FeCl2 – Sắt II Clorua

FeCl2 25-30%, hay còn gọi là Sắt II Clorua, là một dung dịch hóa chất có tính khử mạnh, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Với khả năng xử lý nước thải hiệu quả và ứng dụng đa dạng, FeCl2 không chỉ được coi là chất trợ lắng hàng đầu mà còn là lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp sản xuất như: dệt nhuộm, sơn và xi mạ, chăn nuôi, nước thải sinh hoạt và bệnh viện.

Sản phẩm FeCl2 25-30% của Hóa Chất Lộc Thiên được phân phối trên toàn quốc với các quy cách đa dạng: 30kg/can, thùng phuy, tank, và xe bồn, phù hợp cho mọi nhu cầu công nghiệp. Với hàm lượng từ 25% đến 30%, sản phẩm này đáp ứng hoàn hảo các tiêu chuẩn kỹ thuật trong xử lý nước và sản xuất.

FeCl3 – Sắt III clorua

Sắt (II) Clorua, hay FeCl2, là hợp chất hóa học chứa sắt và clo, đóng vai trò thiết yếu trong công nghiệp và nghiên cứu. Với tính khử mạnh, khả năng hòa tan cao, FeCl2 thường tồn tại dưới dạng tinh thể hoặc bột màu trắng. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành dung dịch màu lục nhạt, dễ dàng tích hợp vào các quy trình công nghiệp.
Đặc biệt, dung dịch FeCl2 15% của Hoá Chất Lộc Thiên được tinh chế với độ tinh khiết cao, ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước thải, sản xuất giấy, và nhiều ngành công nghiệp khác. Ngoài ra, nó còn được sử dụng phổ biến trong sản xuất hóa chất, dầu khí, và dệt nhuộm nhờ khả năng xử lý hiệu quả và chi phí hợp lý​​.FeCl2 của Lộc Thiên đạt chứng chỉ ZDHC (Zero Discharge of Hazardous Chemicals) – cam kết an toàn môi trường, phù hợp với xu hướng sản xuất bền vững trong các ngành công nghiệp hiện đại.

Thông tin sản phẩm

  • Tên hóa chất: Sắt (II) Clorua (FeCl2)
  • Tên thương mại: Ferrous Chloride
  • Công thức hóa học: FeCl2
  • Số CAS: 7758-94-3
  • Hàm lượng: 15% và 25–30% (tùy nhu cầu)
  • Đóng gói: Can nhựa, thùng phuy, xe bồn – đáp ứng yêu cầu đa dạng của khách hàng.

 

Điểm nổi bật của sản phẩm:

  • Đạt chứng chỉ ZDHC: Đảm bảo thân thiện với môi trường, phù hợp với các ngành sản xuất như dệt nhuộm và xử lý nước thải.
  • Nguồn cung ổn định: Phù hợp với nhu cầu công nghiệp lớn.
Dung dịch Fecl2
Giới thiệu dung dịch Fecl2

Tính Chất của FeCl2

Ferrous chloride là một hợp chất hóa học có nhiều đặc tính độc đáo, làm cho nó trở thành một chất quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và khoa học. Để hiểu rõ hơn về hợp chất này, chúng ta sẽ xem xét cả tính chất vật lý và hóa học của nó. Việc nắm vững các đặc tính này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất của sắt 2 clorua mà còn giúp chúng ta sử dụng nó hiệu quả hơn trong các ứng dụng thực tế.

Tính chất vật lý

FeCl2 có một số tính chất nổi bật:

  • Nồng độ: Được cung cấp dưới dạng dung dịch 15% hoặc 25–30%, đáp ứng linh hoạt cho các ngành công nghiệp.
  • Màu sắc: Ở nồng độ thấp, dung dịch có màu xanh nhạt; nồng độ cao hơn thường có màu xanh lá cây đậm.
  • Tính tan: Dễ tan trong nước, giúp tích hợp dễ dàng vào quy trình xử lý hóa học.
  • Khả năng khử khuẩn: Loại bỏ vi khuẩn và vi sinh vật gây hại trong nước.
  • Tính oxi hóa và tạo kết tủa: Phản ứng với ion kim loại và các chất hữu cơ để loại bỏ chất ô nhiễm hiệu quả.

Đầu tiên, về hình dạng và màu sắc, dung dịch FeCl2 thường tồn tại dưới dạng tinh thể màu xanh lá cây nhạt đến xanh lam. Khi ở dạng khan, nó có màu trắng, nhưng khi tiếp xúc với không khí ẩm hoặc điều kiện bảo quản không thích hợp, nó dễ dàng bị oxi hóa thành FeCl3, làm thay đổi tính chất hóa học của sản phẩm. Đặc điểm này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lưu trữ FeCl2 trong điều kiện khô ráo và kín khí. Đặc điểm này làm cho Sắt 2 chloride trở thành một chất hút ẩm mạnh, có khả năng hấp thụ độ ẩm từ môi trường xung quanh.

Về khối lượng phân tử và tỷ trọng, dung dịch có khối lượng phân tử khoảng 126,75 g/mol và tỷ trọng khoảng 3,16 g/cm³. Điều này cho thấy nó là một hợp chất tương đối nặng so với nước, giải thích tại sao nó thường được sử dụng trong các ứng dụng cần một chất có tỷ trọng cao.

Nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi của  Sắt II clorua cũng rất đáng chú ý. Nó có điểm nóng chảy ở khoảng 677°C và điểm sôi ở 1023°C. Những nhiệt độ cao này cho phép FeCl2 được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ ổn định nhiệt cao.

Một đặc tính vật lý quan trọng khác là độ tan của nó trong nước. FeCl2 có độ tan cao trong nước, tạo ra dung dịch màu xanh lá cây nhạt. Ở 20°C, 100g nước có thể hòa tan khoảng 68,5g Ferrous chloride. Độ tan này tăng lên khi nhiệt độ tăng, làm cho nó trở thành một chất lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi dung dịch đậm đặc.

Tính chất của Fecl2
 
              Thông số                     Giá trị
 Khối lượng mol126.7524 g/mol (khan)

162.78296 g/mol (2 nước)

198.81352 g/mol (4 nước)

 Khối lượng riêng3.16 g/cm³ (khan)

2.39 g/cm³ (2 nước)

1.93 g/cm³ (4 nước)

 Điểm nóng chảy677 °C (khan)

120°C ( 4 nước)

105 °C ( 4 nước)

 Điểm sôi1.023 °C (khan)
 Độ hòa tan trong nước64.4g/100 mL (10°C)

68.5g/100 mL (20°C)

105.7g/100 mL (100°C)

Tính chất hóa học

Sắt II chloride thể hiện một loạt các phản ứng hóa học thú vị, làm cho nó trở thành một hợp chất đa năng trong nhiều quy trình hóa học và công nghiệp.

Một trong những đặc tính hóa học nổi bật nhất là khả năng oxi hóa của nó. Trong không khí ẩm, FeCl2 dễ dàng bị oxi hóa thành FeCl3, do đó cần được bảo quản kín. Ngoài ra, FeCl2 còn là một chất khử mạnh, giúp loại bỏ các ion kim loại nặng như Cr(VI) trong xử lý nước thải. Điển hình, FeCl2 khử phosphate thành kết tủa FePO4 và tạo phức chất trong môi trường axit, góp phần cải thiện chất lượng nước​​.

  • 4 FeCl2 + O2 + 4 HCl → 4 FeCl3 + 2 H2O

Đặc tính này làm cho việc bảo quản trở nên khó khăn, đòi hỏi phải được lưu trữ trong điều kiện khô ráo và tránh tiếp xúc với không khí.

Ferrous chloride cũng là một chất khử mạnh. Nó có khả năng khử nhiều ion kim loại khác trong dung dịch. Ví dụ, nó có thể khử đồng(II) thành đồng kim loại:

  • FeCl2 + Cu2+ → FeCl3 + Cu

Khả năng này làm cho FeCl2 trở thành một chất quan trọng trong nhiều quy trình luyện kim và xử lý nước thải.

Trong dung dịch nước, Sắt 2 clorua tạo ra ion sắt(II) và ion clorua. Ion sắt(II) có thể tham gia vào nhiều phản ứng phức hợp, tạo ra các hợp chất màu sắc đặc trưng. Ví dụ, khi thêm natri hydroxit vào dung dịch Sắt II clorua, sẽ tạo ra kết tủa sắt(II) hydroxit màu xanh lá cây:

  • FeCl2 + 2 NaOH → Fe(OH)2 + 2 NaCl

Kết tủa này nhanh chóng chuyển sang màu nâu đỏ khi tiếp xúc với không khí do bị oxi hóa thành sắt(III) hydroxit.

Sắt II chloride cũng có khả năng tạo phức với nhiều ligand khác nhau. Ví dụ, nó có thể tạo phức với ammonia để tạo ra [Fe(NH3)6]Cl2, một hợp chất phức màu xanh lam. Khả năng tạo phức này làm cho FeCl2 trở thành một chất quan trọng trong nhiều ứng dụng phân tích hóa học và tổng hợp hữu cơ.

Cuối cùng, FeCl2 có thể tham gia vào các phản ứng trao đổi ion với các muối khác. Ví dụ, khi phản ứng với bạc nitrat, nó sẽ tạo ra kết tủa bạc clorua:

  • FeCl2 + 2 AgNO3 → Fe(NO3)2 + 2 AgCl

Phản ứng này được sử dụng trong một số quy trình phân tích để xác định sự hiện diện của ion clorua trong dung dịch.

FeCl2 - Sắt II Clorua
Tính chất hoá học fecl2

Điều Chế FeCl2

Việc điều chế sắt 2 clorua là một quá trình quan trọng trong công nghiệp hóa chất, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các phản ứng hóa học và điều kiện phản ứng. Có nhiều phương pháp khác nhau để sản xuất, mỗi phương pháp đều có những ưu điểm và hạn chế riêng.

Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về các phương pháp điều chế phổ biến nhất là phản ứng giữa sắt và axit clohydric: Fe + 2 HCl → FeCl2 + H2

Ngoài ra, FeCl2 cũng có thể được sản xuất từ quặng sắt thông qua xử lý với axit clohydric ở nhiệt độ cao, với các điều kiện bảo quản nghiêm ngặt để tránh sản phẩm bị oxi hóa thành FeCl3​​.

Phương pháp trực tiếp từ sắt và axit clohydric

Đây là một trong những phương pháp đơn giản và phổ biến nhất. Phương pháp này dựa trên phản ứng trực tiếp giữa sắt kim loại và axit clohydric (HCl).

Fe + 2 HCl → FeCl2 + H2

Trong quá trình này, sắt kim loại (thường ở dạng bột hoặc mảnh nhỏ) được cho vào dung dịch axit clohydric đặc. Phản ứng xảy ra nhanh chóng, tạo ra khí hydro và dung dịch muối clorua. Dung dịch này sau đó được cô đặc và kết tinh để thu được FeCl2 rắn.

Ưu điểm của phương pháp này là tính đơn giản và hiệu quả. Nó không đòi hỏi nhiệt độ cao hoặc áp suất lớn, và có thể thực hiện trong điều kiện phòng thí nghiệm thông thường. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phản ứng này tỏa nhiệt mạnh và sinh ra khí hydro dễ cháy, nên cần thực hiện trong điều kiện thông gió tốt và tránh các nguồn lửa.

Phản ứng trực tiếp từ sắt với axit hcl

Phương pháp từ quặng sắt

Một phương pháp khác để sản xuất FeCl2 là sử dụng quặng sắt làm nguyên liệu đầu vào. Quặng sắt, chủ yếu là oxit sắt (Fe2O3 hoặc Fe3O4), được xử lý với axit clohydric ở nhiệt độ cao.

  • Fe3O4 + 8 HCl → FeCl2 + 2 FeCl3 + 4 H2O

Sau phản ứng, hỗn hợp sản phẩm chứa cả muối sắt 2 và muối sắt 3. Để tách FeCl2, người ta thường sử dụng phương pháp kết tinh phân đoạn, dựa trên sự khác biệt về độ tan của hai muối này ở các nhiệt độ khác nhau.

Phương pháp này có ưu điểm là có thể sử dụng nguyên liệu đầu vào rẻ tiền (quặng sắt), nhưng đòi hỏi quy trình phức tạp hơn để tách Sắt II chloride tinh khiết từ hỗn hợp sản phẩm.

Phương pháp điện phân

Một phương pháp khác để sản xuất Ferrous Chloride là thông qua quá trình điện phân. Trong phương pháp này, một điện cực sắt được sử dụng làm anot trong dung dịch axit clohydric.

  • Tại anot: Fe → Fe2+ + 2e- Tại catot: 2H+ + 2e- → H2
  • Tổng quát: Fe + 2 HCl → FeCl2 + H2

Phương pháp này có ưu điểm là cho sản phẩm tinh khiết, không bị lẫn với FeCl3. Tuy nhiên, nó đòi hỏi thiết bị điện phân và tiêu tốn năng lượng điện, nên thường chỉ được sử dụng trong quy mô nhỏ hoặc khi cần hợp chất có độ tinh khiết cao.

Phương pháp điều chế fecl2 điện phân

Yếu tố ảnh hưởng đến quá trình điều chế

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất và chất lượng của quá trình điều chế :

  • Nhiệt độ: Nhiệt độ cao thường làm tăng tốc độ phản ứng, nhưng cũng có thể dẫn đến sự hình thành FeCl3 không mong muốn.
  • Nồng độ axit: Nồng độ axit clohydric ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ phản ứng và hiệu suất sản phẩm.
  • Kích thước hạt sắt: Sắt ở dạng bột mịn sẽ phản ứng nhanh hơn so với dạng mảnh lớn.
  • Thời gian phản ứng: Thời gian phản ứng cần được kiểm soát để đảm bảo phản ứng hoàn toàn nhưng không dẫn đến sự oxi hóa không mong muốn của FeCl2 thành FeCl3.
  • Môi trường phản ứng: Phản ứng cần được thực hiện trong môi trường không có oxy để tránh sự oxi hóa của FeCl2.

Việc hiểu rõ và kiểm soát các yếu tố này là chìa khóa để tối ưu hóa quá trình sản xuất, đảm bảo hiệu suất cao và chất lượng sản phẩm tốt.

Lợi ích khi sử dụng FeCl2 từ Lộc Thiên

Bạn đang tìm kiếm một hợp chất hóa học hiệu quả trong xử lý nước và sản xuất công nghiệp? FeCl2 của Lộc Thiên là lựa chọn hoàn hảo, với chứng chỉ ZDHC và ứng dụng đa ngành vượt trội.

  • An toàn và thân thiện với môi trường: Đạt chứng chỉ ZDHC, cam kết không chứa hóa chất độc hại, đảm bảo an toàn cho môi trường và sức khỏe. Với nguồn gốc rõ ràng và nguồn cung ổn định, FeCl2 của Lộc Thiên phù hợp với các dự án công nghiệp lớn. Đồng thời, sản phẩm được hỗ trợ bởi đội ngũ kỹ thuật chuyên môn cao, giúp khách hàng tối ưu hiệu quả sử dụng​​.
    • Không chỉ đạt chứng chỉ quốc tế, Lộc Thiên còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và cam kết đổi trả, giúp khách hàng hoàn toàn yên tâm.
  • Hiệu quả cao: FeCl2 với hàm lượng ổn định (25–30%) mang lại hiệu quả vượt trội trong loại bỏ kim loại nặng, phosphate và nitrat trong nước thải, giúp cải thiện chất lượng nước.
  • Ứng dụng đa dạng: Sản phẩm phù hợp với nhiều ngành công nghiệp, bao gồm dệt nhuộm, dầu khí, sản xuất hóa chất và xử lý nước thải.
  • Tiết kiệm chi phí: Với khả năng hoạt động hiệu quả trong các quy trình xử lý công nghiệp, FeCl2 giúp tối ưu chi phí vận hành và bảo trì thiết bị.

Ứng Dụng Quan Trọng của FeCl2

Sắt II chlorid là một hợp chất đa năng với nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp và đời sống. Những ứng dụng này không chỉ làm nổi bật tính chất hóa học của hợp chất mà còn chứng minh vai trò thiết yếu của nó trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong phần này, chúng ta sẽ đi sâu vào những ứng dụng quan trọng nhất của.

Xử lý nước thải

Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của Ferrous Chloride là trong lĩnh vực xử lý nước thải. Với khả năng kết tủa các chất ô nhiễm và điều chỉnh độ pH của nước, hợp chất đóng vai trò then chốt trong quá trình làm sạch nước.

Trong quá trình xử lý, FeCl2 thường được sử dụng để loại bỏ phosphor và nitrat, hai nguyên nhân chính dẫn đến ô nhiễm nguồn nước. Khi hòa tan trong nước, nó sẽ tạo ra các ion sắt (Fe²⁺) giúp kết tủa với các ion phosphate, tạo thành các hạt bông kết tụ có thể dễ dàng tách rời khỏi nước.

FeCl2 được ứng dụng trong các dự án xử lý nước thải lớn như các nhà máy sản xuất hóa chất, bệnh viện, và hệ thống xử lý nước đô thị, giúp loại bỏ 95% phosphate.

Điều đặc biệt là, tính khử mạnh mẽ của ion sắt trong môi trường axit giúp phá vỡ cấu trúc những hợp chất độc hại, góp phần thu hồi kim loại nặng trong nước. Nhờ vào đó, chất lượng nước được cải thiện đáng kể, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn trước khi thải vào hệ thống cấp nước công cộng.

 

Ứng dụng fecl2 xử lý nước thải

Sản xuất các hợp chất sắt khác

Nhu cầu về các hợp chất sắt trong công nghiệp ngày càng tăng, và FeCl2 đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất này. Thông qua các phản ứng hóa học, sắt 2 clorua có thể được chuyển đổi thành các hợp chất như Fe(NO3)2 hoặc FeSO4, cả hai đều là nguyên liệu quan trọng cho nhiều ngành công nghiệp.

Việc sản xuất Fe(NO3)2 từ Sắt II clorua diễn ra thông qua phản ứng với axit nitric, mang lại một nguồn cung cấp dồi dào cho ngàng phân bón hoặc ngành hóa chất. Tương tự, axit sulfuric có thể được sử dụng để sản xuất FeSO4. Cả hai sản phẩm này thường được áp dụng trong ngành nông nghiệp và đời sống hàng ngày.

Chính vì vậy, sự linh hoạt trong việc chuyển đổi giữa các hợp chất sắt đã thúc đẩy nghiên cứu và phát triển thêm nhiều phương pháp để tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu chất thải trong chuỗi sản xuất.

Ngành công nghiệp sản xuất dầu khí

Trong ngành công nghiệp dầu khí, Ferrous Chloride được sử dụng chủ yếu trong các quá trình khoan và chế biến dầu. Nhờ vào tính chất ổn định và khả năng tương tác tốt. Hoá chất thường được thêm vào dung dịch khoan để cải thiện khả năng kiểm soát áp suất và độ nhớt của dịch khoan.

Hơn nữa, FeCl2 còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc khoan sâu hơn và hiệu quả hơn, góp phần làm giảm nguy cơ xảy ra sự cố trong quá trình khai thác. Bằng cách tối ưu hóa quá trình khoan, nó không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.

Ngành dầu khí luôn tìm kiếm những chất xúc tác mới nhằm tăng hiệu suất khai thác và bảo vệ tài nguyên, và sắt II clorua đã chứng minh được khả năng của mình trong việc hỗ trợ ngành công nghiệp đầy thách thức này.

Ngành công nghiệp dệt

Trong ngành công nghiệp dệt, muối sắt 2 clorua được ưa chuộng nhờ khả năng tạo màu và gia cường cho các sản phẩm vải. Đặc biệt, nó thường được sử dụng trong quá trình nhuộm, giúp làm mềm vải và tăng cường độ phai của màu sắc. Sử dụng FeCl2 không chỉ ổn định màu sắc mà còn giúp giảm đáng kể chi phí năng lượng trong các quy trình xử lý vải.

Điều thú vị là, ngoài vai trò như một chất nhuộm cơ bản, hợp chất còn đóng vai trò như một chất xúc tác trong nhiều quá trình hóa học diễn ra trong ngành dệt. Qua việc tương tác với các hợp chất hữu cơ trong mực nhuộm, muối sắt 2 giúp cải thiện đáng kể tính năng và chất lượng của màu sắc. Đảm bảo cho sản phẩm cuối cùng trở nên hấp dẫn hơn với người tiêu dùng.

Thêm vào đó, khả năng kháng khuẩn cũng đã được tận dụng trong các quy trình hoàn thiện vải, phục vụ nhu cầu ngày càng cao về sản phẩm an toàn và thân thiện với môi trường.

Ứng dụng fecl2 trong ngành dệt nhuộm

Ứng dụng trong y học

Cuối cùng, không thể không nhắc đến lĩnh vực y học, nơi mà Sắt II chloride đã được ứng dụng rộng rãi trong việc điều trị thiếu máu do thiếu sắt. Nhờ vào khả năng cung cấp ion sắt cho cơ thể, dung dịch trở thành một trong những biện pháp phổ biến trong điều trị tình trạng sức khỏe này.

Thực tế cho thấy, nhiều bệnh nhân đã nhận được lợi ích từ việc sử dụng hợp chất như một liệu pháp bổ sung sắt, giúp cải thiện hàm lượng hemoglobin trong máu. Tuy nhiên, việc sử dụng cần theo hướng dẫn y tế để tránh trường hợp overdosing hoặc tác nhân phụ không mong muốn.

Ngoài ra, FeCl2 cũng được nghiên cứu trong lĩnh vực điều chế thuốc, mở ra nhiều tiềm năng trong việc phát triển các liệu pháp chữa bệnh mới, từ ung thư đến các bệnh lý mãn tính khác.

Những Lưu Ý Khi Sử Dụng FeCl2

Mặc dù Ferrous Chloride là một chất có nhiều ứng dụng hữu ích, nhưng việc sử dụng nó cũng đi kèm với một số lưu ý quan trọng. Những khía cạnh an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng đang ngày càng được chú trọng hơn.

  • Trước hết, khi vận hành và thao tác với hoá chất, người sử dụng cần tuân thủ các biện pháp an toàn lao động. Sự tiếp xúc lâu dài với FeCl2 có thể gây kích ứng cho da và đường hô hấp. Do vậy, đảm bảo rằng người lao động mặc đồ bảo hộ thích hợp như găng tay và mặt nạ là cực kỳ cần thiết.
  • Bên cạnh đó, FeCl2 cần được bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng và không để gần các chất oxy hóa, kim loại nhôm, đồng hoặc thiếc để ngăn ngừa phản ứng phụ. Nhiệt độ lý tưởng dưới 25°C và cần kiểm tra định kỳ bình chứa để đảm bảo không có hiện tượng rò rỉ hoặc oxi hóa​​.
  • Cuối cùng, đối với các ứng dụng trong y học, việc tham khảo ý kiến chuyên gia và thực hiện theo đúng liều dùng khuyến cáo là điều bắt buộc, nhằm tránh những tác động phụ không mong muốn và đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất.
Những Lưu Ý Khi Sử Dụng FeCl2

Tại sao chọn FeCl2 của Lộc Thiên?

  • Uy tín thương hiệu: Lộc Thiên là nhà cung cấp hóa chất hàng đầu tại Việt Nam, được tin cậy bởi nhiều doanh nghiệp lớn trong và ngoài nước.
  • Hệ thống kho hàng rộng khắp: Với mạng lưới kho tại TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Lộc Thiên đảm bảo giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn.
  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ chuyên gia của Lộc Thiên luôn sẵn sàng tư vấn và đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.
  • Chính sách linh hoạt: Cam kết đổi trả trong 7 ngày nếu sản phẩm không đạt yêu cầu, giúp khách hàng yên tâm khi sử dụng.
  • Giá cả cạnh tranh: Cung cấp sản phẩm chất lượng cao với mức giá tối ưu, phù hợp với ngân sách doanh nghiệp.

Kết luận

Tổng kết lại, FeCl2 không chỉ là một hợp chất hóa học đơn giản mà còn chứa đựng nhiều tiềm năng ứng dụng thực tiễn. Từ xử lý nước thải cho đến y học, vai trò của nó trong cuộc sống hàng ngày và các ngành công nghiệp là không thể phủ nhận.

Việc hiểu rõ về tính chất, phương pháp điều chế, cũng như ứng dụng và lưu ý khi sử dụng sẽ giúp mọi người có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn. Về tổng thể, sự đa dạng trong ứng dụng của Sắt II chloride gây ấn tượng mạnh và mở ra nhiều hướng đi mới cho nghiên cứu và phát triển trong khoa học hóa học cũng như công nghệ bền vững trong tương lai.

Liên hệ ngay để đặt mua FeCL2 chất lượng  – giá thành tốt nhất hiện nay?

Dung dịch FeCl2 15% và 25–30% từ Hoá Chất Lộc Thiên cam kết chất lượng cao, giá cạnh tranh nhất trên thị trường.

FeCl2 từ Lộc Thiên – Lựa chọn hoàn hảo cho một nền công nghiệp xanh, an toàn và hiệu quả!

Thông tin kỹ thuật chi tiết sản phẩm FeCl2 (Sắt II Clorua) từ MSDS

Thành phần và công thức:

  • Tên hóa chất: Ferrous Chloride (Sắt II Clorua).
  • CAS: 7758-94-3.
  • Hàm lượng: 25–30%.
  • Công thức hóa học: FeCl2.

Tính chất hóa học và vật lý:

  • Trạng thái: Dung dịch lỏng.
  • Màu sắc: Vàng nhạt đến xanh lá cây.
  • Độ hòa tan trong nước: Hoàn toàn hòa tan.
  • Độ pH: Tính axit.
  • Độc tính: Gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, da hoặc đường hô hấp.

Nguy cơ và cảnh báo:

  • Độc hại khi nuốt phải: Gây tổn thương nghiêm trọng cho cơ quan nội tạng.
  • Kích ứng hô hấp: Có thể gây khó thở hoặc tổn thương hệ hô hấp khi hít phải hơi hóa chất.
  • Tác hại đối với sinh vật thủy sinh: Có thể gây hại lâu dài nếu thải trực tiếp vào môi trường nước.

Ứng dụng:

  1. Xử lý nước thải: Khử kim loại nặng, phosphates, và các tạp chất hữu cơ.
  2. Ngành dệt nhuộm: Ổn định màu sắc và tăng cường độ bền của vải.
  3. Ngành xi mạ và sơn: Hỗ trợ xử lý bề mặt kim loại.
  4. Chăn nuôi và xử lý nước thải bệnh viện: Khử mùi và làm sạch nguồn nước.

Quy cách đóng gói:

  • Bao bì: Thùng phuy, can 30kg, tank hoặc xe bồn.
  • Bảo quản: Đóng kín trong bồn nhựa PVC hoặc composite, tránh ánh sáng trực tiếp và khu vực có nhiệt độ cao.

An toàn khi sử dụng:

  • Bảo vệ cá nhân: Sử dụng găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang.
  • Xử lý sự cố: Dùng soda ash hoặc nước vôi để trung hòa hóa chất rò rỉ.