Sắt II Clorua (FeCl₂) là một hợp chất hóa học quen thuộc, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xử lý nước thải, ngành dệt nhuộm, xi mạ kim loại, sản xuất giấy và tổng hợp hóa chất công nghiệp. FeCl₂ đặc biệt quan trọng trong công nghệ xử lý nước, giúp loại bỏ kim loại nặng và các tạp chất hữu cơ, đảm bảo chất lượng nước đạt tiêu chuẩn. Với tính chất tan tốt trong nước và khả năng phản ứng linh hoạt, FeCl₂ trở thành một trong những hóa chất không thể thiếu trong sản xuất công nghiệp.
Do nhu cầu lớn, hợp chất này được phân phối rộng rãi trên thị trường. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về phương pháp điều chế FeCl₂, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tổng hợp, tính chất và ứng dụng của hóa chất này. Nếu bạn đang tìm địa chỉ mua FeCl₂ uy tín, hãy liên hệ ngay với Hóa Chất Lộc Thiên – nhà cung cấp FeCl₂ chính hãng, số lượng lớn, giá cạnh tranh, sẵn kho và giao hàng nhanh trên toàn quốc!

Tổng quát về FeCl2:
FeCl2 (Ferrous Chloride, Sắt II Clorua) là một hợp chất vô cơ của sắt (Fe) và clo (Cl), có công thức hóa học FeCl₂. Hợp chất này tồn tại ở hai dạng chính:
- Dạng khan (FeCl₂ khan): Màu trắng hoặc xám nhạt.
- Dạng ngậm nước (FeCl₂·4H₂O): Màu xanh lục nhạt, dễ bị oxy hóa thành FeCl₃ khi tiếp xúc với không khí.
- FeCl2 có tan trong nước không?
- Câu trả lời là có. FeCl₂ tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch có màu xanh lục nhạt, dễ bị phân hủy trong không khí. Độ hòa tan của FeCl₂ tăng theo nhiệt độ:
- 64,4 g/100 mL (10°C)
- 68,5 g/100 mL (20°C)
- 105,7 g/100 mL (100°C)
Chính nhờ tính tan tốt, FeCl₂ được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước, công nghiệp xi mạ và tổng hợp hóa chất. Ferrous Chloride có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp, bao gồm xử lý nước, sản xuất hóa chất khác, và có thể sử dụng trong các quá trình hóa học khác.
- FeCl2có thể được phân biệt bằng các đặc điểm sau:
- Màu sắc:
- FeCl₂ khan: Trắng hoặc xám nhạt.
- FeCl₂·4H₂O (ngậm nước): Xanh lục nhạt.
- Tính chất vật lý:
- Dễ tan trong nước, tạo dung dịch có màu xanh nhạt.
- Dễ bị oxy hóa thành FeCl₃ (Sắt III Clorua) khi để ngoài không khí.
- Chảy rữa khi tiếp xúc với độ ẩm cao.
- Các thông số kỹ thuật:
- Khối lượng mol: 126,751 g/mol (FeCl₂ khan), 198,81 g/mol (FeCl₂·4H₂O).
- Khối lượng riêng: 3,16 g/cm³ (FeCl₂ khan), 1,93 g/cm³ (FeCl₂·4H₂O).
- Điểm nóng chảy: 677°C (FeCl₂ khan), 105°C (FeCl₂·4H₂O).
- Điểm sôi: 1.023°C (FeCl₂ khan).
- Màu sắc:
Các thông số này thường được sử dụng để mô tả tính chất vật lý và hóa học của Ferrous Chloride, giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc và ứng xử của chất này trong các điều kiện khác nhau. Phần tiếp theo chúng ta cùng đi tìm hiểu về phương pháp điều chế FeCl2.

Các Phương Pháp Điều Chế FeCl2
Có thể bạn quan tâm:
Có nhiều phương pháp để điều chế FeCl₂, nhưng ba phương pháp phổ biến nhất là:
Điều chế FeCl2 bằng Fe và HCl (axit clohydric):
- Điều kiện: Dùng sắt nguyên chất và axit HCl loãng.
- Ứng dụng: Phương pháp đơn giản, được dùng phổ biến trong phòng thí nghiệm và công nghiệp.
- Các bước điều chế
- Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu kim loại sắt (Fe) ở dạng gói, mảnh hoặc bột, và dung dịch HCl.
- Bước 2: Thực hiện phản ứng, cho sắt đặt vào dung dịch axit clohydric. Phản ứng xảy ra giữa sắt và axit clohydric, tạo ra Ferrous Chloride (FeCl2) và khí hydro (H2).
- Fe + 2HCl → FeCl2 + H2↑
- Bước 3: Quan sát phản ứng, ta thấy có khí hydro (H2) và có thể nhìn thấy bong bóng trong dung dịch. Đây là dấu hiệu của phản ứng giữa sắt và axit clohydric.
- Bước 4: Tách và làm sạch sản phẩm:
- Tách dung dịch chứa FeCl2 bằng cách lọc hoặc phương pháp tách khác. Sau đó làm sạch FeCl2 để loại bỏ tạp chất và làm cho sản phẩm sạch sẽ.
- Bước 5: Lưu trữ sản phẩm ơ điều kiện phù hợp để ngăn chặn quá trình oxi hoá.
Điều chế Sắt II Clorua bằng FeO (Sắt II oxit) và HCl:
- Điều kiện: FeO cần sạch để tránh tạp chất.
- Ưu điểm: Tạo ra sản phẩm có độ tinh khiết cao hơn.
- Các bước điều chế
- Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu FeO và HCl (dưới dạng dung dịch).
- Bước 2: Thực hiện phản ứng:
- Đặt Sắt (II) Oxide vào dung dịch axit clohydric. Phản ứng này sẽ tạo ra Sắt(II) Clorua và nước.
- FeO + 2HCl → FeCl2 + H2O
- Đặt Sắt (II) Oxide vào dung dịch axit clohydric. Phản ứng này sẽ tạo ra Sắt(II) Clorua và nước.
- Bước 3: Quan sát phản ứng:
- Quan sát phản ứng diễn ra, có thể nhìn thấy sự thay đổi màu sắc hoặc các dấu hiệu của phản ứng hóa học. Cụ thể sẽ tạp ra dung dịch màu xanh FeCl2.
- Bước 4: Tách và làm sạch sản phẩm:
- Tách dung dịch chứa Sắt II Clorua bằng cách lọc hoặc sử dụng các phương pháp tách khác. Sau đó làm sạch sản phẩm để loại bỏ tạp chất.
- Bước 5: Tiến hành lưu trữ sản phẩm.

Điều chế Sắt II Clorua bằng Fe và FeCl3 (Sắt III clorua):
- Ứng dụng: Dùng để tái chế FeCl₃ dư thành FeCl₂.
- Các bước điều chế
- Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu Fe (rắn) và FeCl3 (dung dịch)
- Bước 2: Thực hiện phản ứng.
- Đặt sắt vào dung dịch Sắt (III) Clorua. Phản ứng sẽ xảy ra, tạo ra Sắt(II) Clorua.
- Fe + 2FeCl3 → 2FeCl2 + Fe
- Đặt sắt vào dung dịch Sắt (III) Clorua. Phản ứng sẽ xảy ra, tạo ra Sắt(II) Clorua.
- Bước 3: Quan sát phản ứng.
- Quan sát phản ứng diễn ra, có thể thấy sự thay đổi màu sắc hoặc các dấu hiệu của phản ứng hóa học. Cụ thể tạo ra dung dịch màu xanh chứa FeCl2 và sắt (II) chloride, đồng thời tái tạo sắt (III) thành sắt (II).
- Bước 4: Tách và làm sạch sản phẩm.
- Bước 5: Lưu trữ sản phẩm.
Bổ sung phản ứng FeCl2
- Phản ứng giữa FeCl₂ và Na₂CO₃
- Khi FeCl₂ phản ứng với Na₂CO₃, sẽ tạo kết tủa FeCO₃ không tan trong nước và NaCl:
- FeCl2+Na2CO3→FeCO3↓+2NaCl
- Ứng dụng: Dùng để kết tủa Fe²⁺ trong xử lý nước thải.
- Khi FeCl₂ phản ứng với Na₂CO₃, sẽ tạo kết tủa FeCO₃ không tan trong nước và NaCl:
- Phản ứng trực tiếp giữa Fe và Cl₂
- Fe+Cl2→FeCl
- Điều kiện: Phản ứng diễn ra ở nhiệt độ cao trong môi trường không có oxy để tránh tạo thành FeCl₃.
- Ứng dụng: Điều chế FeCl₂ tinh khiết trong công nghiệp.
- Phản ứng giữa Ca và FeCl₂
- Ca+FeCl2→CaCl2+Fe
- Ứng dụng: Sử dụng Ca để khử Fe²⁺ về Fe kim loại.
- Phản ứng giữa Cu và FeCl₂
- Cu+FeCl2→CuCl2+Fe
- Ứng dụng: Điều chế CuCl₂ từ Cu và FeCl₂.
Những lưu ý khi điều chế FeCl2:
Khi điều chế FeCl2 (Sắt II Clorua) sẽ có một số lưu ý cần được xem xét và tuân thủ để đảm bảo quá trình diễn ra an toàn và hiệu quả:
- Đeo bảo hộ khi điều chế sắt II clorua như găng tay hoá học, kính bảo hộ, và áo bảo hộ. Điều này sẽ giúp bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp với hoá chất.
- Lưu ý kiểm soát nhiệt độ trong quá trình phản ứng để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
- Đảm bảo kiểm soát lượng chất được sử dụng trong phản ứng. Việc sử dụng lượng chất lớn hơn hoặc ít hơn so với yêu cầu có thể ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm cuối cùng.
- Sử dụng các phương pháp làm sạch và tinh chế sau phản ứng để loại bỏ tạp chất và chất cặn. Điều này giúp cải thiện chất lượng của Sắt II Clorua.
- Lưu ý về các quy tắc bảo quản và vận chuyển FeCl2. Nên lưu trữ ở nơi có điều kiện khô ráo và thoáng mát để tránh hút ẩm và oxi hoá.
- Theo dõi quá trình phản ứng và sử dụng các phương pháp kiểm soát để điều chỉnh nếu cần thiết.
- Chuẩn bị cho các tình huống không mong muốn xảy ra bằng cách lên kế hoạch và trang thiết bị an toàn sẵn sàng để xử lý sự cố nếu có.
Lý do nên chọn Hoá Chất Lộc Thiên là nơi cung cấp FeCl2:
Hoá Chất Lộc Thiên không chỉ cung cấp FeCl2 mà còn là nơi uy tín để tìm phèn sắt 2 và nhiều hóa chất công nghiệp khác, đảm bảo chất lượng và giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường. Hoá Chất Lộc Thiên tự tin là đơn vị hàng đầu cung cấp hoá chất chất lượng cao, uy tín với những thương hiệu nổi tiếng. Chúng tôi luôn đảm bảo trao đến khách hàng những sản phẩm chất lượng nhưng về giá thành lại luôn được đảm bảo.
Hơn nữa, chúng tôi có kho lưu trữ rộng lớn luôn sẵn kho để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Sản phẩm có quy cách đóng gói đa dạng, vận chuyển hàng hoá an toàn trao tay khách hàng. Đến với Lộc Thiên, khách hàng không những nhận được sản phẩm chất lượng mà còn được phục vụ tận tình bởi đội ngũ nhân viên của chúng tôi. Khách hàng được tư vấn để lựa chọn sản phẩm phù hợp và được giải đáp mọi thắc mắc kịp thời.
Để mua FeCl2, cùng các hoá chất như: NaOH, HCl, Javen, PAC, … tại Lộc Thiên, quý khách chỉ cần liên hệ đến hotline: 0979 89 19 29. Đội ngũ nhân viên chúng tôi sẽ luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách và báo giá nhanh nhất đến khách hàng.
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN LỘC THIÊN
- Địa chỉ: 452/6B Tỉnh Lộ 10, P. Bình Trị Đông, Q. Bình Tân, TP.HCM
- Điện thoại: 028 6269 5669 - 028 6269 5662
- Website: hoachatlocthien.com
- Fax : 028 6269 5662 - HotLine: 0979 89 19 29
Chi nhánh và kho hàng
- Kho 1: Ấp Phước Hưng, X. Mỹ Xuân, H. Tân Thành, T. Bà Rịa - Vũng Tàu
- Kho 2: Phước Thái, X. Phước Bình, H. Long Thành, T. Đồng Nai
- Kho 3: KCN Tân Đông Hiệp B, Dĩ An, Bình Dương .
- Kho 4: KCN Hòa Khánh , Đà Nẵng
- Kho 5: KCN Ô Mô, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, Tp.Cần Thơ
- Kho 6: KCN Đại Đồng - Hoàn Sơn, X. Tri Phương, Tiên Du, Bắc Ninh
FeCl₂ có thể bị phân hủy hoặc biến đổi trong điều kiện môi trường nào?
FeCl₂ có tính ổn định tương đối nhưng rất dễ bị oxy hóa thành FeCl₃ (Sắt III Clorua) khi tiếp xúc với không khí ẩm và oxy.
+ Trong điều kiện môi trường ẩm, FeCl₂ dễ hấp thụ hơi nước, tạo ra dạng ngậm nước FeCl₂·4H₂O có màu xanh lục nhạt.
+ Khi để ngoài không khí lâu ngày, FeCl₂ sẽ phản ứng với oxy, chuyển thành FeCl₃ (có màu vàng nâu) theo phản ứng:
4FeCl2+O2+4HCl→4FeCl3+2H2O
+ Ở nhiệt độ cao (trên 600°C), FeCl₂ có thể bị phân hủy, giải phóng khí Cl₂.
💡 Giải pháp: Bảo quản FeCl₂ trong bình kín, ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với không khí để hạn chế quá trình oxy hóa.
FeCl₂ có thể phản ứng với hợp chất hữu cơ không?
FeCl₂ có thể phản ứng với một số hợp chất hữu cơ, đặc biệt là trong các quá trình xúc tác hoặc tổng hợp hóa chất hữu cơ.
+ FeCl₂ là chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt trong các phản ứng Friedel-Crafts để tổng hợp các hợp chất thơm.
+ FeCl₂ có thể tạo phức với hợp chất hữu cơ, giúp tăng khả năng hòa tan trong dung môi hữu cơ.
+ Một số dung môi hữu cơ như acetone, ethanol, ether có thể hòa tan một phần FeCl₂, tạo ra dung dịch có tính axit yếu.
💡 Ứng dụng thực tế: FeCl₂ được sử dụng trong tổng hợp dược phẩm, sản xuất chất màu hữu cơ, và một số quá trình hóa học xanh trong công nghiệp hóa chất.
FeCl₂ có nguy hiểm khi tiếp xúc với con người và môi trường không?
FeCl₂ có mức độ nguy hiểm trung bình nhưng cần được xử lý đúng cách để tránh tác hại đối với con người và môi trường.
+ Đối với con người:
– Khi tiếp xúc với da, FeCl₂ có thể gây kích ứng và ăn mòn nhẹ, đặc biệt nếu có độ ẩm cao.
– Khi nuốt phải, FeCl₂ có thể gây ngộ độc, ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa do nó có tính axit.
– Hít phải bụi hoặc hơi FeCl₂ có thể gây kích ứng đường hô hấp.
+ Đối với môi trường:
– FeCl₂ có thể ảnh hưởng đến hệ sinh thái nước nếu xả thải không đúng cách, vì ion Fe²⁺ có thể làm mất oxy trong nước.
– Khi phản ứng với các hợp chất khác trong môi trường, FeCl₂ có thể tạo ra các chất kết tủa không mong muốn làm ô nhiễm đất và nguồn nước.
💡 Biện pháp an toàn:
+ Mang găng tay, kính bảo hộ khi làm việc với FeCl₂.
+ Xử lý nước thải chứa FeCl₂ đúng quy trình trước khi xả ra môi trường.
+ Lưu trữ ở nơi khô ráo, có kiểm soát, tránh tiếp xúc với thực phẩm hoặc nguồn nước sinh hoạt.
Tại sao FeCl₂ được sử dụng trong xử lý nước thải thay vì FeCl₃?
Cả FeCl₂ và FeCl₃ đều được sử dụng trong xử lý nước thải, nhưng mỗi loại có ưu điểm riêng tùy vào mục đích sử dụng.
+ FeCl₂ (Sắt II Clorua):
– Hoạt động tốt trong môi trường pH trung tính hoặc hơi kiềm.
– Có khả năng khử oxy hóa mạnh, giúp loại bỏ các kim loại nặng như Cr⁶⁺ (Crôm hóa trị 6), As³⁺ (Asen).
– Ít gây tăng độ axit của nước, giúp duy trì pH ổn định hơn trong hệ thống xử lý nước.
+ FeCl₃ (Sắt III Clorua):
– Hoạt động hiệu quả hơn trong môi trường pH thấp.
– Tạo ra nhiều bông kết tủa lớn, giúp lắng đọng chất rắn lơ lửng nhanh hơn.
– Tuy nhiên, FeCl₃ có tính axit mạnh hơn, dễ làm giảm pH của nước, có thể cần điều chỉnh bằng vôi hoặc NaOH.
💡 Ứng dụng thực tế:
+ FeCl₂ thường được dùng trong các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp có kim loại nặng.
+ FeCl₃ phổ biến hơn trong các nhà máy xử lý nước sinh hoạt để làm sạch nước nhanh chóng.
FeCl₂ có thể tái chế từ các nguồn nào để tiết kiệm chi phí sản xuất?
FeCl₂ có thể được tái chế từ nhiều nguồn khác nhau để giảm chi phí sản xuất và tận dụng phế liệu công nghiệp.
+ Từ quá trình xử lý thép và gang:
– Phế liệu sắt thép phế thải có thể được hòa tan bằng HCl để tạo FeCl₂.
+ Từ quá trình tái chế FeCl₃:
– FeCl₃ dư thừa từ các quá trình công nghiệp có thể được khử về FeCl₂ bằng phản ứng với kim loại sắt:
2FeCl3+Fe→3FeCl2
+ Từ bùn thải công nghiệp chứa Fe:
– Một số loại bùn thải công nghiệp có chứa Fe²⁺ có thể được xử lý để thu hồi FeCl₂.
💡 Lợi ích tái chế FeCl₂:
+ Giảm chi phí nguyên liệu đầu vào cho các ngành công nghiệp hóa chất.
+ Giảm ô nhiễm môi trường bằng cách tái sử dụng phế liệu thay vì xả thải.
+ Tận dụng tài nguyên hiệu quả hơn, đặc biệt trong ngành thép và xử lý nước thải.