FeCl2 và FeCl3 là hai hợp chất phổ biến trong xử lý nước thải công nghiệp, thuộc nhóm muối sắt và có khả năng oxy hóa – khử mạnh. Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa hai hóa chất này do tính chất và công dụng tương đối giống nhau. Làm sao để phân biệt FeCl2 và FeCl3? Chúng có những ứng dụng gì trong thực tế? Hãy cùng Hóa Chất Lộc Thiên khám phá chi tiết ngay sau đây.
So Sánh Điểm Giống Và Khác Nhau Của FeCl2 Và FeCl3
FeCl2 Và FeCl3 – Điểm Giống Nhau
Trước khi đi vào chi tiết từng hợp chất, chúng ta cùng tìm hiểu những điểm tương đồng của FeCl2 và FeCl3:
- Đều là hợp chất clorua của sắt với công thức hóa học tương ứng:
- FeCl2: Sắt(II) Clorua
- FeCl3: Sắt(III) Clorua
- Có khả năng tan tốt trong nước, tạo ra các dung dịch muối clorua.
- Ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước thải công nghiệp, giúp loại bỏ các chất bẩn thông qua quá trình keo tụ.
- Được sử dụng trong ngành in ấn, sản xuất thuốc trừ sâu, dệt nhuộm, và tổng hợp hóa học.
- Tham gia các phản ứng oxy hóa – khử, đặc biệt trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ.
So Sánh FeCl2 Và FeCl3 – Điểm Khác Biệt Quan Trọng
Màu sắc | Xanh lục hoặc vàng lục | Nâu vàng hoặc nâu đậm |
Tính chất hóa học | Dễ bị oxy hóa thành FeCl3 khi tiếp xúc với không khí | Có tính oxy hóa mạnh hơn FeCl2 |
Độ hòa tan | Dễ tan trong nước, tạo dung dịch xanh nhạt | Rất tan trong nước, tỏa nhiệt khi hòa tan |
Khả năng keo tụ nước thải | Hiệu quả thấp hơn, dễ bị biến đổi thành FeCl3 | Khả năng kết tủa cao hơn, xử lý nước hiệu quả hơn |
Mức độ ăn mòn | Ít ăn mòn hơn FeCl3 | Dễ ăn mòn kim loại, có thể gây nhiễm màu nước |
Phản Ứng Chuyển Đổi FeCl2 Thành FeCl3
FeCl2 có thể bị oxy hóa thành FeCl3 trong môi trường có oxy hoặc chất oxy hóa mạnh. Phản ứng như sau:
- 4FeCl2+O2+4HCl→4FeCl3+2H2O
Cách Nhận Biết FeCl2 Và FeCl3 Trong Phòng Thí Nghiệm
- Dùng dung dịch KSCN (Kali thiocyanat):
- FeCl3 tạo kết tủa đỏ máu (Fe(SCN)3).
- FeCl2 không phản ứng.
- Thử bằng NaOH:
- FeCl2 tạo kết tủa Fe(OH)2 màu trắng xanh.
- FeCl3 tạo kết tủa Fe(OH)3 màu nâu đỏ.
Ứng Dụng Của FeCl2 Và FeCl3 Trong Công Nghiệp
FeCl2 – Ứng Dụng Chính
- Xử lý nước thải: Loại bỏ kim loại nặng và hợp chất hữu cơ nhờ tính khử.
- Tổng hợp hóa học: Làm chất khử trong các phản ứng hữu cơ.
- Dệt nhuộm: Giữ màu vải và tạo bề mặt bền hơn.
- Sản xuất mực in & etching: Được sử dụng trong công nghiệp in.
FeCl3 – Ứng Dụng Rộng Rãi Hơn
- Xử lý nước thải: Loại bỏ photphat và tạp chất, giúp làm trong nước.
- Ngành in ấn: Làm chất khắc mạch điện tử và xử lý bản in khắc.
- Công nghiệp dệt may: Làm chất cầm màu trong quá trình nhuộm vải.
- Sản xuất nhựa PVC: Là chất xúc tác tổng hợp nhựa.
- Trong y học: Dùng để cầm máu nhờ khả năng làm đông hiệu quả.
FeCl2 Hay FeCl3 – Nên Chọn Loại Nào?
Việc lựa chọn FeCl2 hay FeCl3 phụ thuộc vào mục đích sử dụng:
- Nếu cần chất keo tụ mạnh cho xử lý nước thải ➝ FeCl3 là lựa chọn tối ưu.
- Nếu cần chất khử trong phản ứng hóa học hoặc xử lý nước nhẹ nhàng hơn ➝ FeCl2 sẽ phù hợp hơn.
- FeCl2 ít gây ăn mòn hơn FeCl3, nên được ưu tiên nếu muốn giảm thiểu tác động lên thiết bị kim loại.
Giá thành
- FeCl2 thường rẻ hơn FeCl3, nhưng khả năng kết tủa không mạnh bằng.
- FeCl3 có giá cao hơn nhưng hiệu suất xử lý nước tốt hơn.
Xem thêm:
Hóa Chất FeCl2

- Sắt (II) chlorua (FeCl2) hay còn có tên gọi khác là phèn sắt 2.
- FeCl2 dạng rắn có màu lục nhạt, hoặc màu vàng lục dạng ngậm nước.
- Trong không khí FeCl2 dễ bị chảy rửa và oxy hóa thành Sắt (III) chlorua
- FeCl2 có tính khử và oxi hóa mạnh.
Tìm hiểu chuyên sâu thêm: FeCL2 là gì
Ứng Dụng Nổi Bật Của FeCl2
- Xử lý nước thải công nghiệp: như xi mạ, dệt nhuộm, chăn nuôi, xử lý nước thải bệnh viện, … qua khả năng kết tụ tạp chất tạo ra flocculant.
- Trong phòng thí nghiệm: Sắt (II) Chloride còn dùng để còn dùng để tổng hợp các chất hữu cơ hay tạo ra FeCl3. FeCl2 còn hoạt động như một chất khử của các phản ứng oxy hóa, khiến cho các hợp chất hữu cơ không bị biến đổi thành chất khác.
- Chế biến mực in: phèn sắt 2 để chế tạo mực in etching trong công nghiệp in ấn.
- Ở các dạng khác, FeCl2 còn có công dụng như:
- Làm thành phần phụ gia trong quá trình chế tạo thuốc trừ sâu
- Là chất giữ màu tốt trong ngành sản xuất dệt và nhuộm vải

Hóa chất FeCl3

- FeCl3, hay còn gọi là Sắt (III) Chlorua, Phèn sắt 3, Ferric Chloride, là một hóa chất nổi bật với công dụng keo tụ, tạo bông phổ biến trong xử lý nước thải.
- Có màu vàng nâu ở dạng khan, có hình vẩy tinh thể hoặc phiến 6 mặt.
- FeCl3 tan được trong nước, etanol, ete, glixerin. Khi tan trong nước sẽ tỏa nhiệt.
Tìm hiểu chuyên sâu thêm: FeCL3 là gì
Ứng Dụng Nổi Bật Của FeCl3
- Trong công nghiệp, sắt (III) Chlorua có những công dụng sau:
- Thành phần trong sản xuất thuốc trừ sâu
- Phổ biến trong sản xuất bo mạch in
- Tác nhân khắc acid cho bản in khắc
- Chất xúc tác tổng hợp hữu cơ
- Chất cầm màu trong ngành nhuộm
- Ứng dụng trong nhiếp ảnh
- Xuất hiện trong các bồn tẩy tạp chất cho nhôm, thép
- Chất xúc tác sản xuất nhựa PVC
- Xử lí nước thải:
- Với phản ứng kết tủa có thể loại bỏ photphase và các chất cặn khác, phèn sắt 3 còn nổi tiếng với công dụng làm chất keo tụ giúp nước trong hơn.
- FeCl3 dùng để xử lý nước có nồng độ muối cao, giúp loại bỏ các chất ô nhiễm từ nước thải công nghiệp và nước thải sinh hoạt. Nếu bạn đang thắc mắc mua muối sắt ở đâu để áp dụng hiệu quả vào các hệ thống xử lý nước, hãy tham khảo các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng.
- Ở mức pH lí tưởng 7 – 8.5, phèn sắt 3 còn tạo bông bọt hiệu quả.
- Trong y học: FeCl3 còn dùng để cầm máu vết thương do khả năng làm đông hiệu quả.
- Trong phòng thí nghiệm: Phèn sắt 3 là chất xúc tác quan trọng trong phản ứng oxy hóa các chất hữu cơ (quá trình Frieded-Crafts).
- Trong công nghiệp in ấn: FeCl3 cũng là vật liệu cần thiết để làm ra mực in etching trên in ấn kim loại.

Lời Kết
FeCl2 và FeCl3 đều là những hợp chất sắt quan trọng với nhiều ứng dụng trong công nghiệp và xử lý nước. FeCl3 có tính oxy hóa mạnh hơn, kết tủa tốt hơn, nhưng cũng dễ gây ăn mòn hơn FeCl2. Tùy vào nhu cầu sử dụng, bạn có thể lựa chọn hóa chất phù hợp để đạt hiệu quả cao nhất.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ về FeCl2 và FeCl3 hoặc có bất kỳ câu hỏi nào khác liên quan đến hóa chất, bạn có thể liên hệ với số hotline: 0979891929 để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất từ các chuyên gia chất lượng và an toàn hóa chất. Chúc bạn thành công trong việc sử dụng và ứng dụng hóa chất này.
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN LỘC THIÊN
- Địa chỉ: 452/6B Tỉnh Lộ 10, P. Bình Trị Đông, Q. Bình Tân, TP.HCM
- Điện thoại: 028 6269 5669 - 028 6269 5662
- Website: hoachatlocthien.com
- Fax : 028 6269 5662 - HotLine: 0979 89 19 29
Chi nhánh và kho hàng
- Kho 1: Ấp Phước Hưng, X. Mỹ Xuân, H. Tân Thành, T. Bà Rịa - Vũng Tàu
- Kho 2: Phước Thái, X. Phước Bình, H. Long Thành, T. Đồng Nai
- Kho 3: KCN Tân Đông Hiệp B, Dĩ An, Bình Dương .
- Kho 4: KCN Hòa Khánh , Đà Nẵng
- Kho 5: KCN Ô Mô, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, Tp.Cần Thơ
- Kho 6: KCN Đại Đồng - Hoàn Sơn, X. Tri Phương, Tiên Du, Bắc Ninh
FeCl2 và FeCl3 có độc không? Chúng có gây ảnh hưởng đến sức khỏe và môi trường không?
✔️ FeCl2 và FeCl3 đều không phải là hóa chất cực độc, nhưng có thể gây kích ứng mạnh với mắt, da và hệ hô hấp.
✔️ FeCl3 có tính ăn mòn cao hơn FeCl2, có thể gây bỏng da nếu tiếp xúc trực tiếp, đặc biệt là khi ở dạng dung dịch đậm đặc.
✔️ Ảnh hưởng môi trường: FeCl3 có thể làm thay đổi pH nước thải, gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái nếu không được xử lý đúng cách.
✔️ Biện pháp an toàn: Khi làm việc với hai hóa chất này, nên đeo găng tay, kính bảo hộ và làm việc trong môi trường thông thoáng.
🛑 Lưu ý: Nếu FeCl3 rò rỉ vào nguồn nước với lượng lớn, nó có thể làm nước có màu vàng nâu và ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh.
Tại sao FeCl2 dễ bị oxy hóa thành FeCl3 trong không khí? Có cách nào để bảo quản FeCl2 lâu hơn không?
✔️ FeCl2 dễ bị oxy hóa thành FeCl3 vì sắt (II) có xu hướng mất thêm một electron để trở thành sắt (III) khi có mặt oxy hoặc các chất oxy hóa mạnh.
✔️ Phản ứng oxy hóa FeCl2 trong không khí:
4FeCl2+O2+4HCl→4FeCl3+2H2O
✔️ Cách bảo quản FeCl2 hiệu quả:
Giữ trong môi trường không có oxy (hút chân không hoặc chứa trong bình kín có khí trơ như Argon hoặc Nitơ).
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp để hạn chế quá trình oxy hóa.
Nếu là dung dịch, có thể thêm một lượng nhỏ HCl loãng để duy trì FeCl2 trong trạng thái ổn định.
FeCl3 có thể thay thế FeCl2 trong xử lý nước thải không? Lựa chọn nào hiệu quả hơn?
✔️ FeCl3 có khả năng keo tụ tốt hơn FeCl2, giúp loại bỏ chất rắn lơ lửng và photphat trong nước hiệu quả hơn.
✔️ FeCl2 cũng có thể dùng trong xử lý nước, nhưng chủ yếu đóng vai trò là chất khử (loại bỏ kim loại nặng, làm giảm NO3- và Cr6+ trong nước).
✔️ Lựa chọn nào tốt hơn?
+ Nếu cần xử lý nước thải có hàm lượng photphat cao → Dùng FeCl3.
+ Nếu cần khử kim loại nặng hoặc muốn hạn chế ăn mòn hệ thống → Dùng FeCl2.
✔️ Một số hệ thống xử lý nước có thể kết hợp cả FeCl2 và FeCl3 để tối ưu hóa hiệu quả.
FeCl3 có thể ăn mòn kim loại nào? Cách bảo vệ thiết bị khi sử dụng FeCl3?
✔️ FeCl3 có tính ăn mòn cao do có tính axit mạnh và khả năng tạo phức với kim loại.
✔️ Các kim loại dễ bị ăn mòn bởi FeCl3:
Sắt, nhôm, kẽm, đồng và hợp kim chứa các kim loại này.
Thép không gỉ cũng có thể bị ảnh hưởng nếu tiếp xúc lâu dài với FeCl3.
✔️ Cách bảo vệ thiết bị khỏi ăn mòn khi dùng FeCl3:
+ Sử dụng bể chứa bằng nhựa, composite, PVC hoặc thép phủ epoxy.
+ Nếu hệ thống kim loại bắt buộc phải tiếp xúc, cần phủ lớp chống ăn mòn (sơn epoxy, lớp phủ polymer).
+ Kiểm soát pH của dung dịch FeCl3 để giảm tính ăn mòn (tốt nhất ở pH 2.5 – 4.0).
✔️ Lưu ý: FeCl3 được dùng trong khắc mạch in PCB chính là do khả năng ăn mòn mạnh của nó.
FeCl2 có thể khử FeCl3 thành FeCl2 không? Điều kiện cần để FeCl3 chuyển thành FeCl2?
✔️ Có! FeCl3 có thể bị khử ngược lại thành FeCl2 khi có chất khử mạnh như kim loại Fe, H2 hoặc SO2.
✔️ Phản ứng khử FeCl3 về FeCl2 bằng kim loại sắt:
Fe+2FeCl3→3FeCl2
✔️ Điều kiện cần để FeCl3 chuyển thành FeCl2:
+ Có mặt chất khử mạnh như kim loại sắt, SO2 hoặc Na2SO3.
+ Môi trường axit nhẹ (HCl loãng) để giúp phản ứng diễn ra thuận lợi hơn.
+ Kiểm soát nhiệt độ và pH để không tạo ra kết tủa Fe(OH)3.
📌 Ứng dụng thực tế:
+ Quá trình tái chế hóa chất trong công nghiệp xi mạ để tận dụng lại FeCl3.
+ Dùng Fe để tái tạo FeCl2 từ FeCl3 trong một số phản ứng hóa học đặc biệt.