Muối Amoni chloride | NH4Cl | 25Kg/Bao | Trung Quốc

NH4Cl hoặc Amoni chloride là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là NH4Cl. Đây là một loại muối vô cơ tạo thành từ ion amoniu (NH4+) và ion clo (Cl-). Muối này có dạng màu trắng và thường tồn tại dưới dạng hạt hoặc bột. NH4Cl có khả năng tan tốt trong nước và ít tan trong một số môi trường khác.

Acid hydrochloric Axit Hcl 32% – 35%

Muối Amoni chloride là gì?

Khái niệm về Amoni Chloride

Amoni Chloride, hay còn gọi là muối Ammonium Chloride, là một hợp chất hóa học có công thức hóa học NH₄Cl. Đây là một muối được hình thành từ amoniac (NH₃) và axit hydrochloric (HCl). Amoni Chloride thường hiện diện dưới dạng tinh thể trắng hoặc bột, dễ hòa tan trong nước.

Công thức hóa học của Amoni Chloride

Công thức hóa học của Amoni Chloride là NH₄Cl. Hợp chất này bao gồm ion amoni (NH₄⁺) và ion clorua (Cl⁻), tạo thành từ phản ứng giữa amoniac và acid hydrochloric.

Các tên gọi khác của Amoni Chloride

Amoni Chloride còn được biết đến với nhiều tên gọi khác, bao gồm:

  • Muối Lạnh
  • Amoni Clorua
  • Salt Amoniac
  • Sal Ammoniac
  • Nushadir Salt
  • phân Clorua Amon
Muối Amoin chloride | NH4Cl | 25Kg/Bao | Trung Quốc
Muối Amoin chloride | NH4Cl

Những tính chất lý hóa của NH4Cl

Tính chất vật lý

NH4Cl tồn tại dưới dạng màu trắng, thường được nhìn thấy dưới dạng hạt hoặc bột.

Khối lượng riêng khoảng 1.5274 g/cm³.

Nhiệt độ nóng chảy là 338 °C.

Điểm sôi của NH4Cl là 520 °C.

Độ Hòa Tan: NH4Cl có khả năng tan tốt trong nước ở nhiều nhiệt độ khác nhau. Độ hòa tan tăng khi nhiệt độ tăng. Ngoài ra, nó cũng có thể tan trong nhiều môi trường khác nhau như Alcohol, Hydrazine, Manol, Glycerol và ít tan trong Acetone, Ethyl Axetat và Diethyl Ether.

Tính chất hóa học của  Amoin chloride

Đổi màu quỳ tím: Dung dịch NH4Cl 5% trong môi trường nước có thể làm thay đổi màu quỳ tím sang màu đỏ.

Phân hủy ở nhiệt độ cao: NH4Cl phân hủy ở nhiệt độ cao và thăng hoa thành Amoniac (NH3) và khí Hydrocloric (HCl) theo phản ứng:

NH4Cl → NH3 + HCl.

Phản ứng với bazơ: NH4Cl có thể phản ứng với bazơ mạnh như KOH hoặc NaOH để tạo ra khí NH3 theo phản ứng:

NH4Cl + NaOH → NH3 + NaCl + H2O.

Phản ứng với cacbonat kim loại Kiềm: Khi phản ứng với cacbonat kim loại Kiềm ở điều kiện nhiệt độ cao, NH4Cl tạo ra muối Clorua, khí NH3 và một số sản phẩm phụ khác theo phản ứng:

NH4Cl + Na2CO3 → 2NaCl + CO2 + H2O + 2NH3.

Sự ảnh hưởng của nhiệt độ

Amoni Chloride còn được biết đến với tên gọi “Muối Lạnh” một phần do tính chất hấp thụ nước và sự bay hơi tại nhiệt độ cao, tạo ra cảm giác lạnh khi hòa tan trong nước. Điều này làm cho nó trở thành một sản phẩm hữu ích trong các ứng dụng yêu cầu khả năng làm lạnh.

Ứng dụng của Amoni Chloride

Ứng dụng trong nông nghiệp: Phân Clorua Amon

Trong lĩnh vực nông nghiệp, Amoni Chloride được sử dụng như một loại phân bón, thường được gọi là Phân Clorua Amon. Nó cung cấp nguồn nitơ cần thiết cho sự phát triển của cây trồng, đồng thời cải thiện độ phì nhiêu của đất.

Lợi ích khi sử dụng phân Clorua Amon cho cây trồng

Phân Clorua Amon cung cấp nhiều lợi ích cho cây trồng, bao gồm:

  • Cung cấp nitơ, giúp cây phát triển mạnh mẽ, cải thiện khả năng sinh trưởng.
  • Kích thích sự hình thành hoa và trái, nâng cao năng suất cây trồng.
  • Hỗ trợ hấp thụ các vi khoáng, giúp cây khỏe mạnh hơn.
Muối Amoin chloride | NH4Cl | 25Kg/Bao | Trung Quốc
Ứng dụng sản xuất phân bón của Amoni Chloride

Hướng dẫn cách bón phân Clorua Amon hiệu quả

Để bón phân Clorua Amon hiệu quả, bà con nông dân có thể tuân theo các bước sau:

  • Lên kế hoạch bón phân: Lựa chọn thời điểm bón phù hợp với từng giai đoạn phát triển của cây.
  • Sử dụng đúng liều lượng: Thông thường, liều lượng bón khoảng 100-200 kg/ha tùy loại cây trồng và điều kiện tự nhiên.
  • Bón phân đúng cách: Có thể bón trực tiếp vào đất hoặc hòa tan với nước để tưới cho cây.

Các lưu ý khi sử dụng phân Clorua Amon

  • Tránh bón quá liều, vì có thể gây ảnh hưởng đến sự phát triển của cây.
  • Nên bón phân vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát để giảm thiểu lượng nước bốc hơi.
  • Không bón phân gần gốc cây để tránh tổn thương cho rễ.

Ứng dụng trong công nghiệp

Amoni Chloride được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, bao gồm:

  • Làm nguyên liệu sản xuất thuốc nhuộm, nhất là trong ngành dệt.
  • Được sử dụng trong sản xuất xà phòng và mỹ phẩm.
  • Chất tạo chất điện phân trong các pin điện và acquy.

Ứng dụng trong sản xuất và đời sống hàng ngày

Muối Amoni Chloride cũng có mặt trong nhiều sản phẩm tiêu dùng hàng ngày, chẳng hạn như:

  • Làm chất bảo quản thực phẩm.
  • Sử dụng trong chế biến thực phẩm, ví dụ như làm gia vị hoặc hỗ trợ quá trình ướp thực phẩm.
  • Giúp tăng cường hương vị trong một số loại thực phẩm.

Xem thêm: Natri Silicat | Na2SiO3 | Thủy Tinh Lỏng

Cách bảo quản và lưu ý an toàn khi sử dụng Amoni Chloride

Cách bảo quản Amoni Chloride

Để bảo quản Amoni Chloride một cách hiệu quả, cần chú ý:

  • Lưu trữ tại nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa ánh nắng trực tiếp.
  • Đậy kín bao bì sau mỗi lần sử dụng để tránh ẩm mốc.

An toàn trong sử dụng Amoni Chloride

  • Đeo găng tay và khẩu trang khi sử dụng để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và đường hô hấp.
  • Nếu vô tình tiếp xúc với mắt, rửa ngay bằng nước sạch và đi khám bác sĩ nếu cần.

Tác động đến môi trường và sức khỏe con người

Amoni Chloride có tiềm năng gây ô nhiễm môi trường nếu không được xử lý và sử dụng hợp lý. Do đó, cần có biện pháp kiểm soát chặt chẽ trong quá trình tiêu thụ và thải bỏ.

Cách bảo quản và lưu ý an toàn khi sử dụng Amoni Chloride

Kết luận

Tầm quan trọng của Amoni Chloride trong đời sống

Amoni Chloride đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực từ công nghiệp đến nông nghiệp. Nhờ khả năng cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng và ứng dụng đa dạng trong sản xuất, nó góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống con người.

Những điểm cần lưu ý khi sử dụng Amoni Chloride

Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng Amoni Chloride, cần lưu ý đúng cách bảo quản, áp dụng đầy đủ hướng dẫn sử dụng và hiểu rõ về các tính chất của sản phẩm. Việc này sẽ không chỉ giúp tối ưu hóa lợi ích mà còn bảo vệ sức khỏe và môi trường xung quanh.

Hóa chất NH4Cl là một thành phần quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và có nhiều ứng dụng quan trọng. Tính chất vật lý và hóa học của nó làm cho nó trở thành một hợp chất đa ứng dụng và hữu ích. Tuy nhiên, việc sử dụng và bảo quản NH4Cl cần phải bổ sung các quy tắc an toàn để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng. Hãy liên hệ với Hóa chất Lộc Thiên theo đường dây nóng 0979.89.1929 để biết thêm thông tin và hỗ trợ về sản phẩm này.

 

Thông Số Kỹ Thuật

Tên sản phẩm Ammonium chloride
Tên gọi khác Muối lạnh, Amoin clorua, Salt Amoniac, Sal Amoniac, Nushadir Salt, phân Clorua Amon
Công thức hóa học NH4Cl
CAS 12125-02-9
Hàm lượng 99.5%
Xuất xứ Trung Quốc
Quy cách 25Kg/Bao

Có đầy đủ giấy tờ chứng nhận ZDHC. Liên hệ Hotline: 0979.89.19.29