Sắt (II) Clorua (FeCl2) là một hợp chất vô cơ có tính khử mạnh và được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, đặc biệt trong xử lý nước thải. Ngoài ra, FeCl2 còn có vai trò quan trọng trong ngành luyện kim, tổng hợp hóa chất và nghiên cứu khoa học. Để hiểu rõ hơn về tính chất vật lý và hóa học của FeCl2, hãy cùng Hóa Chất Lộc Thiên khám phá chi tiết qua bài viết sau.
Tìm hiểu đôi nét về sắt (II) clorua:
Sắt (II) Clorua là một hợp chất hoá học chứa sắt ở trạng thái ôn hoà +2. Với công thức FeCl2, gồm nguyên tử Fe và Cl. Hãy cùng tìm hiểu qua các tính chất và ứng dụng nổi bật dưới đây. Sắt (II) Clorua (FeCl₂) tồn tại ở hai dạng chính: dạng khan có màu trắng hoặc xám, và dạng ngậm nước (FeCl₂·4H₂O) có màu xanh nhạt.
Hợp chất này dễ bị oxi hóa khi tiếp xúc với không khí, chuyển dần thành sắt (III) clorua (FeCl₃). Nhờ những đặc tính đặc trưng này, FeCl₂ có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp và nghiên cứu. Tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào tính chất vật lý và hóa học của FeCl₂ để hiểu rõ hơn về hợp chất này.

Tính chất vật lý FeCl2:
Sắt (II) clorua là một hợp chất ion có tính chất dễ hòa tan trong nước.
- Sắt (II) Clorua tồn tại ở dạng rắn khan có màu trắng hoặc xám. Chúng còn ở dạng ngậm nước FeCl2.4H2O có màu xanh nhat. Khi để trong không khí, FeCl2 dễ bị chảy rữa và bị oxi hoá thành sắt (III).
- Màu sắc: Dạng khan có màu trắng/xám, dạng ngậm nước (FeCl₂·4H₂O) có màu xanh nhạt.
- Khối lượng mol:
- FeCl₂ khan: 126.75 g/mol.
- FeCl₂·4H₂O: 198.81 g/mol.
- Khối lượng riêng:
- Dạng khan: 3.16 g/cm³.
- Dạng ngậm nước: 1.93 g/cm³.
- Nhiệt độ nóng chảy:
- FeCl₂ khan: 677°C.
- FeCl₂·4H₂O: 105°C.
- Nhiệt độ sôi: 1.023°C (FeCl₂ khan).
- Độ hòa tan trong nước:
- 10°C: 64.4 g/100 ml.
- 20°C: 68.5 g/100 ml.
- 100°C: 105.7 g/100 ml.
- FeCl₂ dễ bị oxi hóa trong không khí, chuyển thành FeCl₃ (màu vàng nâu).
Tính chất hoá học FeCl2:
- FeCl2 có kết tủa không? Sắt (II) clorua có kết tủa khi phản ứng với dung dịch kiềm mạnh như NaOH hoặc KOH. Phương trình phản ứng như sau:
- FeCl2+2KOH→Fe(OH)2↓(kết tủa xanh)+2KCl
- Kết tủa Fe(OH)₂ có màu trắng xanh, không tan trong nước. Khi để ngoài không khí, nó nhanh chóng bị oxi hóa thành Fe(OH)₃ màu nâu đỏ:
- 4Fe(OH)2+O2+2H2O→4Fe(OH)3
- FeCl2+2KOH→Fe(OH)2↓(kết tủa xanh)+2KCl
- Tính chất FeCl2: Phản ứng với các chất oxi hóa mạnh (thể hiện tính khử):
- 2FeCl2 + Cl2 → 2FeCl3
- Tính chất FeCl2: Phản ứng với những axit mạnh hơn acid clohydric:
- 6FeCl2 + 6H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 4FeCl3 + 6H2O
- FeCl2 có tan không? FeCl₂ tan tốt trong nước và tạo thành dung dịch có tính axit yếu.
- Ở nhiệt độ thường, FeCl₂ dễ dàng hòa tan với độ hòa tan khá cao:
- 10°C: 64.4 g/100 ml nước
- 20°C: 68.5 g/100 ml nước
- 100°C: 105.7 g/100 ml nước
- FeCl₂ cũng tan trong dung môi hữu cơ như methanol, ethanol nhưng kém hơn so với nước.
- Lưu ý quan trọng:
- Khi FeCl₂ bị oxi hóa, nó có thể tạo thành FeCl₃, chất này tan tốt hơn trong nước.
- Ở nhiệt độ thường, FeCl₂ dễ dàng hòa tan với độ hòa tan khá cao:
- Tính chất FeCl2: Phản ứng với muối tạo ra 2 muối mới:
- 2AgNO3 + FeCl2 → 2AgCl + Fe(NO3)2
- FeCl2 là axit hay bazơ?
- FeCl₂ là một muối của axit mạnh (HCl) và bazơ yếu (Fe(OH)₂), nên dung dịch FeCl₂ trong nước có tính axit nhẹ.
- Khi hòa tan trong nước, FeCl₂ thủy phân một phần, tạo ra ion H⁺ làm dung dịch có pH < 7.
- Tính axit của FeCl2 mạnh hơn muối của bazơ mạnh như NaCl nhưng yếu hơn FeCl3.
- FeCl₂ là một muối của axit mạnh (HCl) và bazơ yếu (Fe(OH)₂), nên dung dịch FeCl₂ trong nước có tính axit nhẹ.
- FeCl₂ là chất điện li mạnh hay yếu?
- FeCl₂ là một chất điện li mạnh, khi tan trong nước phân ly hoàn toàn thành ion:
- FeCl2→Fe2++2Cl−
- Ion Fe²⁺ có vai trò quan trọng trong các phản ứng khử và tổng hợp hóa chất.
- Ứng dụng: Nhờ khả năng điện li mạnh, FeCl₂ được dùng trong điện phân và sản xuất sắt tinh khiết.
- FeCl₂ là một chất điện li mạnh, khi tan trong nước phân ly hoàn toàn thành ion:
- FeCl2 có màu gì?
- Màu của FeCl₂ phụ thuộc vào trạng thái và mức độ oxi hóa:
- Dạng khan: Trắng hoặc xám
- Dạng ngậm nước FeCl₂·4H₂O: Xanh nhạt
- Dung dịch nước: Xanh lục nhạt hoặc vàng nhạt
- Bị oxi hóa thành FeCl₃: Màu vàng nâu
- Hiện tượng thường gặp:
- Nếu FeCl₂ khan bị ngả vàng → có thể do hấp thụ hơi nước và oxi hóa thành FeCl₃.
- Nếu dung dịch FeCl₂ chuyển nâu sau khi để lâu → chứng tỏ đã có phản ứng oxi hóa xảy ra.
- Màu của FeCl₂ phụ thuộc vào trạng thái và mức độ oxi hóa:
Tìm hiểu thêm:
Ngoài ra, trong môi trường có xúc tác là axit hoặc khí halogen, sắt (II) clorua có khả năng tác dụng với các hợp chất có gốc pemanganat (MnO4-) hoặc dicromat (Cr2O7-) để tạo thành muối sắt có gốc tương ứng. Các phản ứng này thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm và phân tích hóa học.

Những ứng dụng quan trọng của sắt (II) clorua:
Sau khi tìm hiểu về tính chất FeCl2, chúng ta cùng đi tìm hiểu về ứng dụng quan trọng của Sắt (II) Cloura Với những tính chất đặc biệt FeCl2 có những ứng dụng quan trọng trong đời sống con người.
- Ở dạng dung dịch 30%, FeCl2 trong xử lý nước thải được ứng dụng rộng rãi để xử lý nước thải công nghiệp, nước thải chăn nuôi, và nước thải từ bệnh viện. Sắt (II) Clorua đóng vai trò làm chất tương tác với các chất hữu cơ để làm giảm độc tố và cải thiện chất lượng nước.
- FeCl2 còn được ứng dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm. Khi được sử dụng tạo ra các màu sắt độc đáo, sang trọng và phong cách. Chúng còn giúp duy trì độ sáng bền bỉ của màu sắc trên vải qua thời gian.
- Trong công nghiệp in ấn, hoá chất này được sử dụng sản xuất mực in đặc biệt là mực in chống thấm nước.
- Chúng còn là hoá chất quan trọng dùng trong phòng thí nghiệm, dùng để điều chế FeCl3. Ngoài ra, các muối sắt như FeCl2 và FeCl3 còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như dệt may, in ấn, và sản xuất hóa chất.
- Sắt (II) clorua được sử dụng để nghiên cứu các loại thuốc chống ung thư mở ra những con đường mới cho ngành y học.
Tính chất vật lý, tính chất hoá học, những yếu tố quyết định đến ứng dụng của Sắt (II) Clorua.
Ứng dụng mở rộng của FeCl2
Ngoài những ứng dụng phổ biến trong xử lý nước thải, hóa chất công nghiệp, FeCl₂ còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác:
- Ứng dụng trong luyện kim
- Được dùng trong sản xuất sắt tinh khiết và mạ kim loại.
- Là chất khử trong quá trình luyện kim để loại bỏ oxi khỏi hợp chất sắt.
- Ứng dụng trong tổng hợp hóa học
- Dùng làm chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt trong sản xuất thuốc nhuộm và polymer.
- Là tiền chất để tổng hợp sắt (III) clorua (FeCl₃), hóa chất quan trọng trong công nghiệp.
- Ứng dụng trong công nghệ môi trường
- Dùng để xử lý nước thải, giúp loại bỏ kim loại nặng và các tạp chất hữu cơ.
- Giúp kết tủa photphat trong nước thải, làm giảm tác động ô nhiễm môi trường.
- Ứng dụng trong y học và nghiên cứu
- Được sử dụng trong nghiên cứu tương tác sinh hóa liên quan đến ion sắt.
- Là thành phần trong một số thuốc bổ sung sắt để điều trị thiếu máu.
So sánh FeCl2 với FeCl3
Tiêu chí | FeCl₂ (Sắt (II) Clorua) | FeCl₃ (Sắt (III) Clorua) |
---|---|---|
Trạng thái | Rắn màu trắng/xám (khô) hoặc xanh nhạt (ngậm nước) | Rắn màu vàng nâu |
Tính chất hóa học | Có tính khử, dễ bị oxi hóa thành FeCl₃ | Có tính oxi hóa mạnh |
Tính tan trong nước | Tan tốt trong nước, tạo dung dịch có tính axit yếu | Tan mạnh trong nước, dung dịch có tính axit mạnh hơn |
Ứng dụng | Xử lý nước thải, sản xuất sắt tinh khiết, điện phân | Xử lý nước, ăn mòn kim loại, điều chế thuốc thử hóa học |
Cách bảo quản FeCl₂
- Bảo quản nơi khô ráo, tránh không khí ẩm để ngăn ngừa quá trình oxi hóa thành FeCl₃.
- Không để gần các hóa chất có tính oxi hóa mạnh như Cl₂, KMnO₄.
- Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để tránh hấp thụ nước và biến chất.
Nên mua Sắt (II) clorua chất lượng, giá thành cạnh tranh ở đâu:
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều đơn vị cung cấp Sắt (II) clorua. Khách hàng chỉ cần gõ từ khoá FeCl2 mua ở đâu thì xuất hiện vô vàn các nhà cung cấp khác nhau. Tuy nhiên, không có đơn vị nào có giá thành và chất lượng lại đảm bảo như ở Hoá Chất Lộc Thiên. Chúng tôi tự tin cam đoan hàng chất lượng, với giá thành cạnh tranh nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được hỗ trợ tư vấn nhiệt tình từ đội ngũ nhân viên của chúng tôi.
Để mua FeCl2 chất lượng, giá rẻ tại Hoá Chất Lộc Thiên. Quý khách vui lòng liên hệ hotline: 0979 89 19 29, đội ngũ nhân viên của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ tư vấn và báo giá nhanh nhất đến quý khách hàng.
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN LỘC THIÊN
- Địa chỉ: 452/6B Tỉnh Lộ 10, P. Bình Trị Đông, Q. Bình Tân, TP.HCM
- Điện thoại: 028 6269 5669 - 028 6269 5662
- Website: hoachatlocthien.com
- Fax : 028 6269 5662 - HotLine: 0979 89 19 29
Chi nhánh và kho hàng
- Kho 1: Ấp Phước Hưng, X. Mỹ Xuân, H. Tân Thành, T. Bà Rịa - Vũng Tàu
- Kho 2: Phước Thái, X. Phước Bình, H. Long Thành, T. Đồng Nai
- Kho 3: KCN Tân Đông Hiệp B, Dĩ An, Bình Dương .
- Kho 4: KCN Hòa Khánh , Đà Nẵng
- Kho 5: KCN Ô Mô, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, Tp.Cần Thơ
- Kho 6: KCN Đại Đồng - Hoàn Sơn, X. Tri Phương, Tiên Du, Bắc Ninh
FeCl₂ có độc hại không? Làm thế nào để xử lý an toàn?
Sắt (II) Clorua (FeCl₂) không phải là hóa chất cực độc nhưng có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp nếu tiếp xúc lâu dài hoặc nuốt phải. Khi làm việc với FeCl₂, cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau:
+ Bảo vệ cá nhân: Sử dụng găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang để tránh tiếp xúc trực tiếp.
+ Xử lý sự cố tràn đổ: Hấp thụ bằng vật liệu trơ như cát hoặc đất, tránh để hóa chất tiếp xúc với nước để ngăn chặn ô nhiễm môi trường.
+ Tiếp xúc với mắt hoặc da: Rửa ngay bằng nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút, sau đó đi khám bác sĩ nếu cần thiết.
+ Bảo quản: Để nơi khô ráo, thoáng khí, tránh tiếp xúc với hóa chất oxi hóa mạnh để ngăn ngừa phản ứng không mong muốn.
FeCl₂ có thể được tái chế hay không?
Có, FeCl₂ có thể tái chế trong một số ngành công nghiệp như:
+ Xử lý nước thải: Sau khi phản ứng với các tạp chất, FeCl₂ có thể chuyển thành Fe(OH)₃, có thể tái sử dụng làm chất keo tụ.
+ Luyện kim: FeCl₂ có thể được tái chế bằng cách khử Fe²⁺ thành sắt kim loại hoặc chuyển thành FeCl₃ để sử dụng trong xử lý nước và công nghiệp hóa chất.
+ Sản xuất hóa chất: FeCl₂ có thể được dùng để tổng hợp các hợp chất sắt khác như Fe₃O₄ hoặc Fe₂(SO₄)₃ trong công nghiệp hóa học.
Việc tái chế FeCl₂ không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn giảm tác động môi trường do hóa chất dư thừa.
Tại sao FeCl₂ dễ bị oxi hóa và có cách nào để ngăn chặn quá trình này không?
FeCl₂ có tính khử mạnh nên rất dễ bị oxi hóa trong không khí, đặc biệt khi có độ ẩm cao:
4FeCl2+O2+4HCl→4FeCl3+2H2O
Cách ngăn chặn quá trình oxi hóa:
+ Bảo quản trong điều kiện khô ráo: Tránh để FeCl₂ tiếp xúc với không khí ẩm, nên bảo quản trong hộp kín có hút ẩm.
+ Bổ sung chất khử nhẹ: Một số phương pháp bảo quản công nghiệp sử dụng chất khử nhẹ như Na₂SO₃ để du4FeCl2+O2+4HCl→4FeCl3+2H2Oy trì Fe²⁺ không bị oxi hóa thành Fe³⁺.
+ Sử dụng trong môi trường trơ: Nếu có điều kiện, bảo quản trong môi trường khí trơ như argon hoặc nitơ để hạn chế tiếp xúc với oxi.
FeCl₂ có ảnh hưởng đến hệ sinh thái không?
FeCl₂ có thể gây ảnh hưởng đến môi trường nếu không được xử lý đúng cách:
+ Tác động đến nguồn nước: FeCl₂ có thể gây ô nhiễm nước nếu bị rò rỉ vào hệ thống sông, hồ, làm thay đổi pH nước và ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh.
+ Tích tụ trong đất: FeCl₂ có thể làm tăng nồng độ ion sắt trong đất, ảnh hưởng đến sự hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng.
+ Khả năng kết tủa kim loại nặng: Một số nghiên cứu cho thấy FeCl₂ có thể phản ứng với kim loại nặng trong nước thải, giúp kết tủa và loại bỏ chúng khỏi hệ sinh thái, nhưng nếu không kiểm soát tốt có thể làm tăng lượng bùn thải độc hại.
Giải pháp giảm thiểu ảnh hưởng môi trường:
+ Xử lý chất thải đúng quy trình: Không xả thẳng FeCl₂ ra môi trường mà cần xử lý qua các bể lắng và trung hòa.
+ Kiểm soát lượng sử dụng: Dùng lượng FeCl₂ hợp lý trong các quá trình xử lý nước để tránh dư thừa gây ô nhiễm.
FeCl₂ có thể thay thế FeCl₃ trong các ứng dụng công nghiệp không?
FeCl₂ và FeCl₃ có một số tính chất tương đồng nhưng không hoàn toàn thay thế nhau do:
+ Tính chất hóa học khác nhau: FeCl₂ có tính khử mạnh trong khi FeCl₃ có tính oxi hóa mạnh hơn, nên chúng có ứng dụng khác biệt.
+ Ứng dụng trong xử lý nước: FeCl₃ thường được dùng làm chất keo tụ mạnh hơn để loại bỏ các chất rắn lơ lửng, trong khi FeCl₂ được dùng chủ yếu trong quá trình tiền xử lý và kiểm soát kim loại nặng.
+ Ứng dụng trong công nghiệp: FeCl₂ được dùng nhiều hơn trong sản xuất kim loại và mạ sắt, trong khi FeCl₃ phổ biến trong khắc mạch in và sản xuất chất keo tụ.
Do đó, tùy vào mục đích sử dụng mà FeCl₂ có thể thay thế một phần FeCl₃, nhưng không phải trong mọi trường hợp.