Calcium Chloride (CaCl2) là một hợp chất hóa học quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, dầu khí và xử lý nước. Với khả năng tan nhanh trong nước, hút ẩm mạnh, CaCl2 đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát độ ẩm, bảo quản sản phẩm và nâng cao hiệu suất sản xuất. Nếu bạn cần mua CaCl2, hãy lựa chọn các nguồn cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng và hiệu suất sử dụng tốt nhất.

Tính chất hoá học của Calcium chloride:
Tính chất hóa học của canxi clorua (CaCl₂) chủ yếu liên quan đến khả năng tan tốt trong nước và phản ứng với các hợp chất khác. Nhờ đó, CaCl₂ được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp và xử lý nước.
- Phản ứng tan trong nước:
- CaCl2 → Ca2+ + 2Cl−
- Khi tan trong nước, CaCl₂ phân ly tạo ra ion Ca²⁺ và Cl⁻, giúp tăng độ cứng và ổn định pH của nước.
- Phản ứng với carbonate:
- CaCl2 + Na2CO3 → 2NaCl + CaCO3
- Trong phản ứng này, canxi clorua phản ứng với natri carbonate để tạo ra natri clorua và canxi cacbonat kết tủa.
- Dùng để loại bỏ ion carbonate trong quá trình xử lý nước.
- Phản ứng với sulfate:
- CaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + CaSO4
- Canxi clorua phản ứng với natri sulfate để tạo ra natri clorua và canxi sulfate kết tủa.
- Giúp kết tủa các ion sulfate, làm giảm độ cứng của nước.
- Phản ứng với hydroxide:
- CaCl2 + 2NaOH → Ca(OH)2 + 2NaCl
- Canxi clorua phản ứng với natri hydroxide để tạo canxi hydroxide kết tủa và natri clorua.
- Tạo canxi hydroxide, ứng dụng trong công nghiệp giấy và dược phẩm.
- Phản ứng với ammonium carbonate:
- CaCl2 + (NH4)2CO3 → 2NH4Cl + CaCO3
- Calcium chloride cũng phản ứng với ammonium carbonate để tạo ra ammonium clorua và canxi cacbonat kết tủa.
Những phản ứng trên thể hiện một số tính chất hóa học của calcium chloride và cho thấy cách nó tương tác với các chất khác trong môi trường hóa học.
Tính chất vật lý của Calcium chloride:
- Ngoại quan: dạng rắn có màu trắng, là một chất tan trong nước.
- Điểm nóng chảy: 772 °C (khan).
- Điểm sôi: >1.600 °C.
- Khối lượng mol: 110,99 g/mol (khan); 147,02 g/mol (dihydrat); 183,04 g/mol (tetrahydrat); 219,08 g/mol (hexahydrat).
- Khối lượng riêng: 2,15 g/cm³ (khan); 0,835 g/cm³ (dihydrat); 1,71 g/cm³ (hexahydrat).
- Độ hoà tan trong nước: 74,5 g/100 ml (20°C)
- Tính hút ẩm: Calcicum chloride có khả năng hút ẩm mạnh. Điều này làm cho nó được sử dụng rộng rãi làm chất hút ẩm trong các sản phẩm đóng gói và trong các ứng dụng chống đóng băng.
Nếu bạn đang cần mua CaCl₂ để sử dụng trong công nghiệp thực phẩm, dầu khí hoặc xử lý nước, hãy tìm đến các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Phương pháp điều chế Calicum chloride:
Calcium chloride (CaCl2) có thể được điều chế thông qua một số phương pháp, phổ biến nhất là từ phản ứng giữa axit hydrocloric (HCl) và canxi carbonate (CaCO3). Dưới đây là phương trình phản ứng chính:
- CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2 + H2O
Trong phản ứng này, canxi carbonate từ đá vôi (limestone) phản ứng với axit hydrocloric để tạo ra calcium chloride, khí carbon dioxide, và nước. Sau đó, dung dịch CaCl2 có thể được tách ra từ dung dịch dưới dạng rắn bằng cách lọc kết tủa carbon dioxide và nước.

Ứng Dụng Của Calcium Chloride
Ứng dụng của CaCl₂ trong công nghiệp thực phẩm, dầu khí và xử lý nước
- Trong thực phẩm: CaCl₂ được sử dụng như một phụ gia an toàn giúp giữ độ giòn, duy trì kết cấu của thực phẩm như rau củ ngâm muối, đậu phụ và pho mát. Ngoài ra, nó còn có tác dụng làm dày và điều chỉnh độ axit trong thực phẩm chế biến.
- Trong ngành dầu khí: Calcium chloride là thành phần quan trọng trong dung dịch khoan dầu, giúp kiểm soát áp suất và ổn định giếng khoan, tăng hiệu quả khai thác.
- Trong xử lý nước: CaCl₂ giúp làm mềm nước bằng cách kết tủa các ion gây cứng như carbonate và sulfate, giúp cải thiện chất lượng nước sinh hoạt và công nghiệp.
Nếu bạn cần mua canxi clorua với giá tốt, hãy tìm đến các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn. Công ty Hóa Chất Lộc Thiên chuyên bán CaCl2 với giá tốt, nguồn gốc rõ ràng và hỗ trợ tư vấn tận tình. Xem thêm: Hóa chất xử lý nước
Sử Dụng Trong Công Nghiệp Thực Phẩm
Calcium Chloride được coi là một phụ gia thực phẩm an toàn, được áp dụng rộng rãi để bảo quản thực phẩm. Nó có tác dụng làm dày, giữ ẩm và tăng cường độ giòn cho rau củ, cung cấp cho thực phẩm những đặc điểm hấp dẫn mà vẫn đảm bảo sức khỏe người tiêu dùng.
- Bảo quản thực phẩm: Nhờ tính hút ẩm, Calcium Chloride giúp duy trì độ tươi ngon của thực phẩm trong thời gian dài.
- Chất làm dày: Sản phẩm này cũng được sử dụng trong các sản phẩm chế biến từ đậu và trái cây, giúp tạo ra kết cấu mong muốn mà không làm giảm chất lượng dinh dưỡng.

Ứng Dụng Trong Công Nghiệp Dầu Khí
Trong ngành công nghiệp dầu khí, Calcium Chloride đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tính chất của dung dịch khoan. Khi pha trộn với nước, nó không chỉ làm tăng độ bền mà còn cải thiện khả năng di chuyển của chất lỏng trong các hoạt động khoan.
- Tăng độ bền cho dung dịch khoan: Calcium Chloride giúp gia tăng áp lực và độ nhớt của dung dịch khoan, từ đó nâng cao hiệu quả khai thác và hạn chế tình trạng tràn hoặc mất mát chất lỏng.
Sử Dụng Trong Xử Lý Nước
Xử lý nước là một trong những ứng dụng quan trọng nhất của Calcium Chloride. Hợp chất này hỗ trợ loại bỏ các ion gây cứng trong nước, từ đó giúp làm mềm nước và cải thiện chất lượng nước.
- Làm mềm nước: Việc thêm Calcium Chloride vào quá trình xử lý nước sẽ làm giảm mức độ cứng của nước, giúp cải thiện tuổi thọ của thiết bị và tăng cường hiệu suất hoạt động.
- Loại bỏ ion gây cứng: Calcium Chloride cũng có khả năng kết hợp với các ion như canxi và magiê, tạo nên các hợp chất không hòa tan, dễ dàng loại bỏ khỏi hệ thống nước.

Để mua canxi clorua chất lượng cao phục vụ sản xuất, hãy liên hệ ngay với đơn vị cung cấp uy tín.
Cách bảo quản Calcicum chloride:
Bảo quản canxi clorua đòi hỏi một số biện pháp để đảm bảo rằng nó giữ được chất lượng và tính hiệu quả của nó. Do đó cần phải bảo quản đúng cách:
- Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Vì CaCl2 hút ẩm mạnh mẽ nên lưu trữ ở nơi khô ráo để tránh tình trạng hút ẩm quá mức, làm mất hiệu suất.
- Tránh ánh sáng trực tiếp để tránh tác động của ánh sáng lên chất lượng của nó.
- Đảm bảo bao bì hoặc lọ chứa CaCl2 được đậy chặt để tránh sự tiếp xúc với không khí, ngăn chặn quá trình hút ẩm và giảm hiệu suất của nó.
- Lưu trữ CaCl2 ở nhiệt độ phòng, vì nó sẽ hóa lỏng ở nhiệt độ cao hơn và có thể tạo khó khăn trong quá trình sử dụng.
- Lưu ý phân biệt rõ ràng giữa Calcium chloride và các chất khác để tránh tình trạng nhiễm bẩn hoặc phản ứng không mong muốn.
- Bảo quản hoá chất trong lọ, thùng hoặc túi chịu hóa chất chuyên dụng để bảo quản CaCl2, đặc biệt là nếu bạn lưu trữ một lượng lớn.
- Luôn tuân thủ các quy tắc an toàn khi xử lý và bảo quản chất hóa học. Sử dụng các phương tiện bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ khi cần thiết.

Nên mua Calcicum chloride giá rẻ ở đâu?
Bạn đang tìm địa chỉ bán CaCl₂ chất lượng với giá tốt?
Công ty Hóa Chất Lộc Thiên tự hào là đơn vị cung cấp canxi clorua uy tín hàng đầu với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất công nghiệp. Chúng tôi cam kết:
- ✅ Sản phẩm chất lượng cao – Nhập khẩu trực tiếp từ các nước Mỹ, Nhật, Pháp, Malaysia, Trung Quốc…
- ✅ Giá cả cạnh tranh – Báo giá nhanh chóng, đảm bảo lợi ích cho khách hàng.
- ✅ Dịch vụ chuyên nghiệp – Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm, hỗ trợ tận tình.
- ✅ Kho hàng lớn – Có mặt trên khắp cả nước, giao hàng nhanh chóng.
Để mua hoá chất Calcicum Sodium giá tốt 📞 Liên hệ ngay: 0979.89.1929 để nhận báo giá tốt nhất khi mua CaCl2.
Calcium Chloride là hóa chất thiết yếu, linh hoạt và mang lại nhiều lợi ích cho các lĩnh vực khác nhau. Từ công nghiệp thực phẩm cho tới xử lý nước, sự hiện diện của hợp chất này là không thể thiếu. Nhờ vào các tính chất vật lý và hóa học độc đáo, Cacl2 đã trở thành một trong những sản phẩm được ưa chuộng hàng đầu trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Do đó, việc hiểu rõ về tính chất, cách sử dụng và bảo quản sẽ giúp người tiêu dùng tối ưu hóa lợi ích mà sản phẩm này mang lại.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về Calcium Chloride (CaCl₂)
- 1. Có thể thay thế Calcium Chloride (CaCl₂) bằng hóa chất nào trong các ứng dụng công nghiệp?
- Calcium Chloride có thể được thay thế bằng một số hóa chất khác tùy vào ứng dụng cụ thể:
- Trong xử lý nước: Có thể dùng Natri clorua (NaCl) hoặc Canxi hydroxit (Ca(OH)₂) để làm mềm nước.
- Trong công nghiệp thực phẩm: Natri alginate hoặc Axit citric có thể thay thế CaCl₂ trong một số công thức chế biến.
- Trong dầu khí: Canxi bromua (CaBr₂) là một lựa chọn thay thế khi cần kiểm soát áp suất trong dung dịch khoan.
Tuy nhiên, mỗi chất có đặc tính khác nhau, cần đánh giá kỹ trước khi thay thế để đảm bảo hiệu suất và tính an toàn.
- 2. Calcium Chloride có gây ăn mòn kim loại không?
- Có, CaCl₂ có thể gây ăn mòn kim loại, đặc biệt là khi tiếp xúc với sắt, nhôm hoặc kẽm trong môi trường ẩm ướt. Do tính hút ẩm mạnh, CaCl₂ có thể làm tăng tốc quá trình oxy hóa và ăn mòn kim loại.
- Cách giảm thiểu ăn mòn:
- Dùng chất chống ăn mòn khi sử dụng CaCl₂ trong hệ thống kim loại.
- Dùng vật liệu chống ăn mòn như thép không gỉ (stainless steel) hoặc nhựa composite.
- Bảo quản trong điều kiện khô ráo để tránh hút ẩm và tạo ra dung dịch ăn mòn.
- 3. Calcium Chloride có độc hại không? Có ảnh hưởng đến sức khỏe con người không?
- Với hàm lượng thấp, CaCl₂ được FDA công nhận là an toàn (GRAS) khi sử dụng trong thực phẩm.
- Ở nồng độ cao, CaCl₂ có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp.
- Khi hít phải bụi CaCl₂, có thể gây kích ứng niêm mạc, ho hoặc khó thở.
- Nuốt phải CaCl₂ ở nồng độ cao có thể gây mất cân bằng điện giải, buồn nôn, tiêu chảy.
- 👉 Lưu ý: Khi làm việc với CaCl₂, cần dùng găng tay, kính bảo hộ và làm việc trong môi trường thông thoáng để hạn chế tiếp xúc trực tiếp.
- 4. Tại sao Calcium Chloride lại được sử dụng trong chống đóng băng đường và làm tan tuyết?CaCl₂ là một trong những hóa chất phổ biến được sử dụng để làm tan tuyết và chống đóng băng vì:
- Hạ thấp điểm đóng băng của nước: Dung dịch CaCl₂ có thể hạ điểm đóng băng xuống khoảng -50°C, giúp ngăn chặn băng tuyết hình thành trên đường.
- Phản ứng sinh nhiệt: Khi CaCl₂ hòa tan trong nước, nó tạo ra nhiệt giúp tan băng nhanh hơn so với muối ăn (NaCl).
- Hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ cực thấp: Trong khi NaCl chỉ hiệu quả đến khoảng -10°C, CaCl₂ có thể hoạt động ở mức -30°C hoặc thấp hơn.
- 👉 Ứng dụng phổ biến: Trải CaCl₂ trên đường cao tốc, sân bay, cầu đường vào mùa đông để đảm bảo an toàn giao thông.
- 5. Làm thế nào để tái chế hoặc xử lý Calcium Chloride sau khi sử dụng?
- Việc xử lý CaCl₂ cần được thực hiện đúng cách để tránh gây ô nhiễm môi trường:
- Tái chế:
- Trong công nghiệp: Dung dịch CaCl₂ có thể được thu gom và sử dụng lại trong xử lý nước hoặc điều chế hóa chất khác.
- Trong nông nghiệp: Dùng dung dịch CaCl₂ pha loãng để bổ sung canxi cho đất hoặc cây trồng.
- Xử lý an toàn:
- Pha loãng với nước và đổ vào hệ thống xử lý nước thải theo quy định.
- Không đổ trực tiếp ra môi trường tự nhiên vì nồng độ ion Cl⁻ cao có thể ảnh hưởng đến hệ sinh thái nước.
- 👉 Lưu ý: Luôn tuân thủ quy định về môi trường và hướng dẫn của nhà sản xuất khi xử lý CaCl₂.
💡 Kết Luận: Những câu hỏi trên giúp người đọc hiểu sâu hơn về tác động, ứng dụng, xử lý và lưu ý an toàn khi sử dụng Calcium Chloride, từ đó tối ưu trải nghiệm và tránh các rủi ro khi làm việc với hóa chất này. 🚀