FeCl2 (Sắt II Clorua) là hoá chất không còn quá xa lạ đối với chúng ta. Chúng được ứng dụng phổ biến trong đười sống con người chẳng hạn: xử lý nước, ngành dệt may, xi mạ, sản xuất giấy, … Bởi những tính năng nổi bật của mình FeCl2 được bán rất nhiều trên thị trường. Bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu rõ hơn về phương pháp điều chế FeCl2 để giúp mọi người có thêm thông tin và hiểu rõ hơn về hoá chất này. Ngoài ra, khách hàng có thể mua FeCl2 tại Hoá Chất Lộc Thiên sẵn kho, số lượng lớn.
Tóm tắt nội dung
Tổng quát về FeCl2:
FeCl2 (Ferrous Chloride) hay còn gọi là sắt II Clorua, là một hợp chất hoá học chứa nguyên tố sắt và clo.
Ferrous Chloride có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp, bao gồm xử lý nước, sản xuất hóa chất khác, và có thể sử dụng trong các quá trình hóa học khác.
- Cách nhận biết FeCl2:
– FeCl2 tồn tại ở dạng khan có màu trắng hoặc xám, trong khi dạng ngậm nước FeCl2.4H2O có màu xanh nhạt. Chúng có khả năng chảy rữa và bị oxy hóa thành sắt (III) khi tiếp xúc với không khí.
– Khối lượng mol: 126.751 g/mol (FeCl2 khan) và 198.8102 g/mol (FeCl2.4H2O).
– Khối lượng riêng: 3.16 g/cm3 (FeCl2 khan) và 1.93 g/cm3 (FeCl2.4H2O).
– Điểm nóng chảy: 677 °C (FeCl2 khan) và 105 °C (FeCl2.4H2O).
– Điểm sôi: 1.023 °C (FeCl2 khan).
– Độ hòa tan trong nước: 64.4 g/100 mL (10 °C), 68.5 g/100 mL (20 °C), 105.7 g/100 mL (100 °C) cho cả FeCl2 khan và FeCl2.4H2O.
Các thông số này thường được sử dụng để mô tả tính chất vật lý và hóa học của Ferrous Chloride, giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc và ứng xử của chất này trong các điều kiện khác nhau.
Phần tiếp theo chúng ta cùng đi tìm hiểu về phương pháp điều chế FeCl2.
Xem thêm bài viết “Tính chất lý hoá FeCl2“
Điều chế FeCl2 như thế nào?
Có rất nhiều phương pháp để thực hiện điều chế FeCl2, tuy nhiên dưới đây là ba phương pháp phổ biến nhất:
Điều chế FeCl2 bằng Fe và HCl (axit clohydric):
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu kim loại sắt (Fe) ở dạng gói, mảnh hoặc bột, và dung dịch HCl.
Bước 2: Thực hiện phản ứng, cho sắt đặt vào dung dịch axit clohydric. Phản ứng xảy ra giữa sắt và axit clohydric, tạo ra Ferrous Chloride (FeCl2) và khí hydro (H2).
Fe + 2HCl → FeCl2 + H2↑
Bước 3: Quan sát phản ứng, ta thấy có khí hydro (H2) và có thể nhìn thấy bong bóng trong dung dịch. Đây là dấu hiệu của phản ứng giữa sắt và axit clohydric.
Bước 4: Tách và làm sạch sản phẩm:
Tách dung dịch chứa FeCl2 bằng cách lọc hoặc phương pháp tách khác. Sau đó làm sạch FeCl2 để loại bỏ tạp chất và làm cho sản phẩm sạch sẽ.
Bước 5: Lưu trữ sản phẩm ơ điều kiện phù hợp để ngăn chặn quá trình oxi hoá.
Điều chế Sắt II Clorua bằng FeO (Sắt II oxit) và HCl:
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu FeO và HCl (dưới dạng dung dịch).
Bước 2: Thực hiện phản ứng:
Đặt Sắt (II) Oxide vào dung dịch axit clohydric. Phản ứng này sẽ tạo ra Sắt(II) Clorua và nước.
FeO + 2HCl → FeCl2 + H2O
Bước 3: Quan sát phản ứng:
Quan sát phản ứng diễn ra, có thể nhìn thấy sự thay đổi màu sắc hoặc các dấu hiệu của phản ứng hóa học. Cụ thể sẽ tạp ra dung dịch màu xanh FeCl2.
Bước 4: Tách và làm sạch sản phẩm:
Tách dung dịch chứa Sắt II Clorua bằng cách lọc hoặc sử dụng các phương pháp tách khác. Sau đó làm sạch sản phẩm để loại bỏ tạp chất.
Bước 5: Tiến hành lưu trữ sản phẩm.
Điều chế Sắt II Clorua bằng Fe và FeCl3 (Sắt III clorua):
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu Fe (rắn) và FeCl3 (dung dịch)
Bước 2: Thực hiện phản ứng.
Đặt sắt vào dung dịch Sắt (III) Clorua. Phản ứng sẽ xảy ra, tạo ra Sắt(II) Clorua.
Fe + 2FeCl3 → 2FeCl2 + Fe
Bước 3: Quan sát phản ứng.
Quan sát phản ứng diễn ra, có thể thấy sự thay đổi màu sắc hoặc các dấu hiệu của phản ứng hóa học. Cụ thể tạo ra dung dịch màu xanh chứa FeCl2 và sắt (II) chloride, đồng thời tái tạo sắt (III) thành sắt (II).
Bước 4: Tách và làm sạch sản phẩm.
Bước 5: Lưu trữ sản phẩm.
Xem thêm bài viết “Phèn sắt 2: Tổng quan và ứng dụng trong công nghiệp”
Những lưu ý khi điều chế FeCl2:
Khi điều chế FeCl2 (Sắt II Clorua) sẽ có một số lưu ý cần được xem xét và tuân thủ để đảm bảo quá trình diễn ra an toàn và hiệu quả:
– Đeo bảo hộ khi điều chế sắt II clorua như găng tay hoá học, kính bảo hộ, và áo bảo hộ. Điều này sẽ giúp bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp với hoá chất.
– Lưu ý kiểm soát nhiệt độ trong quá trình phản ứng để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
– Đảm bảo kiểm soát lượng chất được sử dụng trong phản ứng. Việc sử dụng lượng chất lớn hơn hoặc ít hơn so với yêu cầu có thể ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm cuối cùng.
– Sử dụng các phương pháp làm sạch và tinh chế sau phản ứng để loại bỏ tạp chất và chất cặn. Điều này giúp cải thiện chất lượng của Sắt II Clorua.
– Lưu ý về các quy tắc bảo quản và vận chuyển FeCl2. Nên lưu trữ ở nơi có điều kiện khô ráo và thoáng mát để tránh hút ẩm và oxi hoá.
– Theo dõi quá trình phản ứng và sử dụng các phương pháp kiểm soát để điều chỉnh nếu cần thiết.
– Chuẩn bị cho các tình huống không mong muốn xảy ra bằng cách lên kế hoạch và trang thiết bị an toàn sẵn sàng để xử lý sự cố nếu có.
Xem thêm bài viết “Mua FeCl2 30% – Dung dịch sắt (II) clorua giá tốt tại Hoá Chất Lộc Thiên”
Lý do nên chọn Hoá Chất Lộc Thiên là nơi cung cấp FeCl2:
Hoá Chất Lộc Thiên tự tin là đơn vị hàng đầu cung cấp hoá chất chất lượng cao, uy tín với những thương hiệu nổi tiếng. Chúng tôi luôn đảm bảo trao đến khách hàng những sản phẩm chất lượng nhưng về giá thành lại luôn được đảm bảo. Hơn nữa, chúng tôi có kho lưu trữ rộng lớn luôn sẵn kho để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Sản phẩm có quy cách đóng gói đa dạng, vận chuyển hàng hoá an toàn trao tay khách hàng.
Đến với Lộc Thiên, khách hàng không những nhận được sản phẩm chất lượng mà còn được phục vụ tận tình bởi đội ngũ nhân viên của chúng tôi. Khách hàng được tư vấn để lựa chọn sản phẩm phù hợp và được giải đáp mọi thắc mắc kịp thời.
Để mua FeCl2, cùng các hoá chất như: NaOH, HCl, Javen, PAC, … tại Lộc Thiên, quý khách chỉ cần liên hệ đến hotline: 0979 89 19 29. Đội ngũ nhân viên chúng tôi sẽ luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách và báo giá nhanh nhất đến khách hàng.
- Địa chỉ: 452/6B Tỉnh Lộ 10, P. Bình Trị Đông, Q. Bình Tân, TP.HCM
- Điện thoại: 028 6269 5669 - 028 6269 5662
- Website: www.hoachatcoban.net - www.hoachatlocthien.com
- Fax : 028 6269 5662 - HotLine: 0979 89 19 29
- Kho 1: Ấp Phước Hưng, X. Mỹ Xuân, H. Tân Thành, T. Bà Rịa - Vũng Tàu
- Kho 2: Phước Thái, X. Phước Bình, H. Long Thành, T. Đồng Nai
- Kho 3: KCN Tân Đông Hiệp B, Dĩ An, Bình Dương .
- Kho 4: KCN Hòa Khánh , Đà Nẵng
- Kho 5: KCN Ô Mô, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, Tp.Cần Thơ