FeCl3 – Sắt III cholride

FeCl3 36-40%, hay còn gọi là phèn sắt III Clorua, là một hợp chất vô cơ quan trọng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp. Với khả năng keo tụ mạnh và tính axit vượt trội, FeCl3 đóng vai trò thiết yếu trong xử lý nước thải, sản xuất bảng mạch in (PCB), và các ứng dụng hóa học khác.

Sản phẩm FeCl3 36-40% tại Lộc Thiên đảm bảo đầy đủ MSDS, được cung cấp dưới nhiều dạng quy cách, phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng công nghiệp.

FeCl2 15% - 30% Hóa Chất Javen 10% PAC 10% lỏng

PAC 31% – 25Kg/Bao

Sắt (III) Clorua (FeCl₃), hay còn gọi là Ferric Chloride, Iron Trichloride, Phèn Sắt, là một hợp chất hóa học quan trọng với tính chất keo tụ mạnh, khả năng hòa tan cao và tính axit mạnh. Nhờ đặc tính này, FeCl₃ được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp xử lý nước thải, sản xuất mạch in (PCB), luyện kim, dệt nhuộm và sản xuất hóa chất.

Mua FeCl3 Chất Lượng Ở Đâu?

Bạn đang tìm nơi bán FeCl3, cung cấp dung dịch FeCl3 uy tín, chất lượng cao? Tại Hóa Chất Lộc Thiên, chúng tôi chuyên cung cấp FeCl3 25-40%, đạt tiêu chuẩn MSDS, ISO 9001, đảm bảo an toàn môi trường và phù hợp với các quy trình sản xuất bền vững, đáp ứng nhu cầu xử lý nước, sản xuất hóa chất và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.

Thông tin sản phẩm FeCl3

  • Tên hóa chất: Sắt (III) Clorua (FeCl₃)
  • Tên thương mại: Ferric Chloride
  • Công thức hóa học: FeCl3
  • Số CAS: 7705-08-0
  • Hàm lượng: 25-40%
  • Màu sắc: Nâu đỏ hoặc vàng nâu
  • Tính chất: Tan hoàn toàn trong nước, tạo dung dịch có tính axit mạnh
  • Đóng gói: Can nhựa, thùng phuy, xe bồn
  • Xuất xứ: Mỹ, Nhật, Trung Quốc, Malaysia…
Sắt III cholride
Giới thiệu hoá chất Sắt III cholride

Tại Sao Nên Chọn Sắt III Clorua?

  1. Hiệu quả xử lý nước vượt trội:
    • Khả năng keo tụ mạnh: Loại bỏ phốt phát, chất rắn lơ lửng, kim loại nặng.
    • Giảm màu và mùi: Cải thiện đáng kể chất lượng nước.
    • Phù hợp với nhiều môi trường pH.
  2. Ứng dụng đa dạng trong công nghiệp:
    • Ngành xử lý nước: Dùng để keo tụ và lắng các chất ô nhiễm.
    • Ngành in mạch điện tử: Ăn mòn đồng trong sản xuất bảng mạch in (PCB).
    • Ngành hóa chất: Là nguyên liệu để sản xuất sắt oxyt, xúc tác trong tổng hợp hữu cơ.
  3. Đảm bảo an toàn và bền vững:
    • Được kiểm định chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế (MSDS).
    • Quy trình bảo quản và sử dụng chặt chẽ, giảm thiểu rủi ro.

Hãy để Lộc Thiên đồng hành cùng sự phát triển bền vững của doanh nghiệp bạn.

Tính Chất Của FeCl3

Tính chất vật lý

Sắt (III) Clorua tồn tại dưới dạng rắn màu nâu đỏ hoặc dung dịch lỏng màu vàng nâu, có một số đặc điểm quan trọng:

  • Tỷ trọng: ~2.9 g/cm³ (dạng khan), ~1.43 g/cm³ (dung dịch 40%)
  • Điểm nóng chảy: 306°C
  • Điểm sôi: 316°C
  • Độ hòa tan: Dễ dàng hòa tan trong nước, tạo dung dịch có tính axit mạnh

Đặc Điểm Hóa Học Và An Toàn Của FeCl3

  • Tính chất hóa học:
    • Khả năng oxy hóa mạnh: FeCl3 có thể oxy hóa nhiều kim loại và hợp chất hữu cơ, hỗ trợ hiệu quả trong xử lý nước và sản xuất hóa chất.
    • Tính axit Lewis: Là một axit mạnh, FeCl3 dễ dàng tạo phức với các hợp chất khác, đặc biệt hữu ích trong các phản ứng xúc tác và tổng hợp hữu cơ.
    • Thủy phân trong nước: Tạo ra sắt (III) hydroxide và axit clohydric:
      • FeCl3+3H2OFe(OH)3+3HCl
    • Phản ứng ăn mòn: FeCl3 phản ứng mạnh với kim loại đồng trong ngành in mạch điện tử:
      • FeCl3+CuFeCl2+CuCl
    • Phản ứng với kiềm (NaOH, Ca(OH)₂) tạo kết tủa Fe(OH)₃:
      • FeCl3+3NaOHFe(OH)3+3NaCl
Tính chất hoá học của Sắt III cholride
  • Tính an toàn và bảo quản:
    • Tính ăn mòn: FeCl3 là một hóa chất ăn mòn mạnh, cần tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
    • Bảo quản: Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng khí, tránh xa nguồn nhiệt và các chất không tương thích (như kim loại nhôm, đồng và hợp kim của chúng).
  • Tác hại nếu không sử dụng đúng cách:
    • Tiếp xúc với da/mắt: Gây bỏng nghiêm trọng.
    • Hít phải hơi: Gây kích ứng đường hô hấp.
    • Nuốt phải: Gây tổn thương nghiêm trọng cho hệ tiêu hóa.
Phương pháp điều chế Ferric chloride

Ứng Dụng Nổi Bật Của FeCl3

  • Xử Lý Nước Thải:
    • FeCl3 là một tác nhân keo tụ mạnh, giúp loại bỏ các tạp chất trong nước:
      • Khử phốt phát và kim loại nặng, giảm thiểu ô nhiễm nước.
      • Tạo bông cặn giúp lắng nhanh, hiệu quả trong hệ thống xử lý nước thải công nghiệp.
      • Điều chỉnh pH và giảm COD/BOD, cải thiện chất lượng nước đầu ra.
Ưng dụng xử lý nước thải của FeCl3 - Sắt III clorua
Ưng dụng xử lý nước thải của FeCl3 – Sắt III clorua

 

  • Ngành In Mạch Điện Tử (PCB):
    • FeCl3 được sử dụng làm chất ăn mòn đồng để tạo đường mạch điện tử chính xác.
    • Giúp loại bỏ lớp đồng dư thừa, đảm bảo sản phẩm mạch in sắc nét, độ chính xác cao.
  • Ngành Sản Xuất Hóa Chất:
    • Nguyên liệu sản xuất sắt oxyt (Fe2O3) dùng trong ngành sơn, gốm sứ, pin mặt trời.
    • Xúc tác trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là trong phản ứng alkyl hóa và acyl hóa.
  • Ngành Dệt Nhuộm
    • Giúp tăng độ bền màu của vải, ổn định màu nhuộm.
    • Loại bỏ tạp chất trong nước thải ngành dệt nhuộm, đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn môi trường.
  • Ngành Luyện Kim
    • Tách và làm sạch quặng kim loại, nâng cao hiệu suất luyện kim.
    • Tái chế sắt và kim loại từ phế liệu công nghiệp.
FeCl3 - Sắt III clorua
Ứng dụng trong ngành sản xuất hóa chất

Biện Pháp An Toàn Khi Sử Dụng FeCl3

  • Trang bị bảo hộ
    • Kính bảo hộ, găng tay, khẩu trang, quần áo bảo hộ chống ăn mòn.
    • Làm việc trong môi trường thông thoáng, tránh hít phải hơi FeCl₃.
  • Xử lý sự cố
    • Nếu tiếp xúc với mắt/da: Rửa ngay bằng nước sạch ít nhất 15 phút.
    • Nếu hít phải hơi FeCl₃: Di chuyển đến nơi thoáng khí.
    • Nếu nuốt phải: Uống nhiều nước và đến cơ sở y tế ngay.
  • Bảo quản
    • Lưu trữ trong thùng kín, nơi khô ráo, tránh nhiệt độ cao và tiếp xúc với không khí.
    • Không bảo quản gần kim loại nhôm, đồng, thiếc, tránh phản ứng ăn mòn.

Vì sao nên chọn mua hóa chất FeCL3 ở Lộc Thiên?

Công ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Lộc Thiên là đối tác uy tín trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết chất lượng vượt trội, dịch vụ chuyên nghiệp và chính sách hỗ trợ khách hàng tận tâm.

  • Chất lượng hàng đầu: Sản phẩm đạt chuẩn quốc tế với đầy đủ MSDS, đảm bảo an toàn và hiệu quả cao nhất.
  • Hỗ trợ tận tâm: Đội ngũ chuyên gia luôn sẵn sàng tư vấn, đồng hành cùng khách hàng từ lựa chọn sản phẩm đến sử dụng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Đổi trả dễ dàng trong vòng 7 ngày nếu không đạt yêu cầu.
  • Nguồn hàng ổn định: Luôn sẵn sàng đáp ứng và sản xuất cho các đơn hàng lớn.
  • Hệ thống kho rộng khắp: Hệ thống kho trải dài tại các thành phố lớn như TP.HCM, Đà Nẵng, Cần Thơ, Bình Dương, và Đồng Nai, đảm bảo đáp ứng nhanh chóng mọi đơn hàng trên toàn quốc.

Hãy để Lộc Thiên đồng hành cùng sự phát triển bền vững của doanh nghiệp bạn.

 

sắt 3 clorua
Lộc Thiên nhà cung cấp hoá chất Fecl3 uy tín chất lượng

Sắt (III) Clorua là một hóa chất không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là xử lý nước, in mạch điện tử, sản xuất hóa chất và dệt nhuộm. Với tính năng keo tụ vượt trội, tính ăn mòn cao và khả năng tạo kết tủa mạnh, dung dịch FeCl3 là giải pháp tối ưu giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Hóa Chất Lộc Thiên cam kết cung cấp FeCl₃ chính hãng, chất lượng cao, giá tốt nhất trên thị trường. Hãy liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất và đảm bảo nguồn cung ứng ổn định, uy tín.

Hãy chọn Lộc Thiên – đối tác đáng tin cậy của bạn trong ngành cung ứng hóa chất công nghiệp! Đặt biệt trong việc bán FeCL3, bán phèn sắt, cung cấp phèn sắt công nghiệp. 

FAQ – Câu hỏi  Mở Rộng Về Sắt (III) Clorua (FeCl₃)

  • FeCl₃ có thể được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước uống không?
    • FeCl₃ chủ yếu được sử dụng trong xử lý nước thải, nhưng cũng có thể được dùng trong hệ thống xử lý nước uống nếu được kiểm soát chặt chẽ về liều lượng. Khi sử dụng FeCl₃ trong nước uống, cần có quy trình lọc cặn và trung hòa pH để loại bỏ dư lượng sắt và axit clohydric (HCl) sinh ra trong quá trình thủy phân. Việc sử dụng FeCl₃ trong nước uống thường tuân theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt như AWWA B407 và các quy định của EPA (Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ).
  • FeCl₃ có thể thay thế nhôm sunfat (Al₂(SO₄)₃) trong xử lý nước không?
    • Cả FeCl₃ và nhôm sunfat (phèn nhôm) đều được sử dụng làm chất keo tụ trong xử lý nước, nhưng FeCl₃ có những ưu điểm vượt trội hơn trong một số trường hợp:
      • Khả năng hoạt động tốt trong điều kiện nước có pH thấp, trong khi phèn nhôm cần pH cao hơn để hoạt động hiệu quả.
      • Keo tụ mạnh hơn, giúp loại bỏ nhanh chóng chất rắn lơ lửng và tạp chất hữu cơ.
      • Tác dụng khử phốt phát tốt hơn, giúp kiểm soát hiện tượng phú dưỡng trong nước.
    • Tuy nhiên, FeCl₃ có thể gây ăn mòn mạnh hơn phèn nhôm, do đó cần có hệ thống xử lý phù hợp để hạn chế tác động ăn mòn trên đường ống và thiết bị.
  • FeCl3 có thể lưu trữ trong thời gian bao lâu mà không bị suy giảm chất lượng?
    • Thời gian lưu trữ FeCl₃ phụ thuộc vào điều kiện bảo quản:
      • Dạng rắn (tinh thể FeCl3 khan): Nếu được lưu trữ trong bao bì kín, không tiếp xúc với độ ẩm, có thể bảo quản lên đến 2 năm mà không bị biến chất.
      • Dung dịch FeCl₃: Dung dịch có thể bị thủy phân dần theo thời gian, đặc biệt nếu tiếp xúc với không khí, dẫn đến hình thành Fe(OH)₃ kết tủa. Khi bảo quản đúng cách trong thùng nhựa hoặc bồn chứa chuyên dụng, dung dịch FeCl₃ có thể giữ chất lượng trong 6 – 12 tháng.
    • Để kéo dài tuổi thọ, FeCl₃ nên được bảo quản trong môi trường khô ráo, kín khí, tránh nhiệt độ cao và tránh tiếp xúc với kim loại nhạy cảm như nhôm, đồng.
  • Có thể sử dụng FeCl3 trong công nghệ xử lý nước bằng vi sinh không?
    • FeCl3 thường được sử dụng kết hợp với quá trình xử lý sinh học trong hệ thống xử lý nước thải. Một số lợi ích của việc sử dụng FeCl₃ trong công nghệ vi sinh bao gồm:
      • Khử phốt phát sinh học (Bio-P removal): FeCl₃ giúp giảm lượng phốt phát trong bùn hoạt tính, từ đó cải thiện hiệu quả của quá trình xử lý vi sinh.
      • Giảm mùi hôi trong bùn thải: FeCl₃ giúp kiểm soát hydro sulfide (H₂S), nguyên nhân chính gây ra mùi hôi trong hệ thống xử lý nước thải.
      • Ổn định bùn vi sinh: Giúp tăng cường khả năng lắng và tách nước của bùn trong bể lắng thứ cấp.
    • Tuy nhiên, cần kiểm soát liều lượng FeCl₃ để tránh tác động tiêu cực đến quần thể vi sinh vật, vì hàm lượng FeCl₃ quá cao có thể làm giảm hiệu suất hoạt động của vi khuẩn xử lý nước.
  • Làm thế nào để xử lý và tái chế bùn chứa FeCl₃ sau khi xử lý nước?
    • Bùn chứa FeCl₃ sau khi xử lý nước có thể được tái chế theo một số phương pháp sau:
      • Tái sử dụng trong sản xuất xi măng: Bùn giàu sắt có thể được sử dụng làm nguyên liệu bổ sung trong sản xuất xi măng.
      • Sử dụng trong xử lý đất ô nhiễm: FeCl₃ trong bùn có thể giúp cố định kim loại nặng trong đất, giảm nguy cơ ô nhiễm.
      • Thu hồi sắt oxyt (Fe₂O₃): Sau khi xử lý nhiệt hoặc oxy hóa, bùn chứa FeCl₃ có thể được chuyển hóa thành Fe₂O₃, một nguyên liệu có giá trị trong công nghiệp luyện kim và sản xuất pigment.
    • Việc xử lý bùn FeCl₃ cần tuân theo các quy định về chất thải nguy hại và môi trường, đặc biệt trong các ngành có yêu cầu nghiêm ngặt về quản lý chất thải công nghiệp.

Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết – Sắt III Clorua (FeCl3) 36-40%

1. Thông Tin Cơ Bản

  • Tên hóa chất: Sắt III Clorua (Ferric Chloride)
  • Tên thương mại: Ferric Chloride
  • Công thức hóa học: FeCl3
  • Hàm lượng: 36-40% (theo trọng lượng)
  • Số CAS: 7705-08-0
  • Số UN: 1760
  • Màu sắc: Vàng nâu đến nâu đỏ (dung dịch lỏng)

2. Tính Chất Vật Lý Hóa Học

  • Trạng thái: Dung dịch lỏng
  • Độ pH: Mạnh, tính axit cao (pH < 2)
  • Tỷ trọng: ~1.38 – 1.43 g/cm³
  • Khả năng tan trong nước: Hoàn toàn tan, tạo dung dịch có màu vàng nâu đặc trưng.
  • Tính hút ẩm: Cao, dễ hấp thụ độ ẩm từ không khí.
  • Phản ứng hóa học:
    • Thủy phân: Tạo axit clohydric (HCl) và hydroxide sắt (III) [Fe(OH)3].
    • Oxy hóa: Có khả năng oxy hóa kim loại và hợp chất hữu cơ.

3. Đặc Điểm Nguy Hiểm

  • Tính ăn mòn: Chất ăn mòn mạnh, có thể gây hại cho da, mắt và hệ hô hấp nếu tiếp xúc.
  • Mức nguy hiểm:
    • Đường da/mắt: Gây kích ứng hoặc bỏng nghiêm trọng.
    • Hít phải: Gây kích ứng đường hô hấp, có thể dẫn đến ho, đau họng.
    • Nuốt phải: Tổn thương đường tiêu hóa, có thể gây loét dạ dày.

4. Ứng Dụng

  • Xử lý nước thải: Keo tụ, loại bỏ phốt phát và các chất ô nhiễm nặng.
  • Ngành in mạch điện tử: Sử dụng để ăn mòn lớp đồng trong sản xuất PCB.
  • Ngành hóa chất: Là nguyên liệu sản xuất các hợp chất sắt, làm xúc tác.

5. Quy Cách Đóng Gói

  • Can: 25L, 50L
  • Phuy: 200L
  • Tank: 1,000L
  • Xe bồn: Đáp ứng nhu cầu vận chuyển số lượng lớn.

6. Hướng Dẫn Bảo Quản

  • Điều kiện lưu trữ:
    • Lưu giữ nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
    • Tránh tiếp xúc với các chất không tương thích như kim loại kiềm hoặc kiềm mạnh.
  • Bao bì: Sử dụng vật liệu chống ăn mòn như composite hoặc PVC.
  • Biện pháp phòng ngừa: Đảm bảo hệ thống thông gió, tránh hít phải hơi hoặc tiếp xúc trực tiếp.

7. Biện Pháp An Toàn

  • Bảo vệ cá nhân:
    • Kính bảo hộ, găng tay chống hóa chất, mặt nạ chống hơi axit.
    • Quần áo bảo hộ kín.
  • Xử lý sự cố:
    • Tiếp xúc da/mắt: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút.
    • Hít phải: Di chuyển đến nơi thoáng khí, liên hệ cơ sở y tế nếu cần.
    • Nuốt phải: Uống nhiều nước, không kích thích nôn, đến ngay cơ sở y tế.

Sản phẩm hóa chất FeCl3 36-40% của Lộc Thiên đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng quốc tế, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp. Để biết thêm chi tiết, hãy liên hệ với chúng tôi để nhận tư vấn và báo giá.