Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm:
- Hiệu quả cao trong xử lý nước thải, dễ sử dụng.
- Tác dụng mạnh trong kết tủa kim loại nặng.
- Ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp điện tử và hóa chất.

Nhược điểm:
- Dễ bị oxy hóa, cần bảo quản kỹ.
- Tính ăn mòn cao, có thể gây hại cho đường ống nếu không kiểm soát nồng độ.
Lưu ý bảo quản
- Tránh tiếp xúc với không khí ẩm, bảo quản trong thùng kín.
- Lưu trữ nơi khô ráo, tránh nhiệt độ cao.
- Không để tiếp xúc trực tiếp với kim loại dễ bị ăn mòn như nhôm và kẽm.
FeCl₂ mua ở đâu để đảm bảo chất lượng? Lộc Thiên cung cấp FeCl₂ đạt tiêu chuẩn công nghiệp, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các lĩnh vực xử lý nước thải và sản xuất hóa chất.
Sắt (II) Nitrat – Fe(NO₃)₂
Đặc điểm hóa học
- Công thức: Fe(NO₃)₂
- Khối lượng phân tử: 179.87 g/mol
- Màu sắc: Tinh thể trắng hoặc dạng dung dịch
- Độ tan: Tan hoàn toàn trong nước
Tính chất hóa học:
- Có tính oxy hóa nhẹ, có thể phân hủy khi gặp nhiệt độ cao.
- Khi hòa tan trong nước tạo ra dung dịch có tính axit.
Ứng dụng trong công nghiệp
- Dệt nhuộm:
- Được sử dụng làm chất cố định màu trên vải giúp màu sắc bền hơn.
- Nghiên cứu hóa học:
- Dùng trong các thí nghiệm hóa học liên quan đến sắt.
- Sản xuất thuốc nổ:
- Là nguyên liệu để điều chế một số hợp chất nổ nhất định.
Ưu điểm và nhược điểmƯu điểm:
- Dễ tan, phản ứng nhanh.
- Hiệu quả cao trong ngành dệt nhuộm.
Nhược điểm:
- Tính axit cao, có thể gây ăn mòn.
- Bị phân hủy khi gặp nhiệt độ cao.
Lưu ý bảo quản
- Bảo quản trong thùng nhựa hoặc thủy tinh kín.
- Tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao.
Sắt (II) Cacbonat – FeCO₃
Đặc điểm hóa học
- Công thức: FeCO₃
- Khối lượng phân tử: 115.74 g/mol
- Màu sắc: Bột màu xanh xám
- Độ tan: Ít tan trong nước

Tính chất hóa học:
- Tạo thành Fe(OH)₂ khi phản ứng với kiềm.
- Dễ bị phân hủy khi tiếp xúc với CO₂ hoặc axit.
Ứng dụng trong công nghiệp
- Công nghiệp gốm sứ:
- Được sử dụng trong sản xuất men gốm, giúp tạo màu sắc đặc trưng.
- Luyện kim:
- Dùng để sản xuất hợp kim sắt, giúp kiểm soát độ ăn mòn của kim loại.
Ưu điểm và nhược điểmƯu điểm:
- Bền nhiệt, không bị phân hủy dễ dàng.
- Ứng dụng quan trọng trong ngành gốm sứ và luyện kim.
Nhược điểm:
- Ít tan trong nước, khó ứng dụng trong xử lý nước.
- Cần kiểm soát môi trường bảo quản để tránh phân hủy.
Lưu ý bảo quản
- Tránh tiếp xúc với CO₂.
- Bảo quản nơi khô ráo, tránh nhiệt độ cao.
So Sánh Và Cách Lựa Chọn Hợp Chất Sắt 2 Phù Hợp
Hợp chất | Độ tan | Ứng dụng chính | Bảo quản |
FeSO₄ | Dễ tan | Xử lý nước, phân bón, thức ăn chăn nuôi | Tránh ẩm, đóng kín |
FeCl₂ | Dễ tan | Xử lý nước thải, tổng hợp hóa chất | Đóng gói tiêu chuẩn |
Fe(NO₃)₂ | Dễ tan | Dệt nhuộm, nghiên cứu hóa học | Đậy kín, tránh nhiệt |
FeCO₃ | Ít tan | Gốm sứ, luyện kim | Bảo quản khô ráo |
Ứng Dụng Sắt 2 Trong Công Nghiệp
Xử Lý Nước Thải Công Nghiệp Bằng Sắt 2
Cơ Chế Hoạt Động Của FeSO₄ Và FeCl₂ Trong Xử Lý Nước ThảiCác hợp chất FeSO₄ (Sắt (II) Sunfat) và FeCl₂ (Sắt (II) Clorua) đóng vai trò chính trong xử lý nước thải nhờ khả năng keo tụ, kết tủa và khử oxy hóa.
Loại Bỏ Kim Loại Nặng
- Phản ứng kết tủa kim loại nặng:
- Ion Fe²⁺ phản ứng với hydroxide (OH⁻) trong nước để tạo kết tủa Fe(OH)₂ không tan:
- Fe2+2OH−→Fe(OH)2↓
- Fe(OH)₂ có khả năng hấp phụ Pb²⁺, Cu²⁺, Zn²⁺, Cr³⁺, giúp loại bỏ kim loại nặng khỏi nước.
- Ion Fe²⁺ phản ứng với hydroxide (OH⁻) trong nước để tạo kết tủa Fe(OH)₂ không tan:
- Oxy hóa Fe(OH)₂ thành Fe(OH)₃:
- Fe(OH)₂ không bền, bị oxy hóa nhanh chóng thành Fe(OH)₃:
- 4Fe(OH)2+O2+2H2O→4Fe(OH)3↓
- Fe(OH)₃ là chất keo tụ mạnh, giúp loại bỏ cặn lơ lửng trong nước.
- Fe(OH)₂ không bền, bị oxy hóa nhanh chóng thành Fe(OH)₃:
Loại Bỏ Photphat (PO₄³⁻)
- Photphat là nguyên nhân chính gây hiện tượng tảo nở hoa (eutrophication). Fe²⁺ phản ứng với PO₄³⁻ tạo FePO₄ không tan:
- Fe2+ PO₄³⁻ →FePO4↓
- FePO₄ sau đó lắng xuống đáy bể, giúp loại bỏ photphat hiệu quả.
Giảm COD, BOD Trong Nước
- Fe²⁺ có tính khử mạnh, có thể phá vỡ liên kết của chất hữu cơ, giúp giảm COD, BOD.
- Sắt 2 phản ứng với các hợp chất hữu cơ trong nước, làm giảm nồng độ chất hữu cơ gây ô nhiễm.
- Khi kết hợp với các chất oxy hóa khác như H₂O₂, Cl₂, Fe²⁺ giúp tăng tốc quá trình phân hủy chất hữu cơ.
Quy Trình Ứng Dụng Thực Tế
- Bước 1: Điều chỉnh pH nước về mức 5.5 – 7 để tối ưu hóa khả năng kết tủa Fe(OH)₂.
- Bước 2: Thêm FeSO₄ hoặc FeCl₂ vào nước thải (tỷ lệ thường từ 50-200 mg/L tùy mức độ ô nhiễm).
- Bước 3: Khuấy trộn mạnh để tăng diện tích tiếp xúc giữa Fe²⁺ và các tạp chất.
- Bước 4: Lắng cặn hoặc lọc qua hệ thống màng lọc.
- Bước 5: Kiểm tra COD, BOD, kim loại nặng để đảm bảo nước đạt tiêu chuẩn xả thải.

Ứng Dụng FeSO₄ Trong Phân Bón Và Thức Ăn Chăn Nuôi
FeSO₄ Trong Nông Nghiệp – Phân Bón Vi LượngTác Động Đối Với Cây Trồng
- Sắt 2 là thành phần quan trọng của enzyme trong quá trình quang hợp và tổng hợp diệp lục tố (chlorophyll).
- Bổ sung sắt giúp cây trồng:
- Tăng cường quá trình quang hợp.
- Hạn chế hiện tượng vàng lá do thiếu sắt (chlorosis).
- Tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng khác như N, P, K.
Quy Trình Sử Dụng FeSO₄ Trong Phân Bón
- Dạng rắc gốc:
- Liều lượng: 10 – 50 kg/ha tùy loại cây trồng.
- Cách bón: Trộn với phân hữu cơ hoặc NPK.
- Dạng phun lá:
- Nồng độ: 0.1 – 0.3% (tương đương 1-3 g FeSO₄/lít nước).
- Tần suất: 7-10 ngày/lần vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát.
FeSO₄ Trong Thức Ăn Chăn NuôiVai Trò Của FeSO₄ Trong Thức Ăn Gia Súc
- Sắt (II) cần thiết cho sự hình thành hemoglobin, giúp ngăn ngừa thiếu máu ở động vật.
- Giúp cải thiện hệ tiêu hóa và tăng trưởng cho gia súc, gia cầm.
Liều Lượng Sử Dụng
- Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi:
- Lợn con: 100 – 200 mg Fe/kg thức ăn.
- Gia cầm: 30 – 60 mg Fe/kg thức ăn.
- Bò sữa: 500 – 1000 mg Fe/kg thức ăn.
Fe(NO₃)₂ Trong Ngành Dệt Nhuộm
Cơ Chế Hoạt Động
- Fe(NO₃)₂ giúp cố định màu bằng cách tạo liên kết bền với chất nhuộm và sợi vải.
- Tăng khả năng bám dính của màu lên sợi vải, giúp màu bền hơn và hạn chế phai màu khi giặt.
Quy Trình Ứng Dụng
- Bước 1: Ngâm vải vào dung dịch Fe(NO₃)₂ nồng độ 2-5%.
- Bước 2: Xả nhẹ và sấy khô ở nhiệt độ 60 – 80°C.
- Bước 3: Nhuộm màu và cố định màu bằng nhiệt.
FeCO₃ Trong Gốm Sứ Và Luyện Kim
Ứng Dụng Trong Gốm Sứ
- FeCO₃ là chất tạo màu trong men gốm:
- Nhiệt độ nung thấp: Màu đỏ nâu.
- Nhiệt độ nung cao: Màu xanh đen.
Ứng Dụng Trong Luyện Kim
- FeCO₃ giúp kiểm soát tốc độ oxy hóa và ăn mòn kim loại.
- Làm nguyên liệu sản xuất gang xám, giúp tăng cường tính bền và giảm giòn.
Quy Trình Ứng Dụng
- Trong luyện kim:
- FeCO₃ được nung ở 800 – 1000°C để tạo ra FeO, Fe₃O₄ dùng làm chất khử.
- FeO phản ứng với CO tạo ra sắt tinh khiết:
- FeO+CO→Fe+CO2
Mua Sắt 2 Ở Đâu Uy Tín?
Lộc Thiên là đơn vị chuyên cung cấp hóa chất công nghiệp, trong đó có các hợp chất Sắt (II) đạt tiêu chuẩn MSDS, COA, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của từng ngành. Sắt 2 mua ở đâu để đảm bảo chất lượng và giá thành hợp lý? Lộc Thiên là lựa chọn đáng tin cậy với các cam kết sau:
- Chất lượng ổn định, độ tinh khiết cao.
- Giá cả cạnh tranh, chính sách ưu đãi cho đơn hàng lớn.
- Hỗ trợ kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng, bảo quản đúng cách.
- Giao hàng nhanh chóng, kho hàng lớn, sẵn sàng phục vụ doanh nghiệp.

Liên Hệ Để Nhận Báo Giá
- Hotline: 0979 89 1929
- Email: locthien.info@gmail.com
- Website: hoachatlocthien.com
Sắt (II) có độc hại không? Cách xử lý an toàn khi tiếp xúc với Sắt (II) là gì?
Sắt (II) nói chung không độc hại nếu sử dụng đúng cách, nhưng một số hợp chất như FeCl₂ có thể gây ăn mòn da, mắt và hệ hô hấp nếu hít phải hoặc tiếp xúc trực tiếp. Khi làm việc với Sắt 2, cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau:
Sử dụng thiết bị bảo hộ: Găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang.
Làm việc ở nơi thông thoáng: Hạn chế hít phải bụi hoặc hơi hóa chất.
Xử lý khi tiếp xúc: Nếu hóa chất bắn vào da, rửa ngay với nhiều nước. Nếu bị hít phải, di chuyển đến nơi có không khí trong lành.
Bảo quản đúng cách: Đóng kín thùng chứa, tránh ẩm để ngăn oxy hóa.
Sắt (II) có bị cấm sử dụng trong ngành thực phẩm không?
Một số hợp chất Sắt (II) như FeSO₄ được cho phép sử dụng trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi như một nguồn bổ sung sắt. Tuy nhiên, FeCl₂ và Fe(NO₃)₂ không được phép dùng trong thực phẩm do tính ăn mòn cao. Khi sử dụng Sắt (II) trong sản xuất thực phẩm hoặc dinh dưỡng, doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định của FDA (Mỹ), EFSA (Châu Âu) hoặc Bộ Y tế Việt Nam để đảm bảo an toàn.
Sử dụng Sắt (II) Clorua (FeCl₂) trong công nghiệp mạch in PCB có ảnh hưởng gì đến môi trường không?
FeCl₂ là một chất khắc phổ biến trong công nghiệp mạch in PCB nhờ khả năng hòa tan đồng (Cu) trên bề mặt mạch điện. Tuy nhiên, dung dịch FeCl₂ sau khi sử dụng có chứa lượng ion đồng dư thừa, nếu không được xử lý đúng cách có thể gây ô nhiễm nước và đất. Để giảm tác động môi trường, FeCl₂ thải ra phải được trung hòa bằng kiềm (NaOH hoặc Ca(OH)₂) để tạo kết tủa Cu(OH)₂, sau đó lọc tách và xử lý an toàn trước khi thải ra môi trường. sung vi lượng cho cây trồng, hoặc loại bỏ kim loại nặng trong nước thải.
Vì sao FeSO₄ thường được sử dụng trong xử lý nước thay vì FeCl₂?
Cả FeSO₄ và FeCl₂ đều có khả năng loại bỏ kim loại nặng, nhưng FeSO₄ được ưa chuộng hơn trong xử lý nước vì:
Tính ổn định cao hơn: FeSO₄ ít bị oxy hóa nhanh như FeCl₂.
Ít ăn mòn hệ thống đường ống: FeCl₂ có tính axit mạnh, dễ ăn mòn thiết bị.
Chi phí hợp lý: FeSO₄ có giá thành rẻ hơn và phổ biến hơn.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp cần kết tủa kim loại nặng nhanh, FeCl₂ vẫn được sử dụng, nhưng cần kiểm soát pH cẩn thận.
Làm thế nào để bảo quản Sắt (II) trong thời gian dài mà không bị oxy hóa?
Sắt (II) dễ bị oxy hóa thành Sắt (III), làm giảm hiệu quả sử dụng. Để bảo quản lâu dài:
Đóng gói trong bao bì kín: Dùng túi PE hoặc thùng kín để ngăn không khí tiếp xúc.
Tránh ánh sáng và nhiệt độ cao: Bảo quản nơi mát, khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.
Sử dụng chất chống oxy hóa: Đối với dung dịch FeSO₄ hoặc FeCl₂, có thể thêm axit nhẹ (H₂SO₄ loãng) để duy trì tính ổn định.
Kiểm tra định kỳ: Nếu thấy bột FeSO₄ chuyển từ màu xanh lục sang màu nâu đỏ, nghĩa là đã bị oxy hóa.