FeSO4 30% Dạng Lỏng

Bạn đang tìm kiếm nơi bán hóa chất xử lý nước hiệu quả, an toàn, và linh hoạt cho các ứng dụng công nghiệp và nông nghiệp? FeSO₄ 30% dạng lỏng từ Lộc Thiên chính là lựa chọn hàng đầu. Chúng tôi chuyên cung cấp FeSO₄ 30% chất lượng cao, phù hợp cho các nhu cầu sản xuất đa dạng, từ xử lý nước thải, sản xuất phân bón, đến công nghiệp dệt nhuộm. Với độ tinh khiết vượt trội, khả năng ứng dụng đa dạng, và sự hỗ trợ từ đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu quả tối ưu mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Hãy liên hệ ngay với Lộc Thiên để mua FeSO₄ 30% với giá cả cạnh tranh và dịch vụ hỗ trợ tận tâm, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và bảo vệ môi trường bền vững!

Bạn đang tìm kiếm hóa chất chất lượng cao để xử lý nước, ứng dụng trong công nghiệp dệt nhuộm, hay các ngành nông nghiệp? Chọn mua FeSO4 30% dạng lỏng từ Lộc Thiên chính là giải pháp lý tưởng dành cho bạn. Với hơn một thập kỷ kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp, chúng tôi tự hào mang đến FeSO4 30% dạng lỏng với những ưu điểm vượt trội:

  • Độ tinh khiết cao: Đảm bảo chất lượng và hiệu quả xử lý.
  • Tiện lợi trong sử dụng: Dạng lỏng giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
  • An toàn và bền vững: Sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, thân thiện với môi trường.

Thông tin sản phẩm

  • Tên sản phẩm: FeSO₄ 30% dạng lỏng
  • Công thức hóa học: FeSO₄
  • Hàm lượng: ≥ 30%
  • Quy cách đóng gói: Can 25L, phuy 200L hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu
  • Xuất xứ: Đài Loan, Trung Quốc
  • Ứng dụng:
    • Xử lý nước thải công nghiệp và đô thị
    • Làm chất phụ gia trong sản xuất phân bón
    • Ứng dụng trong công nghiệp dệt nhuộm, giấy và mực in

Hóa chất FeSO4 30% là gì?

FeSO₄ 30% dạng lỏng là một dung dịch của Sắt (II) Sunfat với nồng độ 30%, thường được biết đến dưới tên gọi phèn sắt lỏng. Đây là hóa chất phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng ứng dụng đa dạng và hiệu quả xử lý vượt trội. Dung dịch FeSO₄ 30% có màu xanh lục nhạt, tan hoàn toàn trong nước, và sở hữu độ pH thấp từ 0 đến 2, đặc biệt phù hợp cho các quá trình xử lý yêu cầu tính axit cao.

Đặc tính lý hóa của FeSO₄ 30% dạng lỏng:

  • Trạng thái vật lý: FeSO₄ 30% ở dạng lỏng, dễ dàng lưu trữ và vận chuyển, giúp tối ưu hóa quy trình sử dụng.
  • Màu sắc: Màu xanh lục nhạt đặc trưng, có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào điều kiện bảo quản.
  • Mùi: Không có mùi hoặc chỉ có mùi nhẹ, đảm bảo không gây khó chịu khi sử dụng.
  • Độ hòa tan: Tan hoàn toàn trong nước, giúp tạo ra dung dịch đồng nhất khi pha loãng hoặc sử dụng trong các hệ thống tự động hóa.
  • Độ pH: Với pH từ 0 đến 2, dung dịch này hoạt động hiệu quả trong môi trường axit, thúc đẩy quá trình keo tụ và kết tủa các tạp chất.
  • Khối lượng riêng: Trong khoảng 1,15 – 1,25 (ở 25°C), đảm bảo tính ổn định và dễ dàng kiểm soát khi sử dụng với các thiết bị đo lường.

Lợi ích & Ứng dụng của hóa chất FeSO₄ 98%

FeSO₄ 30% dạng lỏng là dung dịch Sắt (II) Sunfat với nồng độ 30%, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như xử lý nước thải, nông nghiệp, công nghiệp dệt nhuộm và sản xuất dược phẩm. Dạng lỏng có độ hòa tan cao, dễ dàng sử dụng và mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội.

Xử Lý Nước Thải

FeSO₄ 30% dạng lỏng là hóa chất lý tưởng trong xử lý nước thải nhờ tính chất keo tụ và kết tủa mạnh mẽ. Khi được thêm vào nước, hóa chất FeSO₄ 30% phản ứng với oxy hoà tan, tạo ra sắt hydroxide (Fe(OH)₃) giúp hấp thụ và loại bỏ tạp chất, kim loại nặng, và chất hữu cơ phức tạp.

Lợi ích:

  • Loại bỏ phosphate bằng cách kết tủa thành sắt phosphate không hoà tan, giúp giảm thiểu hiện tượng phú dưỡng.
  • Giảm BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) và COD (Nhu cầu oxy hóa học).
  • Cải thiện đáng kể chất lượng nước thải trước khi xả ra môi trường.
  • Tính an toàn và hiệu quả kinh tế, giúp giảm chi phí xử lý bùn dư.

Ví dụ ứng dụng:

  • Các nhà máy sản xuất giấy và bột giấy sử dụng FeSO₄ để khử tạp chất trong nước thải chứa lignin và các chất hữu cơ phức tạp.
  • Các trạm xử lý nước thải đô thị loại bỏ phosphate để giảm hiện tượng phú dưỡng ở sông hồ.

Ngành Dệt Nhuộm

FeSO₄ 30% dạng lỏng được sử dụng như một chất cố định màu (mordant) trong ngành dệt nhuộm, giúp tăng cường độ bền màu và bảo toàn chất lượng vải trong điều kiện sử dụng khác nghiệt.

Lợi ích:

  • Giúp màu nhuộm bám chặt vào vải, đảm bảo độ bền và đồng nhất.
  • Tăng hiệu quả kinh tế do giảm chi phí sản xuất.

Ví dụ ứng dụng:

  • Xử lý bề mặt vải cotton trước khi nhuộm để tăng độ bám màu.
  • Sản xuất vải polyester và sợi tổng hợp.

Nông Nghiệp

FeSO₄ 30% dạng lỏng cung cấp sắt cho cây trồng, giúp cải thiện cấu trúc đất và tăng năng suất. Nó là lựa chọn tối ưu đối với đất cát hoặc đất phèn có hàm lượng sắt thấp.

Lợi ích:

  • Cân bằng độ pH trong đất, giúp cây trồng phát triển tốt hơn.
  • Phòng và điều trị bệnh úa lá (chlorosis) do thiếu sắt.

Ví dụ ứng dụng:

  • Phối trộn với phân bón hỗn hợp để tăng hiệu quả hấp thụ dinh dưỡng.
  • Cải tạo đất nhiễm phèn, tăng độ phì nhiêu.

FeSO₄ 30% dạng lỏng là một hóa chất đắc biệt linh hoạt và hiệu quả cao, đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Việc ứng dụng FeSO₄ 30% không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Tại sao FeSO₄ 98% có khả năng cải thiện chất lượng nước?

FeSO₄ 30% (Sắt (II) Sunfat) dạng lỏng được biết đến như một hóa chất xử lý nước hiệu quả nhờ tính chất keo tụ và kết tủa mạnh mẽ. Những đặc tính này giúp FeSO₄ 30% đáp ứng hiệu quả trong nhiều ứng dụng xử lý nước:

  • Tính năng keo tụ và kết tủa: Khi thêm vào nước, FeSO₄ 30% phản ứng với oxy hoà tan hoặc các chất oxy hóa, tạo thành sắt hydroxide (Fe(OH)₃). Hợp chất này có khả năng hấp thụ tạp chất, kim loại nặng, và chất rắn lơ lừng, giúp làm trong nước.
  • Loại bỏ phosphate: FeSO₄ 30% kết tủa phosphate thành sắt phosphate không hoà tan, ngăn ngừa hiện tượng phú dưỡng trong các nguồn nước mặt và đối phó với sự phát triển quá mức của tảo.
  • Giảm BOD và COD: Hóa chất này hỗ trợ giảm nhu cầu oxy sinh hóa (BOD) và nhu cầu oxy hóa học (COD) bằng cách loại bỏ các chất hữu cơ khó phân hủy, giúp nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải.
  • Hiệu quả kinh tế: So với nhiều hóa chất xử lý nước khác, FeSO₄ 30% tiết kiệm chi phí và tạo ra lượng bùn dư thấp, giúp giảm chi phí bảo trì hệ thống.

Với những đặc tính trên, FeSO₄ 30% là lựa chọn hàng đầu trong các quy trình xử lý nước thải và cải thiện chất lượng nước.

Hóa chất FeSO₄ 30% khác gì so với các loại hóa chất khác dùng trong xử lý nước?

  • So với Poly Aluminium Chloride (PAC):
    • PAC chủ yếu được sử dụng trong xử lý nước sạch nhưng phụ thuộc nhiều vào pH và nhiệt độ nước. FeSO₄ 30% ổn định hơn và hiệu quả ở cả pH thấp và trung tính.
    • FeSO₄ 30% vượt trội trong việc loại bỏ phosphate và kim loại nặng, một điểm mà PAC không thực hiện tốt.
  • So với Nhôm Sunfat (Al₂(SO₄)₃):
    • Nhôm sunfat chủ yếu dùng để làm trong nước nhưng không hiệu quả trong việc loại bỏ phosphate và các hợp chất hữu cơ phức tạp.
    • FeSO₄ 30% có lợi thế lớn khi xử lý nước thải công nghiệp hoặc nước chứa kim loại nặng.
  • So với Hóa chất Oxy hóa (Cl₂, H₂O₂):
    • Các hóa chất oxy hóa như Clo hoặc Hydrogen Peroxide chủ yếu tiêu diệt vi khuẩn hoặc oxy hóa hợp chất hữu cơ, nhưng không có khả năng keo tụ và loại bỏ chất rắn.
    • FeSO₄ 30% cung cấp giải pháp toàn diện hơn bằng cách vừa keo tụ vừa xử lý hóa học.
  • So với Sắt (III) Sunfat (Fe₂(SO₄)₃):
    • Sắt (III) Sunfat có tính oxy hóa mạnh hơn nhưng đắt đỏ và tạo ra lượng bùn lớn hơn, gây khó khăn trong quá trình xử lý bùn.
    • FeSO₄ 30% cân bằng giữa hiệu quả xử lý và chi phí, giúp tiết kiệm hơn trong dài hạn.

Với sự khác biệt vượt trội này, FeSO₄ 30% là lựa chọn linh hoạt và tối ưu trong xử lý nước thải và các ứng dụng liên quan.

Lưu trữ & An toàn

  • Lưu trữ: Bảo quản sản phẩm trong thùng chứa kín, đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và độ ẩm cao. Đảm bảo không để gần hóa chất có tính axit mạnh hoặc chất oxy hóa để tránh phản ứng không mong muốn.
  • An toàn: Trong quá trình sử dụng FeSO₄ 30%, luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang để đảm bảo an toàn. Nếu dung dịch tiếp xúc với mắt hoặc da, rửa sạch ngay bằng nước. Trong trường hợp xảy ra sự cố hoặc nuốt phải, hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế để được hỗ trợ kịp thời.

Vì sao chọn mua FeSO4 30% tại Lộc Thiên?

Công ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Lộc Thiên là đối tác uy tín trong lĩnh vực cung cấp hóa chất FeSO4 30% lỏng và các loại hóa chất công nghiệp tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết chất lượng vượt trội, dịch vụ chuyên nghiệp và chính sách hỗ trợ khách hàng tận tâm.

  • Chất lượng hàng đầu: Sản phẩm đạt chuẩn quốc tế với chứng nhận MSDS và ZDHC, đảm bảo an toàn và hiệu quả cao nhất.
  • Hỗ trợ tận tâm: Đội ngũ chuyên gia luôn sẵn sàng tư vấn, đồng hành cùng khách hàng từ lựa chọn sản phẩm đến sử dụng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Đổi trả dễ dàng trong vòng 7 ngày nếu không đạt yêu cầu.
  • Nguồn hàng ổn định: Luôn sẵn sàng đáp ứng và sản xuất cho các đơn hàng lớn.
  • Hệ thống kho rộng khắp: Hệ thống kho trải dài tại các thành phố lớn như TP.HCM, Đà Nẵng, Cần Thơ, Bình Dương, và Đồng Nai, đảm bảo đáp ứng nhanh chóng mọi đơn hàng trên toàn quốc.

Hãy để Lộc Thiên đồng hành cùng sự phát triển bền vững của doanh nghiệp bạn.

FAQ (Câu hỏi thường gặp)

  1. FeSO₄ 30% dạng lỏng có phù hợp cho các hệ thống xử lý nước thải nhỏ lẻ không?
    • Có, FeSO₄ 30% phù hợp cho cả hệ thống xử lý nước thải công nghiệp quy mô lớn và các hệ thống xử lý nhỏ lẻ nhờ khả năng keo tụ hiệu quả, dễ sử dụng và tiết kiệm chi phí vận hành.
  2. Làm thế nào để bảo quản FeSO₄ 30% an toàn trong thời gian dài?
    • Để bảo quản lâu dài, cần lưu trữ FeSO₄ 30% trong thùng kín, tránh ánh nắng trực tiếp, nơi ẩm ướt hoặc gần các hóa chất có tính axit mạnh và chất oxy hóa. Nhiệt độ bảo quản lý tưởng là từ 10°C đến 30°C.
  3. FeSO₄ 30% có thể gây ăn mòn thiết bị xử lý nước không?
    • FeSO₄ 30% có tính axit nhẹ (pH từ 0-2) nên có thể gây ăn mòn nếu tiếp xúc với kim loại không phù hợp. Để giảm thiểu rủi ro, nên sử dụng các thiết bị làm từ vật liệu chịu axit như nhựa hoặc thép không gỉ.
  4. Sử dụng FeSO₄ 30% có ảnh hưởng đến môi trường không?
    • FeSO₄ 30% giúp giảm lượng phosphate, BOD, COD trong nước thải, góp phần bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng và xử lý bùn cặn để tránh tác động tiêu cực.
  5. Có cần chuyên gia kỹ thuật hỗ trợ khi sử dụng FeSO₄ 30% không?
    • Đối với các hệ thống phức tạp hoặc quy mô lớn, nên có sự hỗ trợ từ chuyên gia kỹ thuật để điều chỉnh liều lượng và tối ưu hóa hiệu quả xử lý. Với hệ thống nhỏ lẻ, có thể tham khảo tài liệu kỹ thuật hoặc được tư vấn từ nhà cung cấp.
  6. FeSO₄ 30% có tương thích với các hóa chất xử lý khác không?
    • FeSO₄ 30% tương thích với nhiều hóa chất xử lý khác như PAC, nhôm sunfat, nhưng cần kiểm tra phản ứng và sự ổn định trong từng trường hợp cụ thể để đảm bảo hiệu quả.
  7. Làm thế nào để xử lý an toàn trong trường hợp tràn đổ FeSO₄ 30%?
    • Trong trường hợp tràn đổ, cần rào khu vực tràn, trung hòa bằng vật liệu kiềm như soda ash, sau đó gom vào thùng chứa chuyên dụng để xử lý theo quy định an toàn môi trường.
  8. FeSO₄ 30% có ứng dụng trong các ngành ngoài xử lý nước không?
    • Ngoài xử lý nước, FeSO₄ 30% còn được sử dụng trong dệt nhuộm (cố định màu), sản xuất phân bón (cung cấp sắt cho cây trồng), và công nghiệp giấy (loại bỏ lignin và các chất hữu cơ).
  9. Có thể pha loãng FeSO₄ 30% trước khi sử dụng không?
    • Có thể pha loãng FeSO₄ 30% với nước trước khi sử dụng để điều chỉnh nồng độ phù hợp cho từng ứng dụng. Tuy nhiên, cần khuấy đều và sử dụng nước sạch để đảm bảo hiệu quả. Ngoài ra, Lộc Thiên còn cung cấp sản phẩm với các hàm lượng tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng, giúp tối ưu hóa cho từng mục đích sử dụng.

Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc cần tư vấn chuyên sâu hơn, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được giải đáp! 📞 Hotline: 0979 89 1929

Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Cho FeSO₄ 30%

  1. Thông Tin Chung
    • Tên sản phẩm: FeSO₄ 30% dạng lỏng
    • Tên hóa học: Sắt (II) Sunfat
    • Công thức hóa học: FeSO₄
    • Hàm lượng sắt: ≥ 30% (tính theo trọng lượng)
    • Màu sắc: Xanh lục nhạt
    • Mùi: Không mùi hoặc mùi nhẹ
    • Xuất xứ: Đài Loan, Trung Quốc
  2. Đặc Tính Vật Lý
    • Trạng thái: Dung dịch lỏng
    • Khối lượng riêng: 1,15 – 1,25 g/cm³ (ở 25°C)
    • Độ hòa tan: Tan hoàn toàn trong nước
    • Độ pH: 0 – 2 (ở nồng độ 30%)
    • Điểm sôi: Khoảng 100°C
    • Độ nhớt: 1,2 – 1,5 mPa.s (ở 25°C)
  3. Đặc Tính Hóa Học
    • Thành phần hoạt chất: Sắt (II) Sunfat
    • Tạp chất không hòa tan: ≤ 0.2%
    • Hàm lượng sắt (Fe²⁺): ≥ 18%
    • Hàm lượng sulfate (SO₄²⁻): ≥ 12%
    • Kim loại nặng (Pb, Cd, As): ≤ 0.01% (tùy thuộc nguồn gốc và tiêu chuẩn)
  4. Quy Cách Đóng Gói
    • Xe bồn: Đáp ứng nhu cầu vận chuyển số lượng lớn, phù hợp với các nhà máy, khu công nghiệp có yêu cầu cao về sản lượng.
  5. Ứng Dụng Chính
    • Xử lý nước thải:
      • Loại bỏ kim loại nặng, phosphate, và giảm BOD, COD.
    • Ngành dệt nhuộm:
      • Là chất cố định màu (mordant), tăng độ bền và đồng nhất màu vải.
    • Ngành nông nghiệp:
      • Cung cấp sắt cho cây trồng, cải thiện cấu trúc đất.
    • Ngành công nghiệp giấy:
      • Tẩy lignin và loại bỏ các chất hữu cơ phức tạp.
  6. Hướng Dẫn Sử Dụng
    • Pha loãng: Có thể pha loãng với nước sạch theo tỷ lệ phù hợp với từng ứng dụng.
    • Liều lượng:
      • Xử lý nước thải: 10-50 mg/L (tùy thuộc vào nồng độ tạp chất trong nước).
      • Nông nghiệp: 20-100 mL/100 L nước (khi dùng làm phân bón qua lá).
    • Cảnh báo: Không pha trộn trực tiếp với hóa chất có tính kiềm mạnh.
  7. Lưu Trữ và An Toàn
    • Lưu trữ:
      • Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
      • Bảo quản trong thùng kín, tránh xa hóa chất có tính oxy hóa và axit mạnh.
    • Thời gian bảo quản: 12 tháng kể từ ngày sản xuất nếu được bảo quản đúng cách.
    • An toàn:
      • Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi thao tác.
      • Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và da.
      • Trong trường hợp nuốt phải hoặc tiếp xúc trực tiếp, rửa sạch ngay và liên hệ cơ sở y tế.
  8. Tiêu Chuẩn Chất Lượng
    • Chứng nhận: Đạt các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9001, MSDS, và ZDHC.
  9. Thông Tin Thêm

Với thông số kỹ thuật chi tiết này, FeSO₄ 30% là lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng công nghiệp và nông nghiệp, đảm bảo hiệu quả và tính ổn định cao.