Đồng Sunfat | CuSO4 | Copper Sulfate | 25Kg/Bao

CuSO4 là công thức hóa học của muối đồng(II) sunfat, nó còn được gọi là sulfate đồng hoặc đồng sulfat. Đồng sunfat thường xuất hiện dưới dạng bột màu xanh hoặc tinh thể màu xanh trong suốt. Nó có nhiều ứng dụng trong hóa học, công nghiệp và nông nghiệp. Quy cách đóng gói 25kg/bao; xuất xứ: Đài Loan, Trung Quốc.

Đồng Sunfat (CuSO4) là gì? Có vai trò như thế nào? Nhiều người vẫn chưa biết đến Copper Sulfate và ứng dụng của nó. Bài viết này sẽ giúp mọi người có thể nắm rõ được những thông tin cơ bản về hoá chất này.

Tên sản phẩm Đồng Sunfat
Tên gọi khác Đồng sulfate, Đồng(II) sunfat, Copper Sulfate
Công thứ hoá học CuSO4
CAS 7758-98-7
Quy cách đóng gói 25Kg/bao
Xuất xứ Đài Loan, Trung Quốc

Đồng sunfat là gì?

CuSO4 là công thức hóa học của muối đồng(II) sunfat, nó còn được gọi là sulfate đồng hoặc đồng sulfat. Trong muối này:

– “Cu” đại diện cho nguyên tố đồng (Copper).

– “SO₄” đại diện cho ion sulfate, là một nhóm gồm một nguyên tố lưu huỳnh (S) và bốn nguyên tố oxi (O).

Muối này tồn tại dưới vài dạng ngậm nước khác nhau: CuSO4 (muối khan), CuSO4.H2O (dạng pentahydrate phổ biến nhất), CuSO4.3H2O (dạng trihydrat) và CuSO4.7H2O (dạng heptahydrat).

Đồng sunfat thường xuất hiện dưới dạng bột màu xanh hoặc tinh thể màu xanh trong suốt. Nó có nhiều ứng dụng trong hóa học, công nghiệp và nông nghiệp. Một trong những ứng dụng phổ biến là trong nông nghiệp, nó được sử dụng như một loại phân bón đồng để cung cấp đồng cho cây trồng. CuSO4 cũng có thể được sử dụng trong một số phản ứng hóa học và làm nguyên liệu cho việc sản xuất các hợp chất đồng khác.

Cấu tạo phân tử CuSO4
Cấu tạo phân tử CuSO4

Đặc điểm tính chất của đồng sunfat:

Tính chất vật lý của đồng sunfat:

– Ngoại quan: bột trắng (khan), tinh thể lam (5 nước), tinh thể xanh dương (7 nước).

– Điểm nóng chảy: 110 °C (4 nước), 150 °C (5 nước), 650 °C (phân hủy).

– Hòa tan trong Nước: Đồng sunfat có khả năng hòa tan trong nước, và quá trình này thường đi kèm với sự phân giải nhiệt (phát nhiệt).

+ 5 nước: 316 g/L (0 ℃), 2033 g/L (100 ℃)

+ Dạng chưa xác định: 320 g/l (20 ℃), 618 g/l (60 ℃), 1140 g/l (100 ℃)

– Khối lượng phân tử: 159,6096 g/mol (khan); 177,62488 g/mol (1 nước); 213,65544 g/mol (3 nước); 249,686 g/mol (5 nước); 267,70128 g/mol (6 nước); 285,71656 g/mol (7 nước); 321,74712 g/mol (9 nước); 952,28192 g/mol (44 nước)

– Khối lượng riêng: 3,603 g/cm³ (khan); 2,284 g/cm³ (5 nước); 1,944 g/cm³ (7 nước, 21 ℃)

Đồng Sunfat
Copper Sulfate

Xem thêm sản phẩm “Calcicum Chloride CaCl2 | Trung Quốc | 25Kg/bao”

Tính chất hoá học của CuSO4:

1. Phản ứng hòa tan: Đồng sulfate hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch màu xanh. Phản ứng hòa tan có thể được mô tả như sau:

CuSO4.5H2O → Cu2 + SO42− + 5H2O

2. Phản ứng Oxi hoá khử: CuSO4 có thể tham gia vào các phản ứng oxy hóa – khử, ví dụ như khi nó tham gia vào phản ứng với kẽm:

CuSO4 + Zn → ZnSO4 + Cu

Trong phản ứng này, đồng sunfat chứa ion đồng II (Cu2+) và kẽm có thể thay thế đồng từ dung dịch.

3. Phản ứng với Amoni: Đồng sulfate có thể phản ứng với dung dịch amoni (NH₃) để tạo ra một kết tủa màu đen-bronze của hidroxit đồng:

CuSO4 + 2NH3 + 2H2O → Cu(OH)2 + (NH4)2SO4

4. Phản ứng với Bazơ: CuSO4 cũng phản ứng với dung dịch bazơ NaOH (natri hydroxit) để tạo kết tủa của hydroxit đồng:

CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2 + Na2SO4

Đồng sulfate cũng có thể phản ứng với các chất bazơ khác để tạo ra kết tủa hydroxit đồng.

Xem thêm sản phẩm “Sodium hydrosulfite – NaS2SO4 (Tẩy đường) | 50Kg/Thùng” 

Phương pháp điều chế đồng sunfat:

Có nhiều phương pháp để điều chế CuSO₄ tùy thuộc vào nguồn nguyên liệu và điều kiện cụ thể. Dưới đây là một phương pháp điều chế cơ bản sử dụng đồng kim loại tác dụng với dung dịch Axit sulfuric (H2SO4):

– Chuẩn bị nguyên liệu: Đồng kim loại (Dây đồng, lá đồng, hoặc các sản phẩm chứa đồng như Đồng(II) sunfat); Axit sulfuric (H₂SO₄) ở dạng đặc hoặc dung dịch có nồng độ phù hợp.

– Đặt đồng vào một bát hoặc becher và thêm axit sulfuric. Phản ứng sẽ tạo ra dung dịch đồng sulfate và khí SO₂.

Cu + 2H2SO4 →  CuSO4 + SO2 + 2H2O

– Tiếp đến lọc dung dịch để loại bỏ chất cặn và các tạp chất không mong muốn.

– Cô đặc dung dịch bằng cách đun sôi hoặc để nó bay hơi tự nhiên. Nước sẽ bay hơi, để lại CuSO₄ tinh khiết.

– Nếu bạn muốn tăng độ tinh khiết của sản phẩm, có thể thực hiện các bước tinh chế như kết tinh từ dung dịch hoặc làm nguội dung dịch chậm rãi.

Xem thêm sản phẩm “Bột đá CaCO3 | Canxi cacbonat | 25Kg/bao” 

Ứng dụng của đồng sunfat trong đời sống và công nghiệp:

Đồng(II) sunfat là một hợp chất hóa học có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Một trong những ứng dụng chính của nó là trong lĩnh vực nông nghiệp, nơi nó được sử dụng như một thành phần chính trong phân bón để cung cấp đồng cho cây trồng. Đồng là một nguyên tố vi lượng quan trọng giúp thúc đẩy sự phát triển của cây, cải thiện chất lượng và năng suất của nông sản.

CuSO4 ứng dụng làm phân bón cho cây
CuSO4 ứng dụng làm phân bón cho cây

Ngoài ra, sản phẩm này còn được ứng dụng trong việc kiểm soát bệnh nấm trong lĩnh vực nông nghiệp. Dung dịch này có khả năng chữa trị các bệnh nấm gây hại cho cây trồng, giúp bảo vệ và duy trì sức khỏe của cây.

Trong công nghiệp mạ, CuSO4 được sử dụng để điện mạ lớp mỏng đồng lên bề mặt kim loại khác, cung cấp một lớp phủ chống ăn mòn và tạo điểm nhấn trang trí. Nó cũng thường xuất hiện trong quá trình chế biến gỗ, trong sản xuất mực in, và trong nhiều ứng dụng hóa học khác.

CuSO4 không chỉ đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực nông nghiệp và công nghiệp mà còn là một thành phần quan trọng trong nhiều quá trình và sản phẩm, đóng góp vào nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày.

CuSO4 ứng dụng trong xử lý hồ bơi
CuSO4 ứng dụng trong xử lý hồ bơi

Cách bảo quản CuSO4 đúng cách:

– Bảo quản CuSO4 ở môi trường khô ráo, thoáng mát để tránh sự hấp thụ nước từ không khí.

– Tránh ánh sáng trực tiếp, lưu trưc ở những nơi tối hoặc đặt trong bao bì không trong suốt để tránh tác động của ánh sáng trực tiếp, đặc biệt là ánh sáng mặt trời, có thể làm thay đổi tính chất của chất này.

– Sản phẩm để trong bao bì kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tác động của không khí, đặc biệt là không khí có độ ẩm cao, có thể gây sự oxi hóa của sulfat đồng.

– Cần phải lưu trữ ở nơi có nhiệt độ ổn định, tránh các biến động nhiệt độ đột ngột.

– Không được để CuSO4 gần các hoá chất khác để tránh tiếp xúc với các chất khác nhau, đặc biệt là chất có thể tạo thành các phản ứng hóa học không mong muốn.

– Cần phải để đồng sunfate ở nơi nằm ngoài tầm tay của trẻ em và tránh tiếp xúc với mắt hoặc da mà không có bảo vệ phù hợp.

Địa điểm mua đồng sunfat giá rẻ ở Bình Dương?

Công ty Hoá Chất Lộc Thiên cung cấp đa dạng các sản phẩm hoá chất chất lượng cao với giá rẻ ở Bình Dương. Khi mua hoá chất ở chúng tôi khách hàng sẽ nhận được rất nhiều lợi ích:

– Mua sản phẩm chất lượng cao, giá rẻ, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.

– Hàng sẵn kho, số lượng lớn, luôn đảm bảo phục vụ cho quý khách.

– Kho bãi lưu trữ rộng, sạch sẽ, thoáng mát.

– Khách hàng được hỗ trợ tư vấn miễn phí, tư vấn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của khách hàng.

– Thời gian đặt hàng nhanh chóng, giao hàng toàn quốc 24/7.

Khách hàng có nhu cầu mua đồng sunfat ở Bình Dương vui lòng liên hệ hotline: 0979.89.1929 hoặc truy cập website: hoachatlocthien.com, chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và báo giá nhanh nhất cho quý khách.

Đồng Sunfat tại kho Hoá Chất Lộc Thiên
Đồng Sunfat tại kho Hoá Chất Lộc Thiên

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN LỘC THIÊN

  • Địa chỉ: 452/6B Tỉnh Lộ 10, P. Bình Trị Đông, Q. Bình Tân, TP.HCM
  • Điện thoại: 028 6269 5669 -  028 6269 5662
  • Website: hoachatlocthien.com
  • Fax : 028 6269 5662 - HotLine: 0979 89 19 29

Chi nhánh và kho hàng

  • Kho 1: Ấp Phước Hưng, X. Mỹ Xuân, H. Tân Thành, T. Bà Rịa - Vũng Tàu
  • Kho 2: Phước Thái, X. Phước Bình, H. Long  Thành, T. Đồng Nai
  • Kho 3: KCN Tân Đông Hiệp B, Dĩ An, Bình Dương .
  • Kho 4: KCN Hòa Khánh , Đà Nẵng
  • Kho 5: KCN Ô Mô, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, Tp.Cần Thơ
  • Kho 6: KCN Đại Đồng - Hoàn Sơn, X. Tri Phương, Tiên Du, Bắc Ninh