FeCl₂ và FeCl₃
Giải Pháp Hóa Chất Toàn Diện Cho Công Nghiệp
Sắt (II) Clorua (FeCl₂) và Sắt (III) Clorua (FeCl₃) là hai hóa chất phổ biến được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt là xử lý nước và môi trường. Mỗi chất có đặc điểm, ứng dụng riêng biệt, đóng vai trò quan trọng trong nâng cao hiệu suất sản xuất và bảo vệ môi trường.
FeCl₂ (Ferrous Chloride)
Đặc Điểm Kỹ Thuật
- Tên gọi khác: Sắt II Clorua.
- Công thức hóa học: FeCl₂
- Hàm lượng: 15-30%
- Xuất xứ: Việt Nam
- Đóng gói: Can/Phuy/Tank/Xe bồn.
Tính Chất
- Tính chất vật lý:
- Tồn tại dưới dạng khan hoặc ngậm nước.
- FeCl₂ khan: Màu trắng hoặc xám, không mùi, khối lượng riêng 3,16 g/cm³.
- FeCl₂ ngậm nước: Màu xanh nhạt hoặc vàng lục, tan tốt trong nước, khối lượng riêng 1,93 g/cm³.
- Tính chất hóa học:
- Có tính khử mạnh, dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí.
- Tham gia các phản ứng với kiềm, muối và chất oxy hóa.
- Ví dụ: FeCl₂ + 2NaOH → Fe(OH)₂ + 2NaCl.
Ứng Dụng
- Xử lý nước:
- Sử dụng làm chất keo tụ, khử oxy hóa trong hệ thống xử lý nước thải, loại bỏ tạp chất và kim loại nặng.
- Dệt nhuộm:
- Là chất cầm màu, giúp tăng độ bền màu cho vải.
- Phòng thí nghiệm:
- Sử dụng trong nghiên cứu hóa học, tổng hợp hợp chất sắt khác, hoặc làm chất chuẩn để phân tích hóa học.
- Nông nghiệp:
- Là phụ gia trong sản xuất thuốc trừ sâu.
Hướng Dẫn Bảo Quản và Ứng Phó Sự Cố
- Bảo quản: Nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với ánh sáng và không khí.
- Ứng phó sự cố: Trung hòa bằng soda ash hoặc nước vôi khi tràn đổ, thu gom bằng cát hoặc vật liệu hút ẩm.
FeCl₃ (Ferric Chloride)
Đặc Điểm Kỹ Thuật
- Tên gọi khác: Sắt III Clorua.
- Công thức hóa học: FeCl₃
- Hàm lượng: 36-40%
- Xuất xứ: Việt Nam
- Đóng gói: Can/Phuy/Tank/Xe bồn.
Tính Chất
- Tính chất vật lý:
- Dung dịch màu nâu đen, có tính axit mạnh, ăn mòn cao.
- Tính chất hóa học:
- Là chất oxy hóa mạnh, dễ dàng tham gia các phản ứng tạo phức hoặc khử tạp chất.
Ứng Dụng
- Xử lý nước:
- Chất keo tụ mạnh, loại bỏ chất rắn lơ lửng và màu sắc từ nước thải.
- Ngành công nghiệp:
- Là chất xúc tác trong phản ứng tổng hợp hóa học.
- Sản xuất giấy:
- Được sử dụng để làm sạch và xử lý nước trong ngành giấy.
Hướng Dẫn Bảo Quản và Ứng Phó Sự Cố
- Bảo quản: Lưu trữ nơi thông thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp và các chất kiềm.
- Ứng phó sự cố: Ngăn chặn hóa chất lan rộng bằng cách tạo bờ chắn, thu gom vào bể chứa chống ăn mòn.
So Sánh FeCl₂ và FeCl₃
Tiêu chí | FeCl₂ (Ferrous Chloride) | FeCl₃ (Ferric Chloride) |
---|---|---|
Công thức hóa học | FeCl₂ | FeCl₃ |
Màu sắc | Vàng lục nhạt | Nâu đen |
Hàm lượng phổ biến | 15-30% | 36-40% |
Tính chất hóa học | Ít ăn mòn, dễ oxy hóa | Tính axit mạnh, ăn mòn cao |
Ứng dụng chính | Xử lý nước, dệt nhuộm, phòng thí nghiệm | Keo tụ, xử lý nước, sản xuất công nghiệp |
Tác Động Môi Trường và Lưu Ý An Toàn
- Cả FeCl₂ và FeCl₃ đều độc hại với sinh vật thủy sinh nếu rò rỉ ra môi trường nước.
- Khi xử lý, cần sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và quần áo chống hóa chất.
Liên Hệ Đặt Mua FeCl2, FeCl3
Hóa Chất Lộc Thiên cung cấp FeCl₂ và FeCl₃ chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng từ công nghiệp đến nghiên cứu.
Liên hệ ngay để được báo giá bán FeCl2, FeCl3
- 📞 Hotline: 0979 89 1929
- 📩 Email: locthien.info@gmail.com
- 🌐 Website: hoachatlocthien.com
Hãy để Lộc Thiên đồng hành cùng bạn trong các giải pháp hóa chất toàn diện, an toàn và hiệu quả!