Phèn sắt III FeCl3 là một hợp chất hóa học quan trọng và được ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực. Để biết được màu sắc cũng như các đặc điểm về tính chất vật lý hoá học của nó. Hãy cùng Lộc Thiên tìm hiểu chi tiết về chất này và ứng dụng của nó trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp nhé.
Phèn sắt FeCl3 là gì?
Phèn sắt FeCl3 là công thức hóa học của hợp chất sắt (III) clorua, còn được gọi là clorua sắt(III). Để phân biệt FeCl2 và FeCl3, cần lưu ý các đặc tính riêng biệt của từng hợp chất.Trạng thái của nó là dạng rắn, có màu nâu đỏ và là một chất có khả năng oxi hóa mạnh. Nó còn có ở dạng ngậm 6 phân tử nước (FeCl3.6H20). FeCl3 thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm làm chất xúc tác, trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất hữu cơ và ion sắt, cũng như trong quá trình tạo mực in và nhiều ứng dụng khác trong ngành công nghiệp.
- Trạng thái khan (FeCl3 khan): Thường có màu nâu đỏ hoặc nâu đậm.
- Dạng ngậm nước (FeCl3·6H2O): Thường có màu vàng nâu.
- Dạng dung dịch: Thường có màu nâu đỏ khi hòa tan trong nước.
Phèn sắt FeCl3 màu gì, có những dạng nào?
Sắt (III) clorua có màu nâu đỏ khi ở trạng thái khan. Màu sắc này phản ánh sự hấp thụ ánh sáng ở mức sóng khá dài và là kết quả của chuyển động electron trong cấu trúc phân tử của nó. Sắt (III) clorua cũng có thể tồn tại dưới dạng ngậm nước, thường là ở dạng hexahydrate (FeCl3.6H2O), và trong trạng thái này, nó có màu vàng nâu. Đối với ứng dụng cụ thể, trạng thái và màu sắc của sắt (III) clorua có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện cụ thể và môi trường mà nó được sử dụng. Tham khảo thêm thông tin chi tiết về dung dịch FeCl3 và các ứng dụng của nó.

Tính chất vật lý của Sắt (III) Clorua:
- Ngoại quan: Sắt (III) Clorua có màu lục đậm dưới ánh sáng phản chiếu; đỏ tím dưới ánh sáng thường.
- Ở dạng ngậm 6 nước: chất rắn màu vàng nâu.
- Dạng dung dịch: nâu đỏ.
- Khối lượng mol: 162,2051 g/mol (khan) < br270,29678 g/mol (6 nước).
- Khối lượng riêng: 2,898 g/cm³ (khan); 1,82 g/cm³ (6 nước).
- Điểm nóng chảy: 306 °C (khan), 37 °C (6 nước).
- Điểm sôi: 315 °C (khan, phân hủy), 280 °C (6 nước, phân hủy thành FeCl2 + Cl2).
- Độ hòa tan trong nước: 74,4 g/100 ml (0 ℃); 92 g/100 mL (6 nước, 20 °C).
Tính chất hoá học của Sắt (III) Clorua:
FeCl3, hoặc clorua sắt(III), thường tham gia vào nhiều phản ứng hoá học khác nhau do tính chất oxi hóa mạnh của nó. Dưới đây là một số phản ứng tiêu biểu:
- Phản ứng với nước:
- FeCl3 + 3H2O → Fe(OH)3 + 3HCl
- Phản ứng với kim loại không chất béo:
- 2FeCl3 + 3Zn → 2FeCl2 + 3ZnCl2
- Phản ứng với hydroxit và oxit kim loại kiềm:
- FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3 + 3NaCl
- FeCl + KOH → Fe(OH)3 + 3KCl
- Phản ứng với khí amoniac (NH3):
- FeCl3 + 3NH3 → Fe(NH3)3 + 3HCl
- Phản ứng với hydroxit kim loại kiềm tạo kết tủa hydroxit sắt(III):
- FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3 + 3NaCl
- Phản ứng với hydroxit nhôm:
- FeCl3 + Al(OH)3 → Fe(OH)3 + AlCl3
Ứng dụng của Phèn sắt FeCl3:
Clorua sắt(III), có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của nó:
- Phèn sắt FeCl3 được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất hữu cơ và ion sắt. Nhờ khả năng tạo kết tủa với các chất hữu cơ, giúp làm trong nước.
- Ứng dụng ngành công nghiệp in ấn để tạo ra mực in chất lượng.
- Ứng dụng ngành công nghiệp dầu khí trong quá trình chiết tách dầu và khí đốt từ dầu mỏ.
- Trong chế biến gỗ: được sử dụng để oxy hóa gỗ và tạo ra một bề mặt gỗ màu đen.
- Trong ngành công nghiệp điện tử: được sử dụng trong quá trình ets (etsching) để tạo các mạch in trên các bảng mạch điện tử.
- Trong chế biến thực phẩm: được sử dụng như một chất tạo màu.
- Xử lý nước hồ bơi: để kiểm soát vi khuẩn và tảo trong hồ bơi.
- Quá trình sản xuất nhựa PVC: làm chất xúc tác trong quá trình sản xuất nhựa polyvinyl chloride (PVC).
Tìm hiểu thêm:
- Sử dụng trong quá trình xử lý nước thải bằng FeCl3
Lưu ý an toàn khi sử dụng FeCl3
- Tính ăn mòn: Dung dịch FeCl3 có tính axit, có thể ăn mòn kim loại và gây kích ứng da.
- Bảo quản: Nên để trong bao bì kín, tránh ẩm để ngăn chặn hiện tượng chảy rữa hoặc vón cục.
- Sử dụng thiết bị bảo hộ: Gồm găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang khi thao tác.
Với khả năng hòa tan và phản ứng mạnh, FeCl3 được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước, khắc mạch in (etching), tách chiết dầu khí và nhiều lĩnh vực khác. Khi làm việc với FeCl3, cần chú ý bảo hộ lao động và tuân thủ các quy định an toàn để tránh rủi ro hóa chất.
- Màu sắc: FeCl3 khan có màu nâu đỏ; FeCl3·6H2O có màu vàng nâu; dung dịch FeCl3 có màu nâu đỏ.
- Tính chất vật lý: Rắn, hút ẩm mạnh, nhiệt độ nóng chảy và sôi thấp hơn ở dạng ngậm nước, tan tốt trong nước.
- Tính chất hóa học: Tính oxy hóa mạnh, phản ứng nhanh với nước, bazơ, kim loại hoạt động, tạo ra các kết tủa hay muối tương ứng.
Sắt (III) clorua – Ferric chloride là một sản phẩm chất lượng cao mà Hóa Chất Lộc Thiên tự hào cung cấp với đủ quy cách từ can đến phuy, tank hoặc xe bồn, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của quý khách. Để tìm nơi bán FeCL3 chất lượng và uy tín, với giá thành hợp lý nhất hiện nay. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua số điện thoại: 0979.89.1929 hoặc truy cập website: hoachatlocthien.com. Đội ngũ chuyên viên tư vấn của chúng tôi sẽ nhanh chóng và chuyên nghiệp hỗ trợ bạn, đảm bảo mang đến giải pháp tối ưu và báo giá tốt nhất trên thị trường.
Hóa Chất Lộc Thiên cam kết cung cấp FeCl chất lượng, đóng gói đạt tiêu chuẩn, và dịch vụ hỗ trợ khách hàng xuất sắc. Hãy để chúng tôi là đối tác tin cậy của bạn trong lĩnh vực hóa chất.
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN LỘC THIÊN
- Địa chỉ: 452/6B Tỉnh Lộ 10, P. Bình Trị Đông, Q. Bình Tân, TP.HCM
- Điện thoại: 028 6269 5669 - 028 6269 5662
- Website: hoachatlocthien.com
- Fax : 028 6269 5662 - HotLine: 0979 89 19 29
Chi nhánh và kho hàng
- Kho 1: Ấp Phước Hưng, X. Mỹ Xuân, H. Tân Thành, T. Bà Rịa - Vũng Tàu
- Kho 2: Phước Thái, X. Phước Bình, H. Long Thành, T. Đồng Nai
- Kho 3: KCN Tân Đông Hiệp B, Dĩ An, Bình Dương .
- Kho 4: KCN Hòa Khánh , Đà Nẵng
- Kho 5: KCN Ô Mô, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, Tp.Cần Thơ
- Kho 6: KCN Đại Đồng - Hoàn Sơn, X. Tri Phương, Tiên Du, Bắc Ninh
Tại sao đôi khi mở nắp chứa FeCl3 có hiện tượng “bốc khói” hoặc hơi trắng xuất hiện?
Sắt(III) clorua có tính hút ẩm rất mạnh. Khi tiếp xúc với không khí ẩm, FeCl3 sẽ hấp thụ hơi nước, sinh ra khí HCl hoặc các hạt sương mịn axit gây cảm giác như “khói”. Hiện tượng này đặc biệt rõ rệt ở nhiệt độ và độ ẩm cao. Đây là lý do cần bảo quản kín, hạn chế tiếp xúc với môi trường ẩm để tránh hao hụt và đảm bảo an toàn.
FeCl3 có thân thiện với môi trường không và làm sao để xử lý chất thải chứa FeCl3?
Ở mức sử dụng thông thường (chẳng hạn trong xử lý nước), FeCl3 ít gây hại nếu được kiểm soát pH và xử lý cặn bùn đúng quy định. Tuy nhiên, dung dịch FeCl3 đậm đặc có tính axit và ăn mòn cao, có thể ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật nếu xả thẳng ra môi trường.
+ Để xử lý chất thải: Trung hòa dung dịch bằng kiềm (ví dụ NaOH) đến pH trung tính.
+ Loại bỏ cặn bùn sắt (hydroxit sắt) bằng phương pháp lắng, lọc.
+ Kiểm tra pH, nồng độ kim loại còn dư trước khi thải ra ngoài.
Tại sao cần kiểm soát pH khi dùng FeCl3 trong xử lý nước?
Quá trình keo tụ và kết bông của FeCl3 hoạt động hiệu quả nhất trong khoảng pH phù hợp (thường từ 4–6,5).
Nếu pH quá cao, Fe(OH)3 kết tủa nhanh, khó tạo bông lớn dẫn đến hiệu quả lắng kém.
Nếu pH quá thấp, có thể tạo ra nhiều HCl hơn, gây ăn mòn thiết bị và làm giảm hiệu suất xử lý. Do vậy, cân bằng pH là yếu tố then chốt để đạt hiệu quả tối ưu.
So sánh FeCl3 với các chất ăn mòn khác (như axit nitric, persulfat amoni) trong khắc mạch điện tử (PCB)?
FeCl3: Khả năng ăn mòn đồng (Cu) mạnh, dễ tìm, giá thành thường rẻ hơn. Tuy nhiên, nó tạo ra cặn màu nâu và có thể dây bẩn thiết bị nếu không được vệ sinh cẩn thận.
Axit nitric (HNO3): Ăn mòn kim loại nhanh, nhưng sinh khí độc NO2 hoặc NO nếu không kiểm soát, nguy hiểm về mặt an toàn.
Persulfat amoni (NH4)2S2O8: Cho bề mặt khắc sạch, ít cặn hơn nhưng chi phí hóa chất cao, thời gian khắc chậm hơn.
=> Tùy yêu cầu về tốc độ khắc, an toàn và chi phí mà xưởng sản xuất lựa chọn loại hóa chất phù hợp.
Có thể tái sinh hoặc tận dụng lại dung dịch FeCl3 đã dùng không?
Dung dịch FeCl3 đã dùng trong quá trình khắc mạch hoặc xử lý nước sẽ chứa tạp chất (ion kim loại, cặn bẩn).
Quy trình tái sinh (nếu quy mô lớn):
+ Lọc bỏ cặn kim loại, bùn, tạp chất.
+ Điều chỉnh nồng độ axit, bổ sung FeCl3 hoặc Fe2O3 (theo quy trình cụ thể) để khôi phục khả năng ăn mòn/keo tụ.
+ Kiểm tra nồng độ cuối, pH, mức độ tạp chất trước khi tái sử dụng.
Tái sinh chỉ khả thi về mặt kinh tế ở quy mô công nghiệp. Trong quy mô nhỏ, thường sẽ trung hòa và xử lý an toàn theo đúng quy định về môi trường.
Lưu ý: Khi thao tác hoặc xử lý FeCl3, cần luôn tuân thủ quy định an toàn, trang bị bảo hộ và đảm bảo xử lý chất thải đúng cách để giảm thiểu rủi ro cho con người và môi trường.