Dung dịch FeCl2 – Hóa chất độc hại, ăn mòn mạnh và nơi mua bán

FeCl₂ (Sắt(II) clorua) là một hợp chất hóa học quan trọng với nhiều ứng dụng trong công nghiệp và xử lý nước thải. Đây là một chất có tính ăn mòn mạnh, dễ bị oxy hóa thành FeCl₃ và có thể gây kích ứng khi tiếp xúc.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tính chất vật lý, hóa học, các ứng dụng quan trọng của FeCl₂, cách bảo quản an toànnơi mua FeCl₂ uy tín tại Việt Nam.

FeCl₂ (Sắt(II) Clorua) là một muối vô cơ của sắt (II) và axit clohidric (HCl), có công thức hóa học FeCl₂. FeCl₂ là một hợp chất muối vô cơ, thường tồn tại ở dạng dung dịch màu xanh nhạt. Khi tiếp xúc với không khí, FeCl₂ dễ bị oxy hóa tạo thành FeCl₃ có màu nâu vàng.

Dung dịch FeCl2

Dung dịch FeCl2 – Hóa chất độc hại, ăn mòn mạnh và nơi mua bán
Dung dịch FeCl2

Chloride sắt (II), hay FeCl2, là một hợp chất hóa học với công thức là FeCl2. Đây là muối tạo thành từ ion sắt (II) và axit clohidric (HCl). FeCl2 thường được tìm thấy dưới dạng dung dịch màu xanh nhạt và có khả năng chuyển hóa thành sắt (III) chloride (FeCl3) thông qua quá trình oxy hóa.

Có thể bạn quan tâm:

  • FeCl2 là gì và vì sao hợp chất này lại đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp?

Những đặc tính lí hóa của dung dịch FeCl2

  • Tính chất vật lý:
    • FeCl₂ tồn tại dưới dạng dung dịch màu xanh nhạt, khi kết tinh có thể tạo thành tinh thể xanh lá nhạt hoặc trắng.
    • Khối lượng riêng của dung dịch FeCl₂ (30%) vào khoảng 1,29 – 1,31 g/cm³.
    • Nhiệt độ sôi khoảng 106°C, dễ bay hơi ở nhiệt độ cao.
  • Tính chất hóa học:
    • FeCl₂ tan hoàn toàn trong nước, tạo dung dịch có tính axit yếu.
    • Dễ bị oxy hóa trong không khí, chuyển thành FeCl₃ có màu nâu vàng.
    • Phản ứng với kiềm mạnh (NaOH, KOH) tạo kết tủa Fe(OH)₂ màu trắng xanh.
  • Về độc tính: FeCl2 là chất độc và có thể gây kích ứng da, mắt, và đường hô hấp khi tiếp xúc. Sử dụng FeCl2 đòi hỏi việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn.

FeCl₂ có kết tủa không? Phản ứng với kim loại nào?

FeCl₂ không tạo kết tủa trong nước, nhưng khi phản ứng với bazơ như NaOH hoặc NH₄OH, nó tạo ra kết tủa Fe(OH)₂ màu trắng xanh. Nếu để lâu trong không khí, Fe(OH)₂ sẽ bị oxy hóa thành Fe(OH)₃ có màu nâu đỏ.

  • Phản ứng với nhôm (Al) – tạo Fe tự do
    • 3FeCl2+2Al→2AlCl3+3Fe↓
  • Phản ứng với kiềm – tạo kết tủa Fe(OH)₂
    • FeCl2+2NaOH→Fe(OH)2↓+2NaCl

Kết tủa Fe(OH)₂ có màu trắng xanh, sau một thời gian tiếp xúc với không khí sẽ chuyển sang màu nâu đỏ do bị oxy hóa thành Fe(OH)₃.

FeCl₂ có tan trong nước không?

FeCl₂ tan hoàn toàn trong nước, tạo thành dung dịch có tính axit yếu. Khi hòa tan, nó phân ly thành ion Fe²⁺ và Cl⁻, giúp quá trình keo tụ và xử lý nước hiệu quả hơn.

  • Phản ứng phân ly của FeCl₂ trong nước:
    • FeCl2→Fe2++2Cl−

FeCl₂ vs FeCl₃ – Điểm khác biệt

Đặc điểmFeCl2FeCl3
Màu sắcXanh nhạtNâu đỏ
Trạng tháiTan trong nướcTan trong nước
Tính oxy hóaDễ bị oxy hóa thành FeCl₃Mạnh hơn FeCl₂
Ứng dụngXử lý nước, tẩy gỉ kim loạiMạ điện, công nghiệp hóa chất
Dung dịch FeCl2 – Hóa chất độc hại, ăn mòn mạnh và nơi mua bán
Tính chất dung dịch FeCl2

Ứng dụng quan trọng của hóa chất FeCl2

Xử lý nước với FeCl2

  • Ứng dụng FeCl2 được thể hiện rõ trong xử lý nước thải và nước sinh hoạt. FeCl₂ được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước thải nhờ khả năng kết tủa các ion kim loại nặng và loại bỏ tạp chất. Khi tiếp xúc với oxy, FeCl₂ chuyển thành Fe(OH)₃, kéo theo bụi bẩn và giúp nước trong hơn. Nó giúp loại bỏ các chất cặn, vi khuẩn và làm giảm độ đục của nước bằng cách kết tủa các ion kim loại và hạn chế sự phát triển của vi khuẩn.
  • Phản ứng xử lý nước: FeCl2+O2+2H2OFe(OH)3+2HCl

Ứng dụng trong công nghiệp luyện kim và mạ điện

FeCl₂ được sử dụng trong tẩy gỉ kim loại, mạ điện và sản xuất nam châm vĩnh cửu. Nó giúp loại bỏ lớp oxit sắt trên bề mặt kim loại, tạo điều kiện cho các lớp mạ bám chắc hơn.

  • Phản ứng tẩy gỉ:  Fe2O3+6FeCl2+6HCl→6FeCl3+3H2O

Chế biến thực phẩm

  • Trong ngành thực phẩm, FeCl2 được dùng như một chất chống oxy hóa cũng như tạo màu, đặc biệt là còn hỗ trợ bổ sung sắt trong quá trình sản xuất và chế biến thực phẩm.

Sản xuất công nghiệp

  • Ngoài ra, FeCl2 có ứng dụng trong sản xuất cao su, giấy, thuốc nhuộm và thuốc trừ sâu. Các muối sắt Clorua như FeCl2 và FeCl3 đóng vai trò quan trọng trong các quy trình hóa học liên quan đến những ngành công nghiệp này. Nó cũng được dùng trong sản xuất các sản phẩm từ sắt như nam châm và pin.

Hóa học và dược phẩm

  • FeCl2 còn được sử dụng như một chất xúc tác hoặc chất phản ứng trong các phản ứng hóa học ở phòng thí nghiệm. Trong ngành dược phẩm, chất này còn có thể được sử dụng như một nguồn cung cấp ion sắt cho các loại thuốc bổ sung sắt.

Xử lý ô nhiễm bằng dung dịch FeCl2

  • FeCl2 còn được dùng trong các phương pháp xử lý ô nhiễm, chẳng hạn như làm sạch khí thải công nghiệp và loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ từ nước.

Biện pháp bảo quản an toàn dung dịch FeCl2

  • Bảo quản dung dịch FeCl2 ở nhiệt độ mát và ổn định. Tránh để ở nơi có nhiệt độ cao hoặc có nhiệt độ thay đổi đột ngột, nhằm tránh ảnh hưởng đến tính chất của dung dịch.
  • Đặt trong một nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp bởi độ ẩm và ánh sáng mặt trời có thể làm giảm chất lượng dung dịch.
  • Để hóa chất trong bình kín để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí, điều này có thể gây oxy hóa thành FeCl3 hoặc thậm chí bị hóa rắn của dung dịch.
  • Việc chọn lựa chất liệu bình bảo quản cho dung dịch FeCl2 cũng rất quan trọng, vì vậy bình thủy tinh hoặc nhựa chịu hóa chất sẽ là lựa chọn phù hợp để chứa FeCl2.
  • Ghi nhãn dung dịch một cách rõ ràng, bao gồm tên hóa chất, ngày bảo quản, và các cảnh báo an toàn cần thiết.
  • Tuân thủ các quy định an toàn và xử lý hóa chất, bao gồm việc sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân khi sử dụng và thu dọn hóa chất.
Dung dịch FeCl2 – Hóa chất độc hại, ăn mòn mạnh và nơi mua bán
Trang bị đồ bảo hộ phù hợp khi làm việc với FeCl2

Địa chỉ mua bán FeCl2 uy tín

Khi cần mua FeCl2 chất lượng, việc chọn lựa một nhà cung cấp đáng tin cậy là rất quan trọng. Hóa Chất Lộc Thiên là địa chỉ uy tín, nơi bạn có thể tìm thấy dung dịch FeCl2 với nhiều nồng độ phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp. Hóa Chất Lộc Thiên là công ty cung cấp hóa chất uy tín, nơi bạn có thể tìm mua dung dịch FeCl2 cùng với nhiều hóa chất cơ bản khác như NaOH, HCl, Javen,…. Lộc Thiên đảm bảo cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng cao và cam kết an toàn cho khách hàng. Để biết thêm thông tin về giá cả và các sản phẩm khác liên quan, quý khách có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua hotline 0979 89 1929.


CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN LỘC THIÊN

  • Địa chỉ: 452/6B Tỉnh Lộ 10, P. Bình Trị Đông, Q. Bình Tân, TP.HCM
  • Điện thoại: 028 6269 5669 -  028 6269 5662
  • Website: hoachatlocthien.com
  • Fax : 028 6269 5662 - HotLine: 0979 89 19 29

Chi nhánh và kho hàng

  • Kho 1: Ấp Phước Hưng, X. Mỹ Xuân, H. Tân Thành, T. Bà Rịa - Vũng Tàu
  • Kho 2: Phước Thái, X. Phước Bình, H. Long  Thành, T. Đồng Nai
  • Kho 3: KCN Tân Đông Hiệp B, Dĩ An, Bình Dương .
  • Kho 4: KCN Hòa Khánh , Đà Nẵng
  • Kho 5: KCN Ô Mô, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, Tp.Cần Thơ
  • Kho 6: KCN Đại Đồng - Hoàn Sơn, X. Tri Phương, Tiên Du, Bắc Ninh

FeCl₂ có gây nguy hiểm khi hít phải không?

✅ Có. FeCl₂ có thể gây kích ứng đường hô hấp khi hít phải dưới dạng bụi hoặc khí từ dung dịch bay hơi.
📌 Triệu chứng: Ho, khó thở, kích ứng mũi họng.
🚀 Cách phòng tránh: Sử dụng khẩu trang lọc hóa chất và làm việc trong môi trường thông gió tốt.

FeCl₂ có phản ứng với nước không? Có tạo khí độc không?

✅ FeCl₂ tan hoàn toàn trong nước mà không tạo khí độc. Tuy nhiên, nếu dung dịch có tạp chất hoặc tiếp xúc với oxy, nó có thể chuyển hóa thành FeCl₃, tạo ra HCl trong quá trình này.
📌 Cách nhận biết: Nếu dung dịch FeCl₂ bị chuyển sang màu nâu vàng, đó là dấu hiệu FeCl₃ đã hình thành.

FeCl₂ có dùng được trong xử lý nước uống không?

❌ Không. FeCl₂ chủ yếu được sử dụng trong xử lý nước thải công nghiệp chứ không phải để xử lý nước uống do nó có thể chứa tạp chất nguy hiểm.
📌 Lựa chọn thay thế: FeCl₃ và PAC (Poly Aluminium Chloride) thường được sử dụng thay thế trong xử lý nước uống.

Tại sao FeCl₂ có màu xanh nhạt nhưng đôi khi lại có màu vàng?

Màu xanh nhạt: Trạng thái nguyên chất của FeCl₂.
Màu vàng hoặc nâu: FeCl₂ bị oxy hóa thành FeCl₃ khi tiếp xúc với oxy.
📌 Cách bảo quản để giữ màu xanh nhạt: Đậy kín trong bình nhựa hoặc thủy tinh, tránh tiếp xúc với không khí.

FeCl₂ có thể phản ứng với chất nào để tạo kết tủa ngoài NaOH?

✅ FeCl₂ phản ứng với nhiều chất tạo kết tủa:
NH₄OH (Amoni hydroxit) → Fe(OH)₂ màu trắng xanh.
K₂CO₃ (Kali cacbonat) → FeCO₃ màu trắng.
📌 Ứng dụng thực tế: Tạo chất hấp phụ kim loại nặng trong nước thải.

FeCl₂ có thể được điều chế từ FeCl₃ không?

✅ Có. FeCl₂ có thể điều chế từ FeCl₃ bằng phản ứng với kim loại như Fe:
📌 Phương trình phản ứng: Fe+2FeCl3​→3FeCl2​
🚀 Ứng dụng thực tế: Tái chế FeCl₃ thành FeCl₂ trong các quy trình công nghiệp.

FeCl₂ có phản ứng với muối khác không?

✅ Có. FeCl₂ có thể phản ứng với muối có ion phức hoặc ion sunfat:
+ Với Na₂S (Natri Sunfua) → Tạo FeS kết tủa đen.
+ Với K₄[Fe(CN)₆] (Kali Ferrocyanua) → Tạo kết tủa xanh phổ biến trong xét nghiệm Fe²⁺.
📌 Ứng dụng thực tế: Phân tích hóa học và tạo thuốc thử kiểm tra ion sắt.

FeCl₂ có ảnh hưởng đến thiết bị kim loại không?

✅ Có. FeCl₂ có tính ăn mòn mạnh đối với kim loại như thép, nhôm.
📌 Cách hạn chế ăn mòn:
Sử dụng bồn chứa nhựa hoặc thép không gỉ.
Tránh để FeCl₂ tiếp xúc với kim loại nhạy cảm trong thời gian dài.

FeCl₂ có bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ không?

✅ Có. Khi bị đun nóng mạnh, FeCl₂ có thể bị phân hủy:
📌 Phương trình nhiệt phân: FeCl2​→Fe+Cl2​↑
🚀 Ứng dụng thực tế: Điều chế sắt tinh khiết trong điều kiện phòng thí nghiệm.

FeCl₂ có thể được sử dụng trong pin không?

✅ Có. FeCl₂ được sử dụng làm chất điện phân trong một số loại pin dựa trên sắt.
📌 Ứng dụng: Pin sắt-khí giúp lưu trữ năng lượng tái tạo với chi phí thấp hơn so với pin lithium-ion.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *