Sodium hydrosulfite – Na2S2O4 (Tẩy đường) | 50Kg/Thùng

Sodium Hydrosulfite (Na2S2O4), nó thường tồn tại dưới dạng bột tinh thể trắng, mùi đặc trưng, nặng mùi. Tan trong nước, dễ bị phân huỷ trong nước nóng và các dung dịch axit, dễ bị oxi hoá bởi không khí, dễ cháy.

  • Quy cách đóng gói: 50kg/thùng, Xuất xứ: Đức/Trung Quốc/Italy.
  • Tên sản phẩm: Hóa chất Sodium Hydrosulfite (Na₂S₂O₄)
  • Tên gọi khác: Natri Hydrosunfite, Tẩy Đường, Sodium Dithionite, Sodium Hydrosulfide
  • Công thức hóa học: Na₂S₂O₄
  • Số CAS: 7775-14-6
  • Xuất xứ: Đức, Trung Quốc, Italy – Các quốc gia hàng đầu trong sản xuất hóa chất công nghiệp chất lượng cao.
  • Quy cách: 50kg/thùng – Đóng gói tiêu chuẩn, bảo quản dễ dàng, an toàn khi vận chuyển, đặc biệt phù hợp cho các ngành công nghiệp cần đến hóa chất sodium hydrosulfite.

Sodium hydrosulfite là gì?

Hóa chất Sodium Hydrosulfite (Na₂S₂O₄) là một hợp chất quan trọng trong công nghiệp, đóng vai trò như một chất khử mạnh, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể trắng, có mùi đặc trưng, dễ tan trong nước nhưng nhanh bị oxi hóa khi tiếp xúc với không khí. Đặc biệt, Na₂S₂O₄Sodium Hydrosulfide có tính dễ cháy và phân hủy nhanh khi gặp môi trường nước nóng hoặc axit.

Với khả năng khử mạnh, Na₂S₂O₄ được ứng dụng chủ yếu trong ngành dệt nhuộm để loại bỏ màu dư thừa, xử lý nước để loại bỏ clo dư và các tạp chất oxi hóa, cũng như trong sản xuất hóa chất. Nó còn được gọi với các tên khác như Natri Dithionite hoặc Sodium Dithionite.

Đặc điểm lí hóa của Sodium hydrosulfite:

Tính chất vật lý của Na2S2O4:

  • Dạng tồn tại: Bột tinh thể trắng, dễ chảy nước nếu tiếp xúc với không khí.
  • Điểm nóng chảy: ~65-70°C, dễ bị phân hủy ở nhiệt độ cao.
  • Khối lượng phân tử: 174,11 g/mol.
  • Khối lượng riêng: 2.38 g/cm³, giúp nhận diện chất khi bảo quản.
  • Độ tan trong nước: 18.2 g/100ml ở 20°C – tan tốt nhưng không ổn định lâu dài.

Tính chất hoá học của Na2S2O4:

  • Là một chất khử mạnh, Na₂S₂O₄ có khả năng khử oxit kim loại và loại bỏ màu sắc từ các hợp chất hữu cơ, đặc biệt trong ngành dệt nhuộm.
  • Hóa chất Sodium Hydrosulfite không bền trong môi trường nước và không khí: Khi tiếp xúc với oxi, nó phân hủy thành Natri Bisulfit (NaHSO₃) và Natri Thiosulfat (Na₂S₂O₃).
  • Sodium Hydrosulfide cũng có tính chất tương tự trong một số ứng dụng công nghiệp đặc thù.
  • Tác dụng trong môi trường axit mạnh: Phản ứng mạnh mẽ, sinh nhiệt lớn khi kết hợp với HCl.
  • Dung dịch Sodium hydrosulfite bền khi đun nóng, nhưng bị oxy hóa chậm bởi không khí
    • 2S2O42- + H2O → S2O32- + 2HSO3–
  • Dung dịch Natri dithionite có tính axit và phân hủy tạo thành natri thiosulfat và natri bisulfit. Tốc độ phản ứng tăng khi tăng nhiệt độ hoặc môi trường axit mạnh.
      • 2Na2S2O4 + H2O → Na2S2O3 + 2NaHSO3
  • Khi có mặt oxi, nó phân hủy thành natri bisulfat và natri bisulfit.
      • Na2S2O4 + O2 + H2O → NaHSO4 + NaHSO3
  • Trong dung dịch kiềm (pH 9-11) Na2S2O4 bền và chỉ bị phân hủy khoảng 1% trong 1 giờ. Nó có tính khử mạnh và phân hủy thành muối Na2CO3 và Na2S.
      • 3Na2S2O4 + 6NaOH → 5Na2SO3 + Na2S + 3H2O
  • Tẩy đường trải qua phản ứng oxi hóa – khử với axit HCl và tỏa ra rất nhiều nhiệt.
      • 2Na2S2O4 + 4HCl → 2H2S2O4 + 4NaCl
Công thức hoá học Na2S2O4, Sodium hydrosulfite
Công thức hoá học Na2S2O4

Ứng dụng của Sodium hydrosulfite:

Sodium Hydrosulfite (Na2S2O4) là một chất khử mạnh và thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong ngành công nghiệp dệt nhuộm. Dưới đây là một số ứng dụng chính của natri dithionite:

  1. Ngành dệt nhuộm: Tẩy đường là một chất khử mạnh, có khả năng khử các hợp chất oxit của màu nhuộm, giúp loại bỏ các tạp chất và làm sáng màu vải. Do đó, nó được sử dụng rộng rãi trong quá trình loại bỏ màu sắc từ các chất nhuộm trong ngành công nghiệp dệt nhuộm. Bên cạnh đó, Sodium Hydrosulfide cũng có một số ứng dụng quan trọng trong ngành này.
  2. Xử lý nước: Na₂S₂O₄ được sử dụng trong xử lý nước để loại bỏ các chất có thể oxi hóa, khử clo dư, đảm bảo chất lượng nước đầu ra. Đặc biệt, hóa chất Sodium Hydrosulfite còn giúp cải thiện quá trình xử lý nước công nghiệp. Xem thêm: Hóa chất xử lý nước
  3. Chất tẩy: Chất khử mạnh của Na2S2O4 làm cho nó trở thành một thành phần trong một số chất tẩy, đặc biệt là trong sản xuất giấy.
  4. Phòng thí nghiệm: Sodium hydrosulfide cũng có thể được dùng trong một số quy trình khử chuyên biệt trong phòng thí nghiệm, giúp tạo ra môi trường phản ứng cần thiết.
  5. Phục hồi quá trình khử trong hóa học: Nó được sử dụng trong một số ứng dụng để phục hồi các chất khử đã bị oxi hóa.
  6. Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Natri dithionite cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm như một chất chống oxi hóa và chất chống chua.
  7. Giảm sulfat trong nước cất và dung môi: Nó được sử dụng để giảm lượng sulfat trong nước cất và dung môi trong phòng thí nghiệm
  8. Phòng thí nghiệm: Dùng trong phản ứng hóa học cần môi trường khử mạnh.
  9. Dược phẩm & thực phẩm: Ứng dụng làm chất bảo quản và chống oxy hóa trong một số sản phẩm đặc thù.

Lưu ý sử dụng và bảo quản Sodium hydrosulfite:

  • Tuân thủ biện pháp toàn: Sodium dithionite là một chất khá nhạy cảm với oxi, vì vậy cần phải được lưu trữ và sử dụng trong môi trường không chứa oxi. Khi xử lý nó, cần tuân thủ các biện pháp an toàn hóa học.
  • Tránh tiếp xúc với không khí: Na2S2O4 nên được giữ ở môi trường không khí không chứa oxi để tránh quá trình oxi hóa không mong muốn.
  • Tránh ánh sáng và nhiệt độ cao: Nó là một chất không ổn định và có thể phân hủy dưới ánh sáng và nhiệt độ cao. Do đó, cần lưu trữ ở nhiệt độ thấp và trong bóng tối.

Lưu ý bảo quản Sodium hydrosulfite:

  • Đóng gói kín: Na₂S₂O₄ cần được bảo quản trong bao bì kín, tránh tiếp xúc với không khí để duy trì tính khử mạnh của hóa chất.
  • Bảo quản ở nhiệt độ thấp: Hóa chất này nên được giữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nhiệt độ cao để ngăn chặn quá trình phân hủy.
  • Kiểm tra chất lượng định kỳ: Nếu hóa chất Sodium Hydrosulfite có dấu hiệu đổi màu hoặc xuất hiện mùi bất thường, cần kiểm tra để đảm bảo không bị phân hủy hoặc nhiễm tạp chất.
  • Tránh giao cắt với các chất khác: Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh và các chất khác có thể phản ứng với Natri hydrosunfite.
  • Chế biến đúng cách: Khi sử dụng Na2S2O4 trong các quá trình hóa học, tuân thủ đầy đủ quy tắc an toàn và hướng dẫn của nhà sản xuất.

Nên mua Sodium hydrosulfite ở đâu:

Natri dithionite (Na2S2O4) do Công ty Lộc Thiên cung cấp được đóng thùng sắt với quy cách 50kg/thùng với lớp nhựa kép màng PE. Sản phẩm sẽ được đóng thùng cứng cáp, chắc chắn để cho việc vận chuyển và bảo quản tốt hơn.

Sodium hydrosulfite tại Hoá Chất Lộc Thiên luôn phù hợp với yêu cầu của khách hàng, với sản phẩm chất lượng cao, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, giá cả cạnh tranh nhất. Hơn hết, khách hàng còn được hỗ trợ tư vấn nhiệt tình bởi đội ngũ nhân viên của chúng tôi.

Quý khách có nhu cầu mua Natri hydrosunfite vui lòng liên hệ ngay Hotline: 0979.89.1929 hoặc truy cập website: hoachatlocthien.com, chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ quý khách.


CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN LỘC THIÊN

  • Địa chỉ: 452/6B Tỉnh Lộ 10, P. Bình Trị Đông, Q. Bình Tân, TP.HCM
  • Điện thoại: 028 6269 5669 -  028 6269 5662
  • Website: hoachatlocthien.com
  • Fax : 028 6269 5662 - HotLine: 0979 89 19 29

Chi nhánh và kho hàng

  • Kho 1: Ấp Phước Hưng, X. Mỹ Xuân, H. Tân Thành, T. Bà Rịa - Vũng Tàu
  • Kho 2: Phước Thái, X. Phước Bình, H. Long  Thành, T. Đồng Nai
  • Kho 3: KCN Tân Đông Hiệp B, Dĩ An, Bình Dương .
  • Kho 4: KCN Hòa Khánh , Đà Nẵng
  • Kho 5: KCN Ô Mô, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, Tp.Cần Thơ
  • Kho 6: KCN Đại Đồng - Hoàn Sơn, X. Tri Phương, Tiên Du, Bắc Ninh

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) về Hóa Chất Sodium Hydrosulfite (Na₂S₂O₄)

  1. Sodium Hydrosulfite có độc hại không? Có ảnh hưởng đến sức khỏe không?
    • Sodium Hydrosulfite (Na₂S₂O₄) không phải là một hóa chất cực độc nhưng có thể gây kích ứng da, mắt và hệ hô hấp nếu tiếp xúc lâu dài hoặc hít phải bụi hóa chất. Khi tiếp xúc với môi trường nước và không khí, nó có thể giải phóng khí SO₂, gây khó chịu cho đường hô hấp. Vì vậy, khi sử dụng, nên có biện pháp bảo hộ như đeo khẩu trang, găng tay và kính bảo hộ. Nếu vô tình tiếp xúc trực tiếp, cần rửa sạch ngay với nước và tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu có dấu hiệu kích ứng.
  2. Sodium Hydrosulfite có thể thay thế cho các chất khử khác trong công nghiệp không?
    • Na₂S₂O₄ là một chất khử mạnh và được sử dụng phổ biến trong ngành dệt nhuộm, xử lý nước và sản xuất giấy. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó có thể được thay thế bởi các chất khử khác như Natri Bisulfite (NaHSO₃) hoặc Natri Thiosulfate (Na₂S₂O₃) tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của quá trình sản xuất. Tuy nhiên, Sodium Hydrosulfite vẫn được ưa chuộng do hiệu suất khử mạnh, khả năng phản ứng nhanh và hiệu quả kinh tế trong nhiều ứng dụng.
  3. Có thể sử dụng Sodium Hydrosulfite trong ngành thực phẩm không?
    • Mặc dù Sodium Hydrosulfite có tính khử mạnh và được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp, nhưng nó không được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm. Một số quốc gia có thể cho phép sử dụng Na₂S₂O₄ với liều lượng rất nhỏ để làm chất chống oxy hóa hoặc bảo quản thực phẩm. Tuy nhiên, vì nó có thể phân hủy tạo thành khí SO₂, có thể gây tác động tiêu cực đến sức khỏe, nên cần kiểm tra các quy định cụ thể của từng quốc gia trước khi sử dụng trong ngành thực phẩm.
  4. Sodium Hydrosulfite có tương thích với các hóa chất khác không? Có phản ứng nguy hiểm nào cần lưu ý không?
    • Sodium Hydrosulfite phản ứng mạnh với các chất oxy hóa như clo, axit nitric và hydrogen peroxide. Khi kết hợp với axit mạnh như HCl, nó có thể sinh nhiệt và tạo ra khí SO₂ độc hại. Ngoài ra, nếu tiếp xúc với oxy trong không khí hoặc hơi ẩm, nó có thể bị phân hủy và giải phóng các hợp chất lưu huỳnh gây kích ứng. Vì vậy, khi sử dụng Na₂S₂O₄, cần tránh kết hợp với các hóa chất không tương thích và bảo quản trong điều kiện khô ráo, kín khí để tránh nguy cơ phân hủy hoặc phản ứng không mong muốn.
  5. Làm thế nào để xử lý Sodium Hydrosulfite bị đổ hoặc rò rỉ một cách an toàn?
    • Nếu Sodium Hydrosulfite bị đổ, trước tiên cần đảm bảo khu vực thông thoáng để tránh hít phải khí sinh ra từ phản ứng của hóa chất với không khí hoặc hơi nước. Sau đó, dùng vật liệu hấp thụ khô như cát hoặc bột vôi để thu gom lượng hóa chất bị tràn. Không nên dùng nước trực tiếp vì có thể thúc đẩy quá trình phân hủy và giải phóng khí SO₂. Cuối cùng, thu gom hóa chất vào thùng chứa chuyên dụng và xử lý theo quy định về chất thải công nghiệp nguy hại.